280 cơ sở SXKD giống cây công nghiệp, cây ăn quả trên địa bàn tỉnh
- Được viết: 03-01-2019 21:53
280 cơ sở SXKD giống cây công nghiệp, cây ăn quả trên địa bàn tỉnh
TT | Tên hiệu | Họ & tên chủ cơ sở | Địa chỉ | Điện thoại | Chủng loại cây trồng - đơn vị tính (cây) |
Năng lực SX (cây/năm) | Kinh doanh |
SX& KD |
CB |
Bảo Lộc | |||||||||
1 | LAREC | TTNC TN Nông lâm nghiệp Lâm Đồng |
3 Quang Trung - Bảo Lộc |
0633 864794 | Dâu S7-CB (8,500,000), VA-201 (8,400,000); cà phê TR4, TR9, TR11, TR12, TRS1 (300,000); Có TRS1 2,000 kg hạt giống |
17,200,000 | x | x | |
2 | Cù Ngọc Hoà | 127 Lý Thường Kiệt - Lộc Phát |
0903 152233 | Cà phê (350,000), cây chè (320,000), bơ (5,000), măng cụt (5,000), mít nghệ (5,000) | 685,000 | x | x | ||
3 | Phạm Xuân Trường | Thôn 5 - xã Đam Bri | 0918 785350 | Cây cà phê | 500,000 | x | |||
4 | N. Tấn Nhật Uyên | 165/16 Nguyễn văn Cừ - Lộc Phát |
0905 355422 | Cây chè (360,000), bơ (15,000) | 375,000 | x | |||
5 | Nguyễn Trọng Toán | Khu 3B - phường 1 | 0982 082649 | Cà phê (200,000), cây chè (130,000) | 330,000 | x | |||
6 | Trung tâm NCCGKT CCN&CĂQ Lâm Đồng |
51 Hà Giang | 0633 864169 | Cà phê (250,000), bơ (70,000), sầu riêng 10,000) |
330,000 | x | x | ||
7 | Ngô Văn Bảy | Khu 3B - phường 1 | 0986 716219 | Cà phê mít làm gốc ghép (200,000) | 200,000 | x | |||
8 | Đào Văn Quân | Khu 3B - phường 1 | 0919 001311 | Cà phê (134,000), chè 100,000), bơ (200) |
234,200 | x | |||
9 | Cơ sở cây giống Hùng Thuận | Lê Hảo Thuận | Hẻm 58, Cao Bá Quát, phường Lộc Phát | 0931225220 | Cà phê vối ghép (20.000 cây), cà phê vối thực sinh (200.000 cây) | 220,000 | x | x | |
10 | Thủy Tâm | Nguyễn Minh Tâm | Khu 3B - phường 1 | 0919 417411 | Cà phê (100,000), cây chè (110,000), bơ (1,000) | 211,000 | x | x | |
11 | Nguyễn Xuân Bách | Khu 8B - Lộc Sơn | 0987 009791 | Cà phê | 200,000 | x | x | ||
12 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại Hùng Dũng | Phạm Xuân Trinh | Hẻm 406 Trần Hưng Đạo, Lộc Sơn | '0907610992 | Magic - S | 150000 | x | x | |
13 | Hữu Thiên | Nguyễn Hữu Thiên | 65 Lam Sơn - Lộc Sơn | 01234 514795 | Cà phê lá xoài | 180,000 | x | x | |
14 | Đỗ Văn Được | Khu 3B - phường 1 | 0933 066558 | Cà phê (80,000), cây chè (100,000) | 180,000 | x | |||
15 | Nguyễn Thị Tân | Khu 3B - phường 1 | Cà phê (100,000), cây chè (55,000) | 155,000 | x | ||||
16 | Đinh Xuân Hà | Khu 3B - phường 1 | 0982 133852 | Cà phê (100,000), cây chè 35,000) | 135,000 | x | |||
17 | Lê Duy Hải | 10 khu 3B - phường 1 | 0976 163618 | Cà phê (90,000), cây chè (40,000), bơ (3,000) | 133,000 | x | |||
18 | Tạ Văn Hạnh | Khu 3B - phường 1 | 0918 249380 | Cà phê (80,000), cây chè (50,000) | 130,000 | x | |||
19 | Nguyễn Đức Toàn | Khu 3B - phường 1 | 0973 544607 | Cà phê (50,000), cây chè (80,000) | 130,000 | x | |||
20 | Phạm Phúc Hải | Khu 3B - phường 1 | 0918 816185 | Cà phê (60,000), cây chè (50,000), bơ (15,500) | 125,500 | x | |||
21 | Nguyễn Xuân Phú | Khu 3B, phường 1 | 0934 031693 | Cà phê, cây chè | 125,000 | x | |||
22 | Nguyễn Hữu Thể | Khu 3B - phường 1 | 0988 235767 | Cà phê (70,000), cây chè (50,000) | 120,000 | x | |||
23 | Trần Thị Huệ | Khu 3B - phường 1 | 0918 249380 | Cà phê (50,000), cây chè (70,000) | 120,000 | x | |||
24 | Trương Công Chánh | Khu 3B - phường 1 | 01653 714993 | Cà phê (60,000), cây chè (40,000),bơ (1,000) | 101,000 | x | |||
25 | Cao Bằng | Lê Cao Bằng | Lộc Tiến, Bảo Lộc | 0982718665 | Cà phê | 100,000 | x | x | |
26 | Trần Văn Giới | 150 Nguyễn văn Cừ - Lộc Sơn |
0633 863189 | Cà phê (70,000), cây chè (20,000), bơ (1,000) | 91,000 | x | |||
27 | Chu Văn Tấn | Khu 3B - phường 1 | 0929 355612 | Cà phê (60,000), cây chè (20,000) | 80,000 | x | |||
