Thống kê truy cập

4351825
Trong ngày
Trong tuần
Trong tháng
Tất cả
1578
1578
59418
4351825

Danh sách cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng cây công nghiệp và cây ăn quả lâu năm đã được công nhận còn hiệu lực

TT Loại chủ đề giống nhau Thông tin về dòng đầu cây Thông tin về chủ sở hữu Hiệu lực
 thi hành và chuyển tiếp sử dụng theo Luật Kỹ thuật
Mã số Năm trồng Địa chỉ cụ thể (Thôn, bản/xã/phân) Ngày tháng nhận được DT xa (m2) SL, vật liệu cho phép khai thác /năm (Cành, mắt, suy, ghép…) Chủ sở hữu tên Điện thoại
A. CÂY ĐIỀU DÒNG: 56 Cây 14 kg hạt giống           119.700      
TÔI CÂY CÀ PHÊ 9 Cây       400      
1 Cà Thiện phê bình Trường C.CAPHETHIENTRUONG.68.680.25075.15.01 1999 Thôn 7, xã Lộc Quảng, huyện Bảo Lâm 2/10/2015   200 Lưu Công Bình 0974969955 10/02/2020
2 Cây cà phê Lá Xoài C.CAPHELAXOAI.68.673.24829.15.02 1980 65 đường Lam Sơn tổ 6, Lộc Sơn, Bảo Lộc 2/10/2015   200 Nguyễn Hữu Thiên 0873914525 10/02/2020
3 Typica Cây cà phê C.CAPHECHETYPICA.68.672.24812.19.01 1979 Trạm Hành 1 - xã Trạm Hành - thành phố Đà Lạt 18/02/2019   2 kg Lê Thanh Tùng 026338767475 18/02/2024
4 Typica Cây cà phê C.CAPHECHETYPICA.68.672.24812.19.02 1979 2 kg
5 Typica Cây cà phê C.CAPHECHETYPICA.68.672.24812.19.03 1974 Trạm Hành 1 - Trạm Hành - Đà Lạt   2 kg Nguyễn Trường Phúc 0973510361 18/02/2024
6 Typica Cây cà phê C.CAPHECHETYPICA.68.672.24812.19.04 1974 2 kg
7 Typica Cây cà phê C.CAPHECHETYPICA.68.672.24812.19.05 1974 2 kg
số 8 Typica Cây cà phê C.CAPHECHETYPICA.68.672.24812.19.06 1939 2 kg
9 Cây cà phê Bourbon C.CAPHECHEBOURBON.68.672.24862.19.10 1980 TDP Bnơr C – thị trấn Lạc Dương – huyện Lạc Dương   2 kg Cil Múp Hà Se 0918583981 18/02/2024
II ĐIỀU CHỈNH 37 Cây       115.300      
1   C.ĐLĐ065.68.682.25129.15.01 1993 Thôn 3, xã Quốc Oai, huyện Đạ Tẻh 8/6/2015   3.000 Nguyễn Hữu Sáu 0357140565 8/6/2020
2   C.ĐLĐ070.68.682.25153.15.02 1997 Thôn 11, xã Đạ Kho, huyện Đạ Tẻh 8/6/2015   3.000 Lê Hồng Khánh 0343998475 8/6/2020
3   C.ĐLĐ074.68.682.25153.15.03 2004 Thôn 11, xã Đạ Kho, huyện Đạ Tẻh 8/6/2015   3.000 Vy Thị Chuyên 037829353 8/6/2020
4   C.ĐLĐ075.68.682.25153.15.04 2000 Thôn 11, xã Đạ Kho, huyện Đạ Tẻh 8/6/2015   3.000     8/6/2020
5   C.ĐLĐ099.68.682.25153.15.05 2001 Thôn 11, xã Đạ Kho, huyện Đạ Tẻh 8/6/2015   3.000 Bùi Đình Muồng 0969792241 8/6/2020
6   C.ĐLĐ02.68.683.25165.15.06 1984 Thôn Phước Hải, xã Phước Cát 2, Cát Tiên 8/6/2015   3.000 Hà Văn Thông 0973821243 8/6/2020
