Danh sách cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả còn hiệu lực
- Được viết: 29-12-2019 08:48
TT | Chủng loại giống | Thông tin về cây đầu dòng | Thông tin về chủ sở hữu | Ghi chú | |||||
Năm | Địa chỉ cụ thể | Ngày tháng | DT | SL, vật liệu cho phép | Tên chủ sở hữu | Điện thoại | |||
trồng | (Thôn, bản/xã/huyện) | công nhận | vườn | khai thác /năm (Cành, | |||||
(m2) | mắt, chồi, ghép…) | ||||||||
A. CÂY ĐẦU DÒNG: 62 cây đầu dòng/119.600 nầm chồi, 28 kg hạt giống | 119,600 | ||||||||
I | CÂY CÀ PHÊ | 300 | |||||||
1 | cây cà phê xanh lùn | 2003 | Thôn 5, xã Đam Bri, Bảo Lộc, Lâm Đồng | 14/5/2018 | 300 | Phạm Xuân Trường | 0712242460 | 14/5/2022 | |
2 | Cây cà phê Typica | 1979 | Trạm Hành 1 - xã Trạm Hành - thành phố Đà Lạt | 18/2/2019 | 2 kg | Lê Thanh Tùng | 0263387674755 | 18/2/2023 | |
3 | Cây cà phê Typica | 1979 | 2 kg | ||||||
4 | Cây cà phê Typica | 1974 | Trạm Hành 1 - Trạm Hành - Đà Lạt | 2 kg | Nguyễn Trường Phúc | 0973510361 | 18/2/2023 | ||
5 | Cây cà phê Typica | 1974 | 2 kg | ||||||
6 | Cây cà phê Typica | 1974 | 2 kg | ||||||
7 | Cây cà phê Typica | 1939 | 2 kg | ||||||
8 | Cây cà phê Typica | 1979 | thôn Trạm Hành 1 - xã Trạm Hành - thành phố Đà Lạt | 2 kg | Trần Trúc Linh | 0911189135 | 18/2/2023 | ||
9 | Cây cà phê Typica | 1979 | 2 kg | ||||||
10 | Cây cà phê Typica | 1979 | 2 kg | ||||||
11 | Cây cà phê Bourbon | 1980 | TDP Bnơr C – thị trấn Lạc Dương – huyện Lạc Dương | 2 kg | Cil Múp Ha Se | 0918583981 | 18/2/2023 | ||
12 | Cây cà phê Bourbon | 1980 | TDP Bnơr C – thị trấn Lạc Dương – huyện Lạc Dương | 2 kg | K'Bèo | 0911710081 | 18/2/2023 | ||
13 | Cây cà phê Bourbon | 1980 | 2 kg | ||||||
14 | Cây cà phê Bourbon | 1980 | 2 kg | ||||||
15 | Cây cà phê Typica | 1980 | TDP Bnơr A – thị trấn Lạc Dương – huyện Lạc Dương | 2 kg | Bon Yô Bai | 0357930433 | 18/2/2023 | ||
II | CÂY ĐIỀU | 115,300 | |||||||
1 | 1993 | Thôn 3, xã Quốc Oai, huyện Đạ Tẻh | 08/06/2015 | 3,000 | Nguyễn Hữu Sáu | 0357140565 | 08/06/2020 | ||
2 | 1997 | Thôn 11, xã Đạ Kho, huyện Đạ Tẻh | 08/06/2015 | 3,000 | Lê Hồng Khanh | 0343998475 | 08/06/2020 | ||
3 | 2004 | Thôn 11, xã Đạ Kho, huyện Đạ Tẻh | 08/06/2015 | 3,000 | Vy Thị Chuyên | 037829353 | 08/06/2020 | ||
4 | 2000 | Thôn 11, xã Đạ Kho, huyện Đạ Tẻh | 08/06/2015 | 3,000 | 08/06/2020 | ||||