28 | Đinh Thanh Sơn | Khu 3B - phường 1 | 0788 409864 | Cà phê (60,000), cây chè (15,000) | 75,000 | x | |||
29 | Nguyễn Phương Hiền | Khu 3B - phường 1 | 0976 459497 | Cà phê (30,000), cây chè (45,000) | 75,000 | x | |||
30 | Nguyễn Đức Minh | 44 Trần Phú - Lộc Sơn | Cà phê (30,000), bơ (20,000), măng cụt (15,000), mít nghệ (10,000) |
75,000 | x | ||||
31 | Bùi Công Thắng | Khu 3B - phường 1 | 0907 163068 | Cà phê (10,000), cây chè (60,000) | 70,000 | x | |||
32 | Nguyễn Xuân Hòa | Khu 3B - phường 1 | 0918 361506 | Cà phê (30,000), cây chè (35,000) | 65,000 | x | |||
33 | Lê Đức Dụng | Khu 3B - phường 1 | Cà phê (50,000), cây chè (10,000), bơ (1,000) | 61,000 | x | ||||
34 | Lê Đức Do | Khu 3B - phường 1 | 0982 201037 | Cà phê (30,000), cây chè (20,000) | 50,000 | x | |||
35 | Huỳnh Kim Trí | Khu 3B - phường 1 | Cà phê (20,000), cây chè (25,000) | 45,000 | x | ||||
36 | Lê Huy Thiện | Tổ 13 - phường 3 | Cây cà phê | 35,000 | x | ||||
37 | Nguyễn Thị Phương | Tổ 13 - phường 1 | Cà phê (25,000), cây chè (15,000) | 40,000 | x | ||||
38 | Nguyễn Văn Thể | Tổ 13 - phường 1 | Cà phê (25,000), cây chè (15,000) | 40,000 | x | ||||
39 | Bùi Quốc Tiệp | Phường Lộc Phát | Cà phê (15,000), cây chè (25,000) | 40,000 | x | ||||
40 | Trần Văn Danh | Tổ 13 - phường 7 | Cà phê (20,000), cây chè (20,000) | 40,000 | x | ||||
41 | Lê Thị Xuyến | Thôn 2 - xã Đạm Bri | Cà phê (25,000), cây chè (15,000) | 40,000 | x | ||||
42 | Đỗ Văn Bắc | Khu 3B - phường 1 | 0978 696146 | Cây chè | 34,000 | x | |||
43 | Nguyễn Tấn Đức | Tổ 13 - phường 4 | Cà phê (17,000), cây chè (15,000) | 32,000 | x | ||||
44 | Nguyễn Thị Thanh | Tổ 2 - Lộc Phát | Cây chè | 30,000 | x | ||||
45 | Bùi Trọng Giới | Tổ 13 - phường 1 | Cà phê (15,000), cây chè (15,000) | 30,000 | x | ||||
46 | Nguyễn Thị Lý | Tổ 12 - phường 1 | Cà phê (22,000), cây chè (7,000) | 29,000 | x | ||||
47 | Nguyễn Hữu Phú | 101/29 Lý Thường Kiệt- Lộc Phát |
Cây cà phê | 25,000 | x | ||||
48 | Lê Thanh Dũng | Tổ 1 - Lộc Phát | Cây cà phê | 25,000 | x | ||||
49 | Nguyễn Quang Ký | Tổ 13 - phường 1 | Cây cà phê | 25,000 | x | ||||
50 | Nguyễn Thái Việt | Tổ 13 - phường 1 | Cây cà phê | 25,000 | x | ||||
51 | Nguyễn Văn Mừng | Tổ 13 - phường 1 | Cây cà phê | 25,000 | x | x | |||
52 | Lê Đức Dung | Tổ 13 - phường 2 | Cây cà phê | 25,000 | x | ||||
53 | Nguyễn Đức Toán | Tổ 13 - phường 9 | Cây cà phê | 25,000 | x | ||||
54 | Lê Quang Lãm | Tổ 3 - phương2 | Cây cà phê | 25,000 | x | x | |||
55 | Hà Thị Ân | Tổ 2 - Lộc Phát | Cà phê (10,000), cây chè (15,000) | 25,000 | x | ||||
56 | Nguyễn Văn Anh | 347 QL20, Lộc Nga | 0938 368969 | Cây cà phê | 25,000 | x | |||
57 | Nguyễn Văn Trung | Tổ 2 - Lộc Phát | Cà phê (20,000), bơ (5,000) | 25,000 | x | ||||
58 | Quốc Ngữ | Đỗ Quốc Ngữ | 30 Mạc Thị Bưởi, Lộc Thành | 0922376738 | cà phê, bơ | 23000 | x | x | |
59 | Nguyễn Xuân Quý | Tổ 13 - phường 1 | Cây cà phê | 22,000 | x | ||||
60 | Đặng Đình Hòa | Tổ 13 - Lộc Sơn | Cà phê (12,000), cây chè (10,000) | 22,000 | x | ||||
61 | An Thị Hoàng | Tổ 13 - phường 5 | Cây chè | 21,000 | x | ||||
62 | Nguyễn Xuân Hiền | 92/2 Lam Sơn - Lộc Sơn | Cây cà phê | 20,000 | x | ||||
63 | Vũ Văn Bình | Phường Lộc Phát | Cây cà phê | 20,000 | x | x | |||
64 | Phạm Đình Trọng | Tổ 13 - phường 1 | Cây cà phê | 20,000 | x | ||||
65 | Nguyễn Thị Duyên | Tổ 13 - phường 6 | Cây cà phê | 20,000 | x | ||||
66 | Hồ Thị Khang | Phạm Ngọc Thạch - Lộc Sơn |
Cây chè | 20,000 | x | ||||
67 | Thái Hữu Tỵ | 202 Lý Thường Kiệt, Lộc Phát |
0919 854719 | Cây cà phê | 20,000 | x | |||
68 | Đỗ Văn Biên | Thôn 5, Đambri | 0933163264 | Cà phê 10.000 cây, chè 5.000 cây, bơ 5.000 cây |
20,000 | x | x | ||