7   C.ĐLĐ12.68.683.25165.15.07 1997 Thôn Phước Hải, xã Phước Cát 2, Cát Tiên 8/6/2015   3.000 Nguyễn Thanh Bình 0362152483 8/6/2020
số 8   C.ĐLĐ09.68.683.25165.15.08 1991 Thôn Phước Thái, xã Phước Cát 2, Cát Tiên 8/6/2015   3.000 Nguyễn Minh Bích   8/6/2020
9   C.ĐLĐ19.68.683.25165.15.09 1993 Thôn Phước Sơn, xã Phước Cát 2, Cát Tiên 8/6/2015   3.000 Đặng Văn Dũng 0964564679 8/6/2020
10   C.ĐLĐ95.68.683.25165.15.10 1990 Thôn Vĩnh Ninh, xã Phước Cát 2, Cát Tiên 8/6/2015   3.000 Đặng Thị Ngát   8/6/2020
11   C.ĐLĐ98.68.683.25183.15.11 1990 Thôn Cát Lương, xã Phước Cát 1, Cát Tiên 8/6/2015   3.000 Phan Văn Long 0349016824 8/6/2020
12   C.ĐLĐ25.68.683.25162.15.12 1994 Thôn Bê Đê, xã Đồng Nai Thượng, Cát Tiên 8/6/2015   3.000 Nguyễn Công Lượng 0964564679 8/6/2020
13   C.ĐLĐ26.68.683.25162.15.13 1994 8/6/2015   3.000 8/6/2020
14   C.ĐLĐ064.68.681.25096.15.14 1990 Tổ 6, TT Đạ M' ri, huyện Đạ Huoai 8/6/2015   3.000 Trần Ngọc Khiêm 0342720691 6/8/2020
15   C.ĐLĐ076.68.681.25099.15.15 1994 Tổ 5, TT Ma Đa Guôi, huyện Đạ Huoai 6/8/2015   3,000 Trần Ngọc Hoàng 0933035427 6/8/2020
16   C.ĐLĐ106.68.681.25099.15.16 1990 Tổ 7, TT Ma Đa Guôi, huyện Đạ Huoai 6/8/2015   3,000 Phạm Ngọc Hùng 0902706072 6/8/2020
17   C.ĐLĐ114.68.681.25117.15.17 1990 Thôn 7, xã Ma Đa Guôi, huyện Đạ Huoai 6/8/2015   3,000 Lê Xuân Phùng 0969953545 6/8/2020
18   C.ĐLĐ110.68.681.25120.15.18 1995 Thôn 1, xã Đạ Ploa, huyện Đạ Huoai 6/8/2015   3,000 Đinh Minh Miên 0984083812 6/8/2020
19   C.ĐLĐ115.68.681.25120.15.19 1996 Thôn 5, xã Đạ Ploa, huyện Đạ Huoai 6/8/2015   3,000 Cao Xuân Bằng 0813429494 6/8/2020
20   C.ĐLĐ117.68.681.25099.16.01 2006 Tổ 5, TT Ma Đa Guôi, huyện Đạ Huoai 17/10/2016   3,000 Nguyễn Thị Tính 08427988557 10/17/2021
21   C.ĐLĐ118.68.681.25099.16.02 2006 Tổ 2, TT Ma Đa Guôi, huyện Đạ Huoai 17/10/2016   3,000 Võ Ngọc Ẩn 0372888865 10/17/2021
22   C.ĐLĐ120.68.681.25114.16.03 1996 Thôn 4, xã Đạ Oai, huyện Đạ Huoai 17/10/2016   3,500 Lương Tấn Phát   10/17/2021
23   C.ĐLĐ122.68.681.25120.16.04 1996 Thôn 1, xã Đạ Ploa, huyện Đạ Huoai 17/10/2016   3,500 Đinh Quốc Ngân   10/17/2021
24   C.ĐLĐ123.68.681.25114.16.05 1996 Thôn 1, xã Đạ Ploa, huyện Đạ Huoai 17/10/2016   3,500 Nguyễn Thị Thới   10/17/2021
25   C.ĐLĐ124.68.681.25113.16.06 1994 Thôn 1, xã Đoàn Kết, huyện Đạ Huoai 17/10/2016   3,500 Cao Văn Thuyết   10/17/2021