5 | 2001 | Thôn 11, xã Đạ Kho, huyện Đạ Tẻh | 08/06/2015 | 3,000 | Bùi Đình Muồng | 0969792241 | 08/06/2020 | ||
6 | 2006 | Thôn 7, xã Đạ Kho, huyện Đạ Tẻh | 17/10/2016 | 3,000 | Nguyễn Tá Bình | 0121313116 | 17/10/2021 | ||
7 | 2006 | 17/10/2016 | 3,000 | 17/10/2021 | |||||
8 | 2005 | ThônThuận Hà, xã Đạ Lây, huyện Đạ Tẻh | 17/10/2016 | 3,000 | Đào Thị Nga | 0717412355 | 17/10/2021 | ||
9 | 2003 | ThônThuận Hà, xã Đạ Lây, huyện Đạ Tẻh | 17/10/2016 | 3,000 | Nguyễn Thị Bích | 0931410681 | 17/10/2021 | ||
10 | 1993 | Thôn 2, xã Mỹ Đức, huyện Đạ Tẻh | 17/10/2016 | 3,000 | Trịnh Xuân Thăng | 0705957646 | 17/10/2021 | ||
11 | 1993 | 17/10/2016 | 3,000 | ||||||
12 | 1984 | Thôn Phước Hải, xã Phước Cát 2, Cát Tiên | 08/06/2015 | 3,000 | Hà Văn Thông | 0973821243 | 08/06/2020 | ||
13 | 1997 | Thôn Phước Hải, xã Phước Cát 2, Cát Tiên | 08/06/2015 | 3,000 | Nguyễn Thanh Bình | 0362152483 | 08/06/2020 | ||
14 | 1991 | Thôn Phước Thái, xã Phước Cát 2, Cát Tiên | 08/06/2015 | 3,000 | Nguyễn Minh Bích | 08/06/2020 | |||
15 | 1993 | Thôn Phước Sơn, xã Phước Cát 2, Cát Tiên | 08/06/2015 | 3,000 | Đặng Văn Dũng | 0964564679 | 08/06/2020 | ||
16 | 1990 | Thôn Vĩnh Ninh, xã Phước Cát 2, Cát Tiên | 08/06/2015 | 3,000 | Đặng Thị Ngát | 08/06/2020 | |||
17 | 1990 | Thôn Cát Lương, xã Phước Cát 1, Cát Tiên | 08/06/2015 | 3,000 | Phan Văn Long | 0349016824 | 08/06/2020 | ||
18 | 1994 | Thôn Bê Đê, xã Đồng Nai Thượng, Cát Tiên | 08/06/2015 | 3,000 | Nguyễn Công Lượng | 0964564679 | 08/06/2020 | ||
19 | 1994 | 08/06/2015 | 3,000 | 08/06/2020 | |||||
20 | 2004 | Thôn 1, xã Tiên Hoàng, huyện Cát Tiên | 17/10/2016 | 3,500 | Đào Văn Phùng | 0976 138345 | 17/10/2021 | ||
21 | 2004 | 17/10/2016 | 3,500 | 17/10/2021 | |||||
22 | 2002 | Tổ 2, TT Cát Tiên, huyện Cát Tiên | 17/10/2016 | 3,000 | Nguyễn Thanh Bình | 0359 230738 | 17/10/2021 | ||
23 | 1990 | Tổ 6, TT Đạ M' ri, huyện Đạ Huoai | 08/06/2015 | 3,000 | Trần Ngọc Khiêm | 0342720691 | 08/06/2020 | ||
24 | 1994 | Tổ 5, TT Ma Đa Guôi, huyện Đạ Huoai | 08/06/2015 | 3,000 | Trần Ngọc Hoàng | 0933035427 | 08/06/2020 | ||
25 | 1990 | Tổ 7, TT Ma Đa Guôi, huyện Đạ Huoai | 08/06/2015 | 3,000 | Phạm Ngọc Hùng | 0902706072 | 08/06/2020 | ||
26 | 1990 | Thôn 7, xã Ma Đa Guôi, huyện Đạ Huoai | 08/06/2015 | 3,000 | Lê Xuân Phùng | 0969953545 | 08/06/2020 | ||
27 | 1995 | Thôn 1, xã Đạ Ploa, huyện Đạ Huoai | 08/06/2015 | 3,000 | Đinh Minh Miên | 0984083812 | 08/06/2020 | ||