69 | Hoàng Thị Kim Ngọc | Lộc Sơn | 0633 725580 | Cà phê (10,000), bơ (10,000) | 20,000 | x | |||
70 | Nguyễn Thị Hà | Phường Lộc Sơn | Cây cà phê | 16,000 | x | ||||
71 | Ngô Thị Sinh | Tổ 13 - phường 1 | Cây chè | 16,000 | x | ||||
72 | Lê Đình Hướng | 208B - Lý Thường Kiệt | Cây cà phê | 15,000 | x | ||||
73 | Nguyễn Phương Oanh | Tổ 10 - phường 1 | Cây cà phê | 15,000 | x | ||||
74 | Nguyễn Thị Hải | Tổ 11 - Lộc Sơn | Cây cà phê | 15,000 | x | ||||
75 | Đoàn Đức Hậu | Tổ 13 - phường 1 | Cây cà phê | 15,000 | x | ||||
76 | Đoàn Văn Cương | Tổ 13 - phường 1 | Cây cà phê | 15,000 | x | x | |||
77 | Ngô Anh Tuấn | Tổ 13 - phường 1 | Cây cà phê | 15,000 | x | ||||
78 | Nguyễn Thị Minh | Tổ 13 - phường 1 | Cây cà phê | 15,000 | x | ||||
79 | Trần Xuân Hồng | Tổ 13 - phường 1 | Cây cà phê | 15,000 | x | ||||
80 | Hữu Trọng | Phường Lộc Sơn | Cà phê (10,000), cây chè (5,000) | 15,000 | x | ||||
81 | Nguyễn Văn Chung | Thôn 2, Đambri | 01638939390 | Cà phê (10,000), cây chè (5,000) | 15,000 | x | x | ||
82 | Nguyễn Thị Hoàng | Tổ 10 - Lộc Sơn | Cây cà phê | 10,000 | x | ||||
83 | Võ Văn Cường | Tổ 13 - phường 1 | Cây cà phê | 10,000 | x | ||||
84 | Vũ Thị Huê | 58A Phạm Ngọc Thạch- Lộc Sơn |
0633 725504 | Cây cà phê | 2,000 | x | |||
85 | Phạm Thị Huệ | Lộc Phát, Bảo Lộc | 0976163161 | Cà phê | 2,000 | x | x | ||
86 | Lê Văn Lên | Xóm 2 - thôn 11 - Đam Bri | 0987 555761 | Cây cà phê | 2,000 | x | |||
87 | Thanh Tú | Nguyễn Thanh Tú | Hẻm 115 Lam Sơn, phường Lộc Sơn, Bảo Lộc | 0972840309 | cà phê (12000), Bơ ghép (2000) | 14,000 | x | x | |
88 | Nguyễn Thị Tân | Khu 3B - phường 1 | Cây bơ | 1,000 | x | ||||
II | Đức Trọng | 1,898,000 | 7 | ||||||
1 | Đức Anh | Lê Thị Thu Hương | Phú Tân - xã Phú Hội | 0913 400724 | Cà phê (160,000), mắc ca (150,000), cây ăn trái (40,000) | 350,000 | x | x | |
2 | Ngô Thương | Ngô Thương | Sre Đăng, xã N'Thol Hạ | 0975 956678 | Cà phê | 180,000 | x | ||
3 | Than Minh | Tổ 62 - TT Liên Nghĩa | 0989 049496 | Cà phê | 150,000 | x | x | ||
4 | Đỗ Quang Quỳnh | Chơ Ré - xã Đa Quyn | 0976 680685 | Cà phê | 100,000 | x | |||
5 | Minh Giáp | Phạm Văn Giáp | R'Chai 1 - xã Phú Hội | 0984 708709 | Cà phê | 76,000 | x | ||
6 | Mai Văn Hùng | An Ninh - xã Liên Hiệp | Cà phê | 76,000 | x | ||||
7 | Trần Xuân Sự | Tổ 60 - TT Liên Nghĩa | 01693 557994 | Cà phê | 75,000 | x | x | ||
8 | Thảo Tuấn | Nguyễn Đình Tuấn | Phú Tân - xã Phú Hội | 0913 741870 | Cà phê | 75,000 | x | ||
9 | Hoàng Văn Thạch | Phi Nôm - xã Hiệp Thạnh | Cà phê | 75,000 | x | ||||
10 | Lệ Thấy | Hoàng Văn Thấy | Chơ Ré - xã Đa Quyn | 0984 020231 | Cà phê | 70,000 | x | ||
11 | Văn Nhàn | Đào Văn Nhàn | Đại Ninh - xã Ninh Gia | 01663 516007 | Cà phê (30,000), cây ăn trái (17,000), tiêu (10,000) | 57,000 | x | x | |
12 | Ngọc Nam | Trần Ngọc Nam | Nam Loan - xã Ninh Loan | 01677 030237 | Cà phê | 55,000 | x | ||
13 | Đạt | Đỗ Viết Đạt | Tà Nhiên - xã Tà Năng | 0982 363402 | Cà phê | 50,000 | x | ||
14 | Hoàng Phương | Hoàng Văn Phương | Đăng S'Rôn - xã Ninh Gia | 01692 572280 | Cà phê | 42,000 | x | x | |
15 | Ba Thắm | Đại Ninh - xã Ninh Gia | 0902 361574 | Cà phê (25,000), muồng (11,000) | 36,000 | x | x | ||
16 | Xuân Thủ | Thôn Tà in - xã Tà Hine | 0975 377278 | Cà phê (16,000), cây ăn trái (9,000), tiêu (11,000) | 36,000 | x | |||
17 | Vân Toàn | xã Tân Hội | 905247353 | Bơ ghép | 35,000 | x | |||
18 | Huỳnh Điểu | Trần Văn Đại | Nam Loan - xã Ninh Loan | 0633 681868 | Cà phê | 35,000 | x | ||
19 | Tằng Hồi Phu | Phi Nôm - xã Hiệp Thạnh | Cà phê | 35,000 | x | ||||
20 | Lê Minh Tuấn | B'Liang - xã Tà Hine | Tiêu | 35,000 | x | ||||
21 | Thanh Hội | Thôn Tà in - xã Tà Hine | Cà phê (15,000), bơ (1,000), tiêu (19,000) |
35,000 | x | x | |||