26   C.ĐLĐ125.68.681.25113.16.07 1996   17/10/2016   3,500     10/17/2021
27   C.ĐLĐ126.68.681.25096.16.08 1996 Tổ 6, TT Đạ M' ri, huyện Đạ Huoai 17/10/2016   3,300 Huỳnh Hòa   10/17/2021
28   C.ĐLĐ127.68.681.25117.16.09 2006 Thôn 7, xã Ma Đa Guôi, huyện Đạ Huoai 17/10/2016   3,500 Tạ Quang Xiển   10/17/2021
29   C.ĐLĐ01.68.682.25141.16.10 2003 ThônThuận Hà, xã Đạ Lây, huyện Đạ Tẻh 17/10/2016   3,000 Nguyễn Thị Bích 0931410681 10/17/2021
30   C.ĐLĐ02.68.682.25135.16.11 1993 Thôn 2, xã Mỹ Đức, huyện Đạ Tẻh 17/10/2016   3,000 Trịnh Xuân Thăng 0805957646 10/17/2021
31   C.ĐLĐ04.68.682.25135.16.12 1993   17/10/2016   3,000     10/17/2021
32   C.ĐLĐ03.68.682.25141.16.13 2005 ThônThuận Hà, xã Đạ Lây, huyện Đạ Tẻh 17/10/2016   3,000 Đào Thị Nga 0817412355 10/17/2021
33   C.ĐLĐ05.68.682.25153.16.14 2006 Thôn 7, xã Đạ Kho, huyện Đạ Tẻh 17/10/2016   3,000 Nguyễn Tá Bình 081313116 10/17/2021
34   C.ĐLĐ06.68.682.25153.16.15 2006 17/10/2016   3,000     10/17/2021
35   C.ĐLĐ01.68.683.25159.16.16 2002 Tổ 2, TT Cát Tiên, huyện Cát Tiên 17/10/2016   3,000 Nguyễn Thanh Bình 0359 230738 10/17/2021
36   C.ĐLĐ02.68.683.25168.16.17 2004 Thôn 1, xã Tiên Hoàng, huyện Cát Tiên 17/10/2016   3,500 Đào Văn Phùng 0976 138345 10/17/2021
37   C.ĐLĐ03.68.683.25168.16.18 2004   17/10/2016   3,500     10/17/2021
III CÂY HỒNG VUÔNG 10 Cây       4,000      
1   C.HONGVUONG.68.677.24928.16.01 1993 KP Lạc Thiện 1, TT D'ran, Đơn Dương 17/3/2016   400 Võ Văn Cường 0946105282 3/17/2021
2   C.HONGVUONG.68.677.24928.16.02 1993 17/3/2016   400
3   C.HONGVUONG.68.677.24928.16.03 1993 17/3/2016   400
4   C.HONGVUONG.68.677.24928.16.04 1993 17/3/2016   400
5   C.HONGVUONG.68.677.24928.16.05 1993 17/3/2016   400
6   C.HONGVUONG.68.677.24928.16.06 1993 17/3/2016   400
7   C.HONGVUONG.68.677.24928.16.07 1993 17/3/2016   400
8   C.HONGVUONG.68.677.24928.16.08 1993 17/3/2016   400
9   C.HONGVUONG.68.677.24928.16.09 1993 17/3/2016   400
10   C.HONGVUONG.68.677.24928.16.10 1993 17/3/2016   400
B. VƯỜN CÂY ĐẦU DÒNG:    26 Vườn   385,573 8,323,022      
I CÂY CÀ PHÊ   3 Vườn   55,000 1,110,000      
1 Thiện Trường V.CAPHETHIENTRUONG.68.673.24823.16.01 2015 Phường 1, Tp Bảo Lộc 25/4/2016 5,333 270,000 Cty TNHH Nông nghiệp Hòa Linh 0903152233 4/25/2021
  Lá Xoài (Hữu Thiên) V.CAPHELAXOAI.68.24823.16.01 2015   25/4/2016 2,667 180,000   4/25/2021