28 | 1996 | Thôn 5, xã Đạ Ploa, huyện Đạ Huoai | 08/06/2015 | 3,000 | Cao Xuân Bằng | 0713429494 | 08/06/2020 | ||
29 | 1994 | Thôn 1, xã Đoàn Kết, huyện Đạ Huoai | 17/10/2016 | 3,500 | Cao Văn Thuyết | 17/10/2021 | |||
30 | 1996 | 17/10/2016 | 3,500 | 17/10/2021 | |||||
31 | 1996 | Thôn 1, xã Đạ Ploa, huyện Đạ Huoai | 17/10/2016 | 3,500 | Đinh Quốc Ngân | 17/10/2021 | |||
32 | 1996 | Tổ 6, TT Đạ M' ri, huyện Đạ Huoai | 17/10/2016 | 3,300 | Huỳnh Hòa | 17/10/2021 | |||
33 | 1996 | Thôn 4, xã Đạ Oai, huyện Đạ Huoai | 17/10/2016 | 3,500 | Lương Tấn Phát | 17/10/2021 | |||
34 | 1996 | Thôn 1, xã Đạ Ploa, huyện Đạ Huoai | 17/10/2016 | 3,500 | Nguyễn Thị Thới | 17/10/2021 | |||
35 | 2006 | Tổ 5, TT Ma Đa Guôi, huyện Đạ Huoai | 17/10/2016 | 3,000 | Nguyễn Thị Tính | 07427988557 | 17/10/2021 | ||
36 | 2006 | Thôn 7, xã Ma Đa Guôi, huyện Đạ Huoai | 17/10/2016 | 3,500 | Tạ Quang Xiển | 17/10/2021 | |||
37 | 2006 | Tổ 2, TT Ma Đa Guôi, huyện Đạ Huoai | 17/10/2016 | 3,000 | Võ Ngọc Ẩn | 0372888865 | 17/10/2021 | ||
III | CÂY HỒNG VUÔNG | 4,000 | |||||||
1 | 1993 | KP Lạc Thiện 1, TT D'ran, Đơn Dương | 17/3/2016 | 400 | Võ Văn Cường | 0946105282 | 17/3/2021 | ||
2 | 1993 | 400 | |||||||
3 | 1993 | 400 | |||||||
4 | 1993 | 400 | |||||||
5 | 1993 | 400 | |||||||
6 | 1993 | 400 | |||||||
7 | 1993 | 400 | |||||||
8 | 1993 | 400 | |||||||
9 | 1993 | 400 | |||||||
10 | 1993 | 400 | |||||||
B. VƯỜN CÂY ĐẦU DÒNG: 16 vườn đầu dòng/3.209.142 nầm chồi/197.372 m² | 197,372 | 3,209,142 | |||||||
I | CÂY CÀ PHÊ | 60,000 | 1,160,000 | ||||||
1 | TR4 vườn cây | 2004 | Tổ 5 - Phường Lộc Sơn - Tp Bảo Lộc | 26/6/2018 | 22,000 | 30,000 | Nguyễn Xuân Bách | 0987009791 | 26/6/2023 |
TS1 vườn cây | 470,000 | ||||||||
3 | Thiện Trường | 2015 | Phường 1, Tp Bảo Lộc | 25/4/2016 | 5,333 | 270,000 | Cty TNHH Nông nghiệp Hòa Linh | 0903152233 | 25/4/2021 |
Lá Xoài (Hữu Thiên) | 2015 | 25/4/2016 | 2,667 | 180,000 | 25/4/2021 | ||||
4 | Cây cà phê vối Thiện Trường | 2010 | Thôn 7, xã Lộc Quảng, Bảo Lâm | 05/07/2018 | 25,000 | 160,000 | Lưu Công Bình | 0712242460 | |
5 | cây cà phê TR4 | 2005 | Thôn 1, xã Hòa Nam, Di Linh | 20/9/2018 | 5,000 | 50,000 | Vũ Đình Nghị | 0369194135 | 20/9/2023 |
II | CÂY BƠ | 33,920 | 266,742 | ||||||
1 | Cây bơ BLĐ 034 | 2010 | 26/6/2018 | 4,000 | 48,000 | Nguyễn Xuân Bách | 0987009791 | 26/6/2023 | |