22 | Trung Lan | Thôn Tà in - xã Tà Hine | Cà phê | 34,000 | x | ||||
23 | Trần Văn Đông | Đăng S'Rôn - xã Ninh Gia | Cà phê | 25,000 | x | ||||
24 | Nguyễn Văn Cường | TB 3 - xã Bình Thạnh | Cà phê | 25,000 | x | ||||
25 | Hoàng Hà | Đỗ Huy Hanh | Tà Nhiên - xã Tà Năng | 0977 774753 | Cà phê | 18,000 | x | ||
26 | Lệ Thấy | Cao Thị Mỹ Lệ | Tà Nhiên - xã Tà Năng | 0976 159667 | Cà phê | 16,000 | x | ||
27 | Đức Phú | Chơ Ré - xã Đa Quyn | 0943 343138 | Cà phê | 15,000 | x | |||
28 | Hùng Thủy | Phan Trọng Hùng | Tân Nghĩa - xã Tân Thành | 0989 841664 | Cà phê | 15,000 | x | ||
29 | Tâm | Đăng S'Rôn - xã Ninh Gia | Cà phê | 15,000 | x | ||||
30 | Đặng Văn Phong | Ninh Hòa - xã Ninh Gia | Cà phê | 15,000 | x | ||||
31 | Lê Phước Quang | B'Liang - xã Tà Hine | Tiêu | 15,000 | x | ||||
32 | Tốt Hoa | Lê Tất Diện | Phú An - xã Phú Hội | 0963 420899 | Cây ăn quả | 10,000 | x | ||
33 | Thanh Nhàn | QL 27 - TT Liên Nghĩa | 0977 102559 | Cây bơ (1,000), cây khác (6,000) | 7,000 | x | |||
34 | Đức Hoàng | QL 27 - TT Liên Nghĩa | 0919 4408391 | Cây bơ (500), cây khác (4,500) | 5,000 | x | |||
35 | Thành Nghĩa | QL 27 - TT Liên Nghĩa | 01652 246098 | Cây bơ (1,000), cây khác (4,000) | 5,000 | x | |||
III | Lâm Hà | 1,947,000 | 14 | ||||||
1 | Tùng Thành | Nguyễn Thanh Tùng | Q. Đức, Đinh Văn | Cà phê | 200,000 | x | x | ||
2 | Hiếu luận | Chử Minh Hiếu | Thăng Long - Nam Ban | Cà phê | 200,000 | x | x | ||
3 | Bảy Hồng | Nguyễn Văn Bảy | Thôn 6 - Đa Đờn | Cà phê | 200,000 | x | x | ||
4 | Lâm Huê | Đinh Văn Lâm | Thôn 3 - Gia Lâm | 0978 425818 | Cà phê | 100,000 | x | x | |
5 | Thanh | Nguyễn Mạnh Chường | Đ Phượng 1-Tân Hà | Cà phê | 100,000 | x | |||
6 | Liên Giới | Vũ Văn Giới | Đa Nung | Cà phê | 100,000 | x | x | ||
7 | Quyên Quốc | Nguyễn Minh Quốc | Từ liêm - Nam Ban | Cà phê | 100,000 | x | x | ||
8 | Đức Cường | Nguyễn Chi Giang | Quảng Đức, Đinh Văn | 0943257479 | Cà phê | 80,000 | x | x | |
9 | Dư Hồng | Nguyễn Hồng | Gia.Thanh - Đinh Văn | Cà phê | 60,000 | x | x | ||
10 | TRung Yến | Bùi Minh Yến | Văn Tâm Đinh Văn | 0915 749063 | Cà phê | 50,000 | x | x | |
11 | Nga Thúy | Đào Hữu Nga | Văn Minh-Đinh Văn | 0984 077227 | Cà phê | 50,000 | x | x | |
12 | Tâm Nam | Vũ Gia Nam | An Phước | Cà phê | 50,000 | x | x | ||
13 | Dự | Trần Thị Dự | Đ Phượng 1-Tân Hà | Cà phê | 50,000 | x | |||
14 | Tuấn Mai | Nguyễn Thị Mai | Đam Pao | Cà phê | 50,000 | x | |||
15 | Ngọc Bích | Hoàng Ngọc Bích | Gia Thạnh | Cà phê | 50,000 | x | x | ||
16 | Dũng Hoa | Dương Cao Dũng | Tân Tiến -Tân Văn | Cà phê | 50,000 | x | x | ||
17 | Lũy Nhài | Nguyễn Thị Nhài | Thăng Long- Nam Ban | Cà phê | 50,000 | x | |||
18 | Bích Lương | Lâm Viết Bích | Thôn 4 - Gia Lâm | Cà phê | 50,000 | x | |||
19 | Trung Hường | Nguyễn Thị Hường | Tân Tiến | Cà phê | 40,000 | x | |||
20 | Hạnh | Trần Xuân Hạnh | Tân Tiến -Tân Văn | Cà phê | 40,000 | x | |||
21 | Liên Trung | Nguyễn Thị Liên | Đoàn Kết | Cà phê | 30,000 | x | |||
22 | Ông Bình | Ngô Ngọc Bình | Gia Thạnh | Cà phê | 30,000 | x | |||
23 | Tân Yến | Đỗ Văn Yến | Liên Hồ | Cà phê | 30,000 | x | |||
24 | Chỉnh Hiên | Hoàng Văn Chính | Tân Hiệp | Cà phê | 30,000 | x | |||
25 | Tiến Vân | Tiến Vân | Vân Khánh | Cà phê | 30,000 | x | |||
26 | Minh yến | Hoàng Thị Yến | Văn Tâm | Cà phê | 30,000 | x | |||
27 | Năm Trào | Nguyễn Văn Trào | Vân Khánh | Cà phê (20,000), cây ĂQ (10,000) | 30,000 | x | |||
28 | Đằng Thủy | Nguyễn Văn Đằng | Thôn 2 - Đạ đờn | Cây Cà phê các loại | 20,000 | x | |||
29 | Lực | Đỗ Đình Lực | Từ Liêm - Nam Ban | Cà phê (15,000), cây ĂQ (5,000) | 20,000 | x | |||
30 | Ngoan | Nguyễn Thị Ngoan | Từ Liêm - Nam Ban | Cà phê | 15,250 | x | |||
31 | Quỳ Định | Nguyễn Thị Định | Tân Trung - Tân Hà | Cà phê | 10,000 | x | |||