2 Cây cà phê vối Thiện Trường V.CAPHETHIENTRUONG.68.680.25075.18.01 2010 Thôn 7, xã Lộc Quảng, Bảo Lâm 7/5/2018 25,000 160,000 Lưu Công Bình 0712242460 7/5/2023
3 TR4  vườn cây V.CAPHETR4.68.673.24829.18.01 2004 Tổ 5 - Phường Lộc Sơn - Tp Bảo Lộc 26/6/2018 22,000 30,000 Nguyễn Xuân Bách 0987009791 26/6/2023
  TS1  vườn cây V.CAPHETS1.68.673.24829.18.01         470,000      
4 TR4 V.CAPHETR4.68.680.25087.23.02 2012 Thôn 9, xã Tân Lạc, huyện Bảo Lâm 11/10/2023 500 84,000 Nguyễn Trung Thành 0973826799  
5 Xanh lùn (TS5) V.CAPHEXANHLUN.68.680.25087.23.03 2020 Thôn 9, xã Tân Lạc, huyện Bảo Lâm 11/10/2023 10,000 154,000 Nguyễn Trung Thành 0973826799  
                     
II CÂY BƠ   6 Vườn   105,170 1,407,742      
1 Cây BƠCĐD.BO.43.04 V.BO.43.04.68.680.25087.16.02 2013 Thôn 12, xã Lộc Thành, huyện Bảo Lâm 28/9/2016 10,000 24,000 Bùi Đình Thám 0985537067 9/28/2021
2 Cây bơ BLĐ 034 V.BOBLD9034.68.673.24829.18.03 2010 Tổ 5 - Phường Lộc Sơn - Tp Bảo Lộc 26/6/2018 4,000 48,000 Nguyễn Xuân Bách 0987009791 26/6/2023
3 Bơ Pinkerton V.BOPINKERTON.68.679.25039.18.01 2013 Khu Đồi Tàu - Thôn 9 - xã Hòa Trung, Di Linh 24/7/2018 10,000 15,066 Công ty TNHH Điện tử Tiến Đạt 0913111405 24/7/2023
  Bơ Zutano V.BOZUTANO.68.679.25039.18.01         15,066    
  Bơ Reed V.BOREED.68.679.25039.18.01         15,066    
  Bơ Hass V.BOHASS.68.679.25039.18.01         54,684    
4 Bơ Pinkerton V.BOPINKERTON.68.680.25072.18.02 2013 Thôn 12, xã Lộc Ngãi, Bảo Lâm 11/10/2018 9,920 27,900 Công ty TNHH XNK bơ Mỹ Hoàng Gia 0388766606 11/10/2023
  Bơ Zutano V.BOZUTANO.68.679.25072.18.02   11,160  
  Bơ Reed V.BOREED.68.679.25072.18.02   27,900  
  Bơ Hass V.BOHASS.68.679.25072.18.02   27,900  
5 Bơ LĐ034 V.BLĐ 034.68.680.25090.20.01 2020 Thôn 8, xã Tân Lạc, huyện Bảo Lâm 16/7/2020 70,000 1,120,000 Công ty TNHH giống Bảo Nguyên 0912621728 7/16/2025
6 Bơ BLĐ 034 V.BO034.68.680.25087.23.01 2013 Thôn 9, xã Tân Lạc, huyện Bảo Lâm 11/10/2023 1,250 21,000 Nguyễn Trung Thành 0973826799  
                     
III CÂY SẦU RIÊNG   3 Vườn   25,558 306,500      
1 Ri6 V.SAURIENGRI6.68.681.25108.17.01 2010 Thôn 2, xã Hà Lâm, huyện Đạ Huoai 19/7/2017 5,914 55,000 Nguyễn Văn Hải 0909728792 19/7/2022
  Monthong V.SAURIENGMONTHONG.68.681.25108.17.01 2010   19/7/2017 5,914 55,000      
2 Dona V.SAURIENGDONA.68.680.25090.17.01 2003 Thôn 8, xã Tân Lạc, huyện Bảo Lâm 7/9/2017 544.5 82,500 Lâm Sĩ Huế 0912621728 7/9/2022
