Thống kê truy cập

4345713
Trong ngày
Trong tuần
Trong tháng
Tất cả
3049
16973
53306
4345713

Danh sách chủng loại cây trồng khác và sinh vật có ích đã được phân tích nguy cơ dịch hại (PRA) nhập khẩu vào Việt Nam của 11 nước (Tính đến tháng 3/2024)

Danh sách chủng loại cây trồng khác và sinh vật có ích đã được phân tích nguy cơ dịch hại (PRA) nhập khẩu vào Việt Nam của 11 nước (Tính đến tháng 3/2024)

Chủng Loại

Loài

Tên vật thể

Tên khoa học

Nước xuất khẩu

1

1

Anh đào

Prunus avium

Hoa kỳ, New zealand

2

2

Táo

Malus domestica

Hà Lan, Hoa kỳ,  Nam phi, Pháp

3

3

Táo

Malus domestica

Ba Lan, New zealand

4

4

Nho

Vitis vinifera

Chile, Hoa kỳ, Nam phi, Úc

5

5

Pyrus communis

Hà Lan, Hoa kỳ,  Nam phi

6

6

Hồng

Diospyros kaki

New zealand

7

7

Kiwi

Actinidia arguta

New zealand

8

8

Kiwi

Actinidia deliciosa

New zealand, Pháp

9

9

Kiwi

Actinidia chinensis

New zealand, Pháp

10

10

Prunus armeniaca

New zealand

11

11

Việt quất

Vaccinium corymbosum

New zealand

12

12

Cam

Citrus sinensis

Úc

13

13

Quýt

Citrus reticulata

Úc

14

14

Chuối

Musa sapientum

Philippines

15

15

Chuối

Musa acuminata

Indonesia, Philippines

16

16

Chanh leo

Passiflora edulis

New zealand

17

17

Nấm mỡ nâu

Agaricus spp.

Hà Lan

18

18

Gừng

Zingiber officinale

Indonesia

19

19

Thuốc lá

Nicotinana tabacum

Đức

20

20

Nhện bắt mồi

Amblyseius californicus

Hà Lan

21

21

Nhện bắt mồi

Amblyseius swirskii

Hà Lan

22

22

Nhện bắt mồi

Phytoseiulus persimilis

Hà Lan

23

23

Tuyến trùng ký sinh

Steinernema feltiae

Hà Lan

24

24

Ong ký sinh

Aphidius colemani

Hà Lan

25

25

Cỏ sân golf

Agostis stolonifera

Hoa kỳ

26

26

Cỏ giống

Festuca rubra

Hoa kỳ

27

27

Cỏ giống

Lolium perenne

Hoa kỳ

28

28

Cỏ sân golf

Paspalum vaginatum

Hoa kỳ

29

29

Cỏ giống

Poa pratensis

Hoa kỳ

30

30

Cỏ giống

Sorghum bicolor

Hoa kỳ

31

31

Cỏ

Cynodon dactylon

Hoa kỳ

32

32

Cỏ Alfalfa

Medicago sativa

Hoa kỳ, New zealand

33

33

Cỏ

Lolium multiflorum

Hoa kỳ

34

34

Cỏ

Phleum pretense

Hoa kỳ

35

35

Cỏ

Dactylus glomerata

Hoa kỳ

36

36

Cỏ khô

Sphagnum cristatum

New zealand

37

37

Keo dậu

Leucaena leucocephala

Úc

38

38

Lạc dại

Arachis pintoi

Úc

39

39

Cỏ

Mangium Acacia mangium

Úc

40

40

Cỏ

Brachiaria Brachiaria decumbens

Úc

41

41

Cỏ ba lá

Medicago sativa

Úc

42

42

Cỏ

Paspalum Paspalum dilatatum

Úc

43

43

Cỏ

Sorghum Sorghum bicolor

Úc

44

44

Cỏ khô (từ yến mạch)

Avena sativa

Úc

45

45

Cỏ khô (từ lúa mạch)

Hordeum vulgare

Úc

46

46

Cỏ khô (từ lúa mì)

Trticum oestivum

Úc

47

47

Cỏ khô và rơm khô (từ cỏ Alfalfa)

Medicago sativa

Úc

 Hải Nam - Chi cục Trồng trọt và BVTV Lâm Đồng

Attachments:
FileDescriptionCreatorFile sizeCreatedLast modified
Download this file (Danh muc cac giong cay trong.pdf)Danh muc cac giong cay trong.pdf ttbvtv159 kB2024-03-19 08:122024-03-19 08:12

Các tin khác