32 | HTX Nông Lâm nghiệp Nam Hà | Nguyễn Đăng Bằng | thôn Hoàn Kiếm 2, xã Nam Hà | '09864135 | cà phê vối ghép (1500 cây), bơ ghép (250 cây) | 1,750 | x | x | |
IV | Bảo Lâm | 1,558,000 | 5 | ||||||
1 | Trung Thành | Nguyễn Trung Thành | Thôn 9 - xã Tân Lạc | Cà phê ghép (100.000), cà phê thực sinh (80.000), Bơ ghép (20.000), sầu riêng ghép (20.000), cây ă quả (5.000) | 225000 | x | x | ||
2 | Trung Hiếu | Nguyễn Đăng Trung | Tiền Yên - xã Lộc Đức | 0938 814355 | Cà phê (150,000), bơ (50,000) | 200,000 | x | x | |
3 | Nguyễn Văn Thuấn | Tổ 1 - TT Lộc Thắng | 01666 308361 | Cà phê | 180,000 | x | |||
4 | Nguyễn Hữu Phú | Tổ 1 - TT Lộc Thắng | 0936 126397 | Cà phê | 120,000 | x | |||
5 | Ngọc Biên | Nguyễn Thị Ngoan | Tổ 14 - TT Lộc Thắng | 01697 380119 | Cà phê | 80,000 | x | x | |
6 | Đăng Sang | Bùi Đình Thám | Thôn 12 - xã Lộc Thành | 0985 537067 | Cà phê | 80,000 | x | x | |
7 | Tâm Hồng | Nguyễn Văn Tâm | Thôn 3 - xã Lộc Bảo | 01653 032533 | Cà phê | 72,000 | x | ||
8 | Ba Hùng | Lê Kim Ba | Thôn 3 - xã Lộc Thành | 01668 84533 | Cà phê | 60,000 | x | ||
9 | Bảo Nguyên | Bảo Nguyên | Thôn 12 - xã Lộc Thành | 0912 6211728 | Cà phê | 60,000 | x | x | |
10 | Bảo Sơn | Nguyễn Bảo Sơn | Thôn 2 - xã Lộc Ngãi | Cà phê | 50,000 | x | |||
11 | Kim Liên | Thôn 13 - xã Lộc Ngãi | Cà phê | 40,000 | x | ||||
12 | Lưu Thị Thanh Hồng | Tổ 17 - TT Lộc Thắng | 0975 621816 | Cà phê | 38,000 | x | |||
13 | Trịnh Văn Vỵ | Tổ 15 - TT Lộc Thắng | 01674 271459 | Cà phê | 35,000 | x | |||
14 | Thanh Loan | Nguyễn Thanh Loan | Thôn 3 - xã Lộc Thành | 0909 061903 | Cà phê | 30,000 | x | ||
15 | Thanh Phong | Trần Thanh Phong | Thôn 1 - xã Lộc Thành | 0948 372824 | Cà phê | 30,000 | x | ||
16 | Vũ Quốc Khanh | Thôn 13 - xã Lộc Ngãi | Cà phê | 30,000 | x | ||||
17 | Lê Văn Ba | Thôn 6 - xã Lộc Nam | Cà phê | 30,000 | x | ||||
18 | Trần Văn Môn | Thôn 9 - xã Lộc Nam | 0633 924307 | Cà phê | 20,000 | x | |||
19 | Nguyễn Lương Tài | Thôn 2 - xã Lộc Ngãi | Cà phê | 20,000 | x | ||||
20 | Nguyễn Văn Tưởng | Thôn 5 - xã Lộc Nam | Cà phê | 20,000 | x | ||||
21 | Hoàng Quốc Việt | Thôn 4 - xã Lộc Bắc | 0907 250835 | Cà phê (10,000) bơ (7,000), điều (3,000) |
20,000 | x | |||
22 | Nguyễn Thị Bích Hồng | Thôn 1 - xã Lộc Bắc | Cà phê | 15,000 | x | ||||
23 | Nguyễn Văn Hoàng | Thôn 1 - xã Lộc Bắc | Cà phê (10,000), bơ (5,000) | 15,000 | x | ||||
24 | Diễn | Phan Diễn | Thôn 16 - xã Lộc Thành | 0632 214120 | Cây bơ | 10,000 | x | ||
25 | Lối | Nguyễn Văn Lối | Thôn 5 - xã Lộc Thành | 0986 043154 | Cây bơ | 10,000 | x | ||
26 | Năm Xuân | Lê Văn Xuân | Thôn 6 - xã Lộc Thành | 01695 253113 | Cà phê | 10,000 | x | ||
27 | Hải | Hoàng Văn Hải | Thôn 5 - xã Lộc Thành | 0633 878186 | Cà phê | 10,000 | x | ||
28 | Lê Tùng Vinh | Thôn 1 - xã Lộc Ngãi | 0933 771685 | Cà phê | 10,000 | x | |||
29 | Vũ Quốc Triều | Thôn 1 - xã Lộc Bắc | Cà phê | 10,000 | x | ||||
30 | Nguyễn Trung Chỉnh | Thôn 1 - xã Lộc Ngãi | Cà phê | 10,000 | x | ||||
31 | Nguyễn Tuyên | Thôn 3 - xã Lộc Bắc | 01249 919059 | Cà phê | 8,000 | x | |||
32 | Nguyễn Văn Dậu | Tổ 1 - TT Lộc Thắng | 0978 645085 | Cà phê | 5,000 | x | |||
33 | Mai Thị Hiền | Thôn 3 - xã Lộc Bắc | 0923 502316 | Cà phê | 3,000 | x | |||
34 | Bùi Văn Chính | Thôn 12 - xã Lộc Ngãi | Cây bơ | 1,000 | x | ||||
35 | Hoàng Văn Trọng | Tổ 1 - TT Lộc Thắng | 0985 012854 | Cà phê | 1,000 | x | |||
V | Di Linh | 1,103,000 | 15 | ||||||
1 | Cty TNHH Mắc ca Việt |
Lưu Quốc Chính | Thôn 3 - Hoà Trung | 0977 771337 | Cà phê (100,000), bơ (10,000), tiêu (20,000), sầu riêng (10,000), chuối (10,000), mắc ca (10,000) |
160,000 | x | x | |
2 | Quyết Thắng | Vũ Đình Nghị | Thôn 1 - Hoà Nam | 01669 194135 | Cây cà phê | 150,000 | x | x | |