2 | Cây BƠCĐD.BO.43.04 | 2013 | Thôn 12, xã Lộc Thành, huyện Bảo Lâm | 28/9/2016 | 10,000 | 24,000 | Bùi Đình Thám | 0985537067 | 28/9/2021 |
3 | Bơ Pinkerton | 2013 | Khu Đồi Tàu - Thôn 9 - xã Hòa Trung, Di Linh | 24/7/2018 | 10,000 | 15,066 | Công ty TNHH Điện tử Tiến Đạt | 0913111405 | |
Bơ Zutano | 15,066 | ||||||||
Bơ Reed | 15,066 | ||||||||
Bơ Hass | 54,684 | ||||||||
4 | Bơ Pinkerton | 2013 | Thôn 12, xã Lộc Ngãi, Bảo Lâm | 10/11/2018 | 9,920 | 27,900 | Công ty TNHH XNK bơ Mỹ Hoàng Gia | 0388766606 | 10/11/2023 |
Bơ Zutano | 11,160 | ||||||||
Bơ Reed | 27,900 | ||||||||
Bơ Hass | 27,900 | ||||||||
III | CÂY SẦU RIÊNG | 25,558 | 265,000 | ||||||
1 | Ri6 | 2010 | Thôn 2, xã Hà Lâm, huyện Đạ Huoai | 19/07/2017 | 5,914 | 50000 | Nguyễn Văn Hải | 0909728792 | 19/7/2022 |
Monthong | 2010 | 19/07/2017 | 5,914 | 50000 | |||||
2 | Dona | 2013 | Thôn 8, xã Tân Lạc, huyện Bảo Lâm | 09/07/2017 | 544.5 | 80000 | Lâm Sĩ Huế | 0912621728 | |
Monthong | 2017 | 09/07/2017 | 1,089 | 25000 | |||||
Ri6 | 2017 | 09/07/2017 | 363 | 10000 | |||||
3 | Mong thoong | 2010 | Thôn 9, xã Tân Lạc, Bảo Lâm | 10/11/2018 | 5,867 | 25000 | Nguyễn Trung Thành | 0973826799 | 10/11/2023 |
Ri6 | 2010 | 5,867 | 25000 | ||||||
IV | Cây điều | 66,760 | 855,000 | ||||||
1 | Đ064 | 2016 | thôn 1 - xã Hà Lâm - huyện Đạ Huoai | 20/2/2017 | 1,000 | 4,000 | Công ty TNHH giống cây trồng thực nghiệm Nam Lâm ĐỒng | 355221183 | 20/2/2022 |
Đ076 | 2016 | 1,000 | 6,500 | ||||||
Đ106 | 2016 | 1,000 | 7,000 | ||||||
Đ110 | 2016 | 1,000 | 3,500 | ||||||
Đ114 | 2016 | 1,000 | 8,500 | ||||||
Đ115 | 2016 | 1,000 | 5,500 | ||||||
AB0508 | 2016 | 17,100 | 190,000 | ||||||
AB29 | 2016 | 17,800 | 200,000 | ||||||
PN1 | 2016 | 20,400 | 230,000 | ||||||
2 | ABO508 | 2015 | Thôn 2, xã Đức Phổ, huyện Cát Tiên | 27/04/2017 | 1,820 | 72,000 | Vườn ươm cây giống Lê Thế Sang | 0963272639 | 27/42022 |
AB29 | 2015 | 1,820 | 72,000 | ||||||
PN1 | 2015 | 1,820 | 56,000 | ||||||
V | Cây mắc ca | 11,134 | 662,400 | ||||||
1 | Cây mắc ca 800 | 2017 | Thôn cầu sắt - xã Tu Tra - huyện Đơn Dương |
12/11/2019 | 44,207 | 16800 | |||
Cây mắc ca A4 | 6300 | ||||||||
Cây mắc ca QN1 | 56700 | ||||||||
Cây mắc ca A38 | 11900 | ||||||||
Cây mắc ca 741 | 16800 | ||||||||
Cây mắc ca 788 | 25900 | ||||||||