  Monthong V.SAURIENGMONTHONG.68.680.25090.17.02 2003 7/9/2017 1,089 45,000      
  Ri6 V.SAURIENGMONTHONG.68.680.25090.17.03 2017 7/9/2017 363 15,000      
3 Ri6 V.SAURIENGMONTHONG.68.680.25090.17.03 2010 Thôn 9, xã Tân Lạc, huyện Bảo Lâm 11/10/2018 5,867 27,000 Nguyễn Trung Thành 0973826799 11/10/2023
  Monthong V.SAURIENGMONTHONG.68.680.25090.17.02 2010 11/10/2018 5,867 27,000
                     
IV Cây điều   2 Vườn   66,760 855,000      
1 Đ064 V.ĐLĐ064.68.681.25105.17.02 2016 thôn 1 - xã Hà Lâm - huyện Đạ Huoai 20/2/2017 1,000 4,000 Công ty TNHH giống cây trồng thực nghiệm Nam Lâm Đồng 0355221183 2/20/2022
  Đ076 V.ĐLĐ076.68.681.25105.17.02 2016 1,000 6,500
  Đ106 V.ĐLĐ106.68.681.25105.17.02 2016 1,000 7,000
  Đ110 V.ĐLĐ110.68.681.25105.17.02 2016 1,000 3,500
  Đ114 V.ĐLĐ114.68.681.25105.17.02 2016 1,000 8,500
  Đ115 V.ĐLĐ115.68.681.25105.17.02 2016 1,000 5,500
  AB0508 V.AB0508.68.681.25105.17.02 2016 17,100 190,000
  AB29 V.AB29.68.681.25105.17.02 2016 17,800 200,000
  PN1 V.PN1.68.681.25105.17.02 2016 20,400 230,000
2 ABO508 V.AB0508.68.683.25183.17.04 2015 Thôn 2, xã Đức Phổ, huyện Cát Tiên 27/4/2017 1,820 72,000 Vườn ươm cây giống Lê Thế Sang 0963272639 4/27/2022
  AB29 V.AB29.68.683.25183.17.04 2015 1,820 72,000
  PN1 V.PN1.68.683.25183.17.04 2015 1,820 56,000
V Cây mắc ca   4 Vườn   117,341 827,480      
1 Cây mắc ca OC V.MACLĐOC.68.677.24952.17.3 2016 Thôn cầu sắt - xã Tu Tra -
huyện Đơn Dương
28/3/2017 11,134 2,400 Công ty TNHH MTV Him Lam Mac Ca 0918691416 3/28/2022
  Cây mắc ca 246 V.MACLĐ246.68.677.24952.17.3 2016 28/3/2017   400    
  Cây mắc ca 695 V.MACLĐ695.68.677.24952.17.3 2016 28/3/2017   2,000    
  Cây mắc ca 741 V.MACLĐ741.68.677.24952.17.3 2016 28/3/2017   11,600    
  Cây mắc ca 800 V.MACLĐ800.68.677.24952.17.3 2016 28/3/2017   13,200    
  Cây mắc ca 816 V.MACLĐ816.68.677.24952.17.3 2016 28/3/2017   24,400    
  Cây mắc ca 849 V.MACLĐ849.68.677.24952.17.3 2016 28/3/2017   400    
2 Cây mắc ca 800 V.MACCA800.68.677.24952.19.01 2017 Thôn cầu sắt - xã Tu Tra -
huyện Đơn Dương
11/12/2019 44,207 16,800 Công ty TNHH MTV Him Lam Mac Ca 0918691416 11/12/2024
  Cây mắc ca A4 V.MACCAA4.68.677.24952.19.01 2017 11/12/2019   6,300    
  Cây mắc ca QN1 V.MACCAQN1.68.677.24952.19.01 2017 11/12/2019   56,700    
  Cây mắc ca A38 V.MACCAA38.68.677.24952.19.01 2017 11/12/2019   11,900    