3 | Quý Tập | Ngô Quý Tập | Thôn 3 - Hoà Nam | 0979 266898 | Cà phê (100,000), bơ (5,000), tiêu (10,000), chuối (2,000) |
117,000 | x | x | |
4 | Nhất Quang | Bạch Thị Nhất | TT Di Linh | Cà phê (100,000), bơ (10,000), tiêu (5,000) |
115,000 | x | x | ||
5 | Huỳnh Điểu | Đoàn Văn Điểu | Thôn 14 - Hoà Ninh | 0988 409539 | Cà phê (60,000), bơ (20,000) | 80,000 | x | x | |
6 | Phạm Văn Uyên | Thôn 6 - Tân Lâm | 0973 664334 | Cà phê Thiện trường (25,000), TS1 (25,000) |
50,000 | x | |||
7 | BằngVăn Ba | 346 Thôn 5 - Tân Châu | 01676 242065 | Cà phê (45,000), bơ 036 (300) | 45,300 | x | |||
8 | Mai Đại Trang | MaiThanh Tùng | Thôn 14 - Hoà Ninh | 01655 303303 | Cà phê | 40,000 | x | x | |
9 | Phạm Văn Đoan | Thôn 6 - Tân Lâm | 0987 729669 | Cà phê | 33,000 | x | |||
10 | Tuấn An Khang | Trần Thị Nhung | Thôn 8 - Hoà Bắc | 01234 243324 | Cà phê | 26,000 | x | x | |
11 | Vũ Hữu Khôi | Vũ Hữu Khôi | Thôn 14 - Hoà Ninh | 01659 400863 | Cà phê, bơ | 25,000 | x | x | |
12 | Kiên Giang | Phạm Kiên Giang | Thôn 1 - Hoà Bắc | 0974 101701 | Cà phê | 20,000 | x | ||
13 | Thanh Huyền | Lâm Văn Đạt | Thôn 3 - Hoà Nam | 0962 100474 | Cà phê | 16,000 | x | ||
14 | Cơ sở cây giống | Thủy Sính | 97, thôn 8, xã Liên Đầm | 01686978941 | Cà phê | 16,000 | x | x | |
15 | Đào Quang Phùng | Đào Quang Phùng | Thôn 5, xã Hòa Trung, Di Linh | 1667907057 | Cà phê vối ghép (10.000 cây), Cây bơ ghép (2.000 cây), Sầu riêng (4.000 cây) | 16,000 | x | x | |
16 | Nguyễn Văn Nam | Thôn 15 - Hoà Ninh | 0986 841019 | Cà phê (Trường sơn) | 15,000 | x | |||
17 | Nhật Tiến | Hồ Nhật Tiến | Thôn 16 - Hoà Ninh | 01636 362263 | Cà phê | 15,000 | x | x | |
18 | Thanh Lâm | Lâm Thị Mỹ Trinh | 63 Trần Phú - TT Di Linh | 01673 632066 | Cà phê TR4 (10,000), TR9 (5,000) | 15,000 | x | ||
19 | Hà Văn Biền | Thôn 3 - Hoà Nam | Cà phê (7,000), bơ (3,000), tiêu (1,000), mắc ca (1,000) |
12,000 | x | ||||
20 | Nguyễn Thành Vinh | 34 Tổ 20 - TT Di Linh | 0918 331526 | Cà phê | 10,000 | x | |||
21 | Thế giới cây trồng | Nguyễn Văn Anh | Đồng Lạc - Tân Nghĩa | 0938 368969 | Cà phê TR4 (7,000), bơ (2,000), sầu riêng (1,000) |
10,000 | x | x | |
22 | Công ty TNHH Điện tử Tiến Đạt | Nguyễn Tiến Đạt | Khu Đồi Tàu, thôn 9, Hòa Trung |
0913111405 | Bơ (Pinkerton, Reed, Hass) | 10,000 | x | x | |
23 | Phạm Thị Được | 331 Thôn 6 - Tân Lâm | 01683 267507 | Cà phê TR4 (3,000), TS1 (3,000), Thiện trường (2,000) |
8,000 | x | |||
24 | Trung Nông | Võ Thiện Nghĩa | Đồng Lạc - Tân Nghĩa | 0985 701230 | Cà phê (5,000), tiêu (2,000) | 7,000 | x | ||
25 | Quốc Cường | Lương Đình Tuấn | 368 Thôn 3 - Liên Đầm | 0962 180491 | Cà phê | 6,000 | x | ||
26 | Su Su | Đoàn Minh Chương | Phú Hiệp 1 - Gia Hiệp | 0918 917131 | Cà phê | 6,000 | x | ||
27 | Trần Thị Hồng Hiếu | Thôn 2 - Đinh Trang Thượng | 0987 073113 | Cà phê | 6,000 | x | |||
28 | Trần Thị Vân | Thôn 3 - Liên Đầm | Cà phê | 5,000 | x | ||||
29 | Trần Đình Thoan | Thôn 8 - Liên Đàm | Cà phê | 5,000 | x | ||||
30 | Trần Thị Lệ | Đăng Rách - Gung Ré | 01689 253422 | Cà phê | 5,000 | x | |||
31 | Vũ Hiển | Vũ Duy Hiển | Thôn 2 - Hoà Nam | 0972 423485 | Cà phê | 5,000 | x | ||
32 | Lê Công Phong | 416 Hiệp Thành 1 - Tam Bố | 01277 705252 | Cà phê TR4 | 5,000 | x | |||
33 | Phạm Thị Ánh | 37 Tân Nghĩa - Tân Nghĩa | 0633 798261 | Cà phê (4,000), tiêu (1,000) | 5,000 | x | |||
34 | Minh Đĩnh | Thôn 3 - Hoà Bắc | 0978 214973 | Cà phê | 3,000 | x | |||
35 | Bảo Linh | Vũ Thị Nhung | Đồng Lạc - Tân Nghĩa | 01264 640989 | Cà phê TR4 (1,500), TS5 (1,500) | 3,000 | x | ||
36 | Bùi Ngọc Dậu | 319 Tổ 12 - TT Di Linh | 0633 870546 | Cà phê TR4 (1,000), TS1 (1,000), Lá xoài (1,000) |
3,000 | x | |||