2 | Cây mắc ca A4 | Tổ 8B, Phùng Hưng, phường Lộc Tiến, Bảo Lộc | 60,000 | 3600 | |||||
Cây mắc ca 246 | 112800 | ||||||||
Cây mắc ca 188 | |||||||||
Cây mắc ca 344 | 7200 | ||||||||
Cây mắc ca 741 | 31200 | ||||||||
Cây mắc ca 788 | 17400 | ||||||||
Cây mắc ca 816 | 116400 | ||||||||
Cây mắc ca 842 | 61800 | ||||||||
Cây mắc ca 849 | 23400 | ||||||||
Cây mắc ca DD | 1200 | ||||||||
Cây mắc ca QN1 | 124800 | ||||||||
Cây mắc ca 695 | 7200 | ||||||||
Cây mắc ca 800 | 18000 | ||||||||
Cây mắc ca 842 | |||||||||
Cây mắc ca A38 | 3000 | ||||||||
Nguyễn Thị Mỹ Linh
Các tin khác
- Bảng tổng hợp 285 cơ sở SXKD giống cây công nghiệp và cây ăn quả trên địa bàn tỉnh - 29/12/2019
- Lâm Đồng và Hà Nam hợp tác nông nghiệp CNC giai đoạn 2015–2020 - 18/08/2015
- Để đạt tốc độ tăng trưởng trồng trọt 5,5%/năm - 29/08/2024
- Tập huấn điều tra dự tính dự báo sâu bệnh hại cây nông nghiệp năm 2019 - 02/12/2019
- Thông báo một số đối tượng có hành vi lừa đảo các cơ sở buôn bán VTNN - 19/08/2019
- Thực trạng ứng dụng công nghệ xử lý, bảo quản hoa Cúc cắt cành - 25/10/2019
- KẾT QUẢ THỰC HIỆN TÁI CANH, GHÉP CẢI TẠO GIỐNG CÀ PHÊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2021 - 03/12/2021
- Tình hình giống hoa nhập khẩu của các đơn vị nhập khẩu giống hoa tại Lâm Đồng năm 2018 - 27/11/2018
- Thành quả nghiên cứu lai tạo giống rau, hoa, khoai tây năng suất, chất lượng - 04/06/2024
- Quản lý bệnh đốm sọc vi khuẩn - 10/09/2014
- Tăng cường công tác hướng dẫn, quản lý trồng xen cây ăn quả trong vườn cà phê - 25/11/2019
- Danh sách cơ sở sản xuất, kinh doanh giống rau đã công bố tiêu chuẩn chất lượng cơ sở tại Lâm Đồng - 21/04/2020
- Phát triển Du lịch gắn với nông nghiệp bền vững - thực trạng và giải pháp tại Lâm Đồng - 30/05/2018
- Công tác kiểm dịch thực vật nội địa tại một số công ty nhập khẩu giống hoa phục vụ tết Nguyên Đán 2018 - 15/02/2018
- Khóa đào tạo giảng viên IPM (TOT-IPM) trên cây lúa - 06/10/2020
- Bệnh "nan y" trên sắn - 06/11/2014
- Làm nhà kính trồng cây sung ngọt - 20/05/2024
- Danh sách cơ sở sản xuất, kinh doanh giống hoa, invitro đã công bố tiêu chuẩn chất lượng cơ sở trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng - 14/10/2019
- "Thủ phạm" đục củ khoai lang - 06/11/2014
- Hội nghị "Đánh giá thực trạng và đề xuất quản lý cây giống invitro trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng" - 14/08/2018