37 | Nguyễn Công Lý | Tổ 20 - TT Di Linh | 0965 030024 | Cà phê TR4 (1,000), TS1 (700), TS5 (1,000) | 2,700 | x | |||
38 | Thỉnh Cam | Võ Văn Thỉnh | 109 Đồng Lạc - Tân Nghĩa | 0974 747345 | Cà phê | 2,000 | x | ||
39 | Lê Đức Hoàng | 133 Tân Nghĩa - Tân Nghĩa | 01659 426701 | Cà phê | 2,000 | x | |||
40 | Vườn ươm 44 | Đỗ Vương Bình | 44A Tân Lạc 1 - Đinh Lạc | 0633 508594 | Cà phê | 2,000 | x | x | |
41 | Trần Thị Nề | 51 Tân Nghĩa - Tân Nghĩa | Cà phê | 2,000 | x | ||||
42 | Phương Liên | Đăng Rách - Gung Ré | 01686 269603 | Bơ (1,000), sầu riêng (1,000) | 2,000 | x | |||
43 | Toàn Thắng | Vũ Văn Chiến | Đồng Lạc - Tân Nghĩa | 0975 376614 | Cà phê TS1 (1,000), TS5(1,000) | 2,000 | x | ||
44 | Văn Hùng | Nguyễn Văn Hùng | Thôn 8 - Liên Đàm | Cà phê (TR4) | 1,000 | x | |||
45 | Đặng Thị Hà | Hàng Hải - Gung Ré | 01238 896449 | Cà phê | 1,000 | x | |||
46 | Đỗ Đức Hiệp | 71 Đồng Lạc 1 - Đinh Lạc | 01647 215719 | Cà phê | 1,000 | x | |||
47 | Lý Văn Úc | 25 Lăng Cú - Gung Ré | 0976 069360 | Cà phê | 1,000 | x | |||
48 | Thành Đạt | Nguyễn Văn Thỏa | thôn 5, xã Tân Lâm | 0937839187 | Cà phê | 15,000 | x | x | |
49 | Nguyễn Đình Sự | 26 Tổ 9 - TT Di Linh | Cà phê | 1,000 | x | ||||
VI | Cát Tiên | 530,500 | 1 | ||||||
1 | Thảo Lâm | Lê Văn Tuấn | Thôn 2 - Xã Đức Phổ | 0639 632839 | Cây ăn trái (300,000), điều (150,000) | 450,000 | x | x | |
2 | CS giống | Nguyễn Văn Xã | TDP 7 - TT Cát Tiên | 0919 403755 | Cây ăn trái (25,000), điều (20,000) | 45,000 | x | ||
3 | CS giống | Nguyễn Du | TDP 2 - TT Cát Tiên | 01666 698453 | Cây giống các loại | 35,000 | x | ||
4 | CS giống cây | Trần Thanh Phong | TDP 3 - TT Cát Tiên | 0942 186479 | Cây giống các loại | 500 | x | ||
VII | Đam Rông | 487,000 | 7 | ||||||
1 | Cơ sở SX&KD Nhật Khanh |
Trương Công Khanh | Thôn Đạ Pul - Đạ Knàng | 0978 159399 | Cà phê (50,000), bơ (4,000), tiêu (3,000) |
57,000 | x | x | |
2 | Vũ Thị Hoa | Thôn Tân Trung - Đạ Knàng | 0984 362742 | Cà phê (30,000), bơ (5,000) | 35,000 | x | x | ||
3 | Đức Dương | Triệu Đức Dương | Thôn Pang Dung - Đạ Knàng | 0988 344044 | Cà phê (30,000), mắc ca (2,000) | 32,000 | x | x | |
4 | Anh Thư | Lê Duy Khánh | Thôn Liên Trang 1 - Đạ Tông | 0914 593808 | Cà phê (20,000), điều (5,000), cây ăn trái (5,000) |
30,000 | x | ||
5 | Nguyễn Văn Minh | Thôn 1 - Liêng Sronh | Cà phê | 30,000 | x | ||||
6 | Lê Quang Vinh | Thôn 4 - Rô Men | Cà phê | 30,000 | x | x | |||
7 | Ngọc Sáu | Vũ Ngọc Sáu | Thôn Phi Jút - Đạ Rsal | 01675 96299 | Cà phê (15,000), cây ĂQ (8,000) | 23,000 | x | x | |
8 | Bùi Vũ Phong | Thôn Trung Tâm - Đạ Knàng | 01678 337284 | Cà phê | 20,000 | x | |||
9 | Nguyễn Thị Loan | Thôn Đồng Tâm - Phi Liêng | 01696 444273 | Cà phê | 20,000 | x | |||
10 | Lê Đình Cường | Thôn Liên Hương - Đạ Rsal | Cà phê | 20,000 | x | ||||
11 | Nguyễn Văn Nghiêm | Thôn Trung Tâm - Đạ Knàng | Cà phê | 20,000 | x | ||||
12 | Huyền Định | Giang Thị Lệ Huyền | Thôn 1 - Rô Men | 0868 211799 | Cây ăn trái các loại | 20,000 | x | ||
13 | Ngô Ngọc Chiến | Thôn 1 - Liêng Sronh | Cà phê (15,000), cây ĂQ (2,000) | 17,000 | x | ||||
14 | Trịnh Viết Nam | Thôn Trung Tâm - Đạ Knàng | Cà phê (10,000), cây ĂQ (5,000) | 15,000 | x | ||||
15 | Trần Văn Phi | Thôn 1 - Liêng Sronh | Cà phê | 15,000 | x | ||||
16 | Lê Văn Thận | Thôn 2 - Rô Men | Cà phê | 15,000 | x | ||||
17 | Lê Thị Luận | Thôn Đạ Mul - Đạ Knàng | Cà phê | 15,000 | x | ||||
18 | Nguyễn Minh Chiến | Thôn 3 - Liêng Sronh | Cà phê (10,000), cây ĂQ (3,000) | 13,000 | x | ||||
19 | Vũ Anh Quang | Thôn 1 - Rô Men | Cà phê | 10,000 | x | ||||
20 | Nguyễn Thái Hòa | Thôn 3 - Liêng Sronh | Cà phê | 10,000 | x | ||||
21 | Mai Trọng Vỡ | Thôn Đạ Mul - Đạ Knàng | Cà phê | 10,000 | x | ||||
22 | Đỗ Ngọc Điểu | Thôn Đak Măng - Đạ Rsal | Cà phê | 10,000 | x | x | |||
23 | Lê Kim Hùng | Thôn Đak Măng - Đạ Rsal | Cà phê | 10,000 | x | x | |||
24 | Nguyễn Thị Thanh Phương |
Thôn Đak Măng - Đạ Rsal | Cà phê | 10,000 | x | ||||
VIII | Đơn Dương | 400,000 | 1 | ||||||
1 | Cty Him Lam | Xã Tu Tra | Mắc ca | 400,000 | x | x | |||
IX | Đạ Tẻh | 95,000 | 0 | ||||||
1 | Ngọc Hùng | Đoàn Ngọc Hùng | Thôn 3 - xã Đạ Kho | 01212 020213 | Cây ăn trái (30,000), điều (5,000) | 35,000 | x | ||
2 | Quốc Thắng | Đoàn Quốc Thắng | Thôn 4 - xã Đạ Kho | 01296 380399 | Cây ăn trái (25,000), điều (5,000) | 30,000 | x | ||
3 | Hồng Công | Lê Hữu Công | TDP 4B - TT Đạ Tẻh | 0633 881105 | Cây ăn trái (20,000), điều (10,000) | 30,000 | x | ||
X | Đạ Huoai | 105,000 | 2 | ||||||
1 | Đào Thị Hường | Cty TNHH giống cây trồng thực nghiệm Nam Lâm Đồng |
Thôn 4 - xã Hà Lâm | 01655 221183 | Cây điều | 70,000 | x | x | |
2 | Thanh Hải | Nguyễn Văn Hải | Thôn 2-Xã Hà Lâm | 633876850 | Cây ăn trái (6,000), cây điều (1,000) | 7,000 | x | x | |
3 | Kim Hùng | Lý Thiên Kim | TDP 1 - TT ĐạMri | 0633 876678 | Cây ăn trái (4,000), cây điều (1,000) | 5,000 | x | ||
4 | Nguyễn Văn Thành | Thôn 5- Xã Ma đaguôi | 0633 935089 | Cây ăn trái (4,000), cây điều (1,000) | 5,000 | x | |||
5 | Thành Đạt | Nguyễn T. Thanh Tuyền | TDP 4 - TT ĐạMri | 01225 717211 | Cây ăn trái (3,000), cây điều (1,000) | 4,000 | x | ||
6 | Quang Huy | Bùi Văn Huy | TDP 12 - TTMa đa guôi | 0633 932119 | Cây ăn trái (3,500), cây điều (500) | 4,000 | x | ||
7 | Nguyễn Thị Hiền | Thôn 4 - Xã Đoàn Kế | 01635 695655 | Cây ăn trái (3,300), cây điều (700) | 4,000 | x | |||
8 | Hồng Đạt | Nguyễn Tấn Đạt | TDP 11 - Ma đa guôi | 1633266569 | Cây ăn trái (2,500), cây điều (500) |
3,000 | x | ||
9 | Hoàng Long | Lê Văn Lương | TDP 3 - TT ĐạMri | 0633 876755 | Cây ăn trái (2,400), cây điều (600) |
3,000 | x | ||
Tổng cộng số cơ sở | 280 | Năng lực sản xuất: cây/năm | ######## | 10 | 270 | 70 | |||
Ghi chú: | SX& KD: Sản xuất, kinh doanh | ||||||||
CBTC: Công bố tiêu chuẩn giống cây trồng |
Các tin khác
- Danh sách chủng loại cây trồng khác và sinh vật có ích đã được phân tích nguy cơ dịch hại (PRA) nhập khẩu vào Việt Nam của 11 nước (Tính đến tháng 3/2024) - 19/03/2024
- Danh sách cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm đã được công nhận - 03/01/2019
- Danh sách chủng loại hoa, cây cảnh truyền thống và đã được phân tích nguy cơ dịch hại (PRA) nhập khẩu vào Việt Nam của 19 nước (Tính đến tháng 3/2024) - 18/03/2024
- Cục Trồng trọt ban hành Quyết định cấp Bằng bảo hộ giống cây trồng mới - 25/09/2018
- Bộ Nông nghiệp & PTNT trả lời kiến nghị của cử tri về thủ tục nhập khẩu giống nói chung và giống rau hoa nói riêng hiện nay rất khó khăn và phức tạp - 12/08/2018
- Danh sách các cơ sở sản xuất và kinh doanh giống cây công nghiệp và cây ăn quả trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng - 14/05/2019
- Danh sách cơ sở SXKD giống rau, hoa đã công bố TCCL cơ sở trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng - 03/01/2019
- Danh sách cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng cây công nghiệp và cây ăn quả lâu năm đã được công nhận còn hiệu lực - 29/12/2023
- Nghị định 130/2022/NĐ-CP về việc Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 84/2019/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm2019 củaChính phủ quy định về quảnlý phân bón, Nghị định số 94/2019/NĐ-CPngày 13 tháng 12 năm2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều - 13/01/2023
- Danh sách chủng loại rau truyền thống và đã được phân tích nguy cơ dịch hại (PRA) nhập khẩu vào Việt Nam của 36 nước (Tính đến tháng 3/2024) - 18/03/2024