  Cây mắc ca 741 V.MACCA741.68.677.24952.19.01 2017   11/12/2019   16,800    
  Cây mắc ca 788 V.MACCA788.68.677.24952.19.01 2017   11/12/2019   25,900    
3 Cây mắc ca A4 V.MACCAA4.68.673.24817.19.01 2017 Tổ 8B, Phùng Hưng, Phường Lộc Tiến, thành phố Bảo Lộc 11/12/2019 60,000 4,200 Công ty TNHH MTV Him Lam Mac Ca 0918691416 11/12/2024
  Cây mắc ca 246 V.MACCA246.68.673.24817.19.01 2017 11/12/2019   131,600    
  Cây mắc ca 344 V.MACCA344.68.673.24817.19.01 2017 11/12/2019   8,400    
  Cây mắc ca 741 V.MACCA741.68.673.24817.19.01 2017 11/12/2019   36,400    
  Cây mắc ca 788 V.MACCA788.68.673.24817.19.01 2017 11/12/2019   20,300    
  Cây mắc ca 816 V.MACCA816.68.673.24817.19.01 2017 12/11/2019   135.800    
  Cây mắc ca 842 V.MACCA842.68.673.24817.19.01 2017 12/11/2019   72.100    
  Cây mắc ca 849 V.MACCA849.68.673.24817.19.01 2017 12/11/2019   27.300    
  Cây mắc bệnh DD V.MACCADD.68.673.24817.19.01 2017 12/11/2019   1.400    
  Cây mắc bệnh QN1 V.MACCAQN1.68.673.24817.19.01 2017 12/11/2019   145.600    
  Cây mắc ca 695 V.MACCA695.68.673.24817.19.01 2017 12/11/2019   8.400    
  Cây mắc ca 800 V.MACCA800.68.673.24817.19.01 2017 12/11/2019   21.000    
  Cây mắc bệnh A38 V.MACCAA38.68.673.24817.19.01 2017 12/11/2019   3.500    
4 Cây mắc bệnh QN1 V.MACCAQN1.68.680.25087.04 2020 Thôn 9, xã Tân Lạc, huyện Bảo Lâm 10/11/2023 1.000 11.340 Nguyễn Trung Thành 0973826799  
  Cây mắc bệnh A38 V.MACCAA38.68.680.25087.04 2020 10/11/2023 1.000 11.340  
                     
VI Dây chanh   5 Vườn   6.244 3.738.000      
1 Chánh dây Đài nông 1 V.CHANHDAYĐN1.68.677.24952.21.01 11/2019 Thôn Lạc Trường, Tú Trà, Đơn Dương 4/1/2021         1.382 1.150.800 Công ty TNHH CNSH Quốc tế CHIA MEEI 0936936113  
2 Chánh dây Đài nông 1 V.CHANHDAYĐN1.68.677.24952.22.01 11/2020 Thôn Lạc Trường, Tú Trà, Đơn Dương 22/11/2022         1,862 1.537.200 Công ty TNHH CNSH Quốc tế CHIA MEEI 0936936113  
3 Chánh dây Đài nông 1 V.CHANHDAYĐN1.68.672.24775.23.01 2/2023 76 Nguyễn Hữu Cầu, phường 12, Tp Đà Lạt 12/06/2023         1.500 525.000 Trung tâm Nghiên cứu Khoai tây, Rau và Hoa 02633831529  
4 Chánh dây tím Hi-Seng V.CHANHDAYHISENG.68.672.24775.23.02 2/2023 12/06/2023            750 262.500  
5 Chánh dây vàng vàng Hi-Chung V.CHANHDAYHICHUNG.68.672.24775.23.03 2/2023 12/06/2023            750 262.500  
                     
                     
VII Trà hoa vàng   1 Vườn   500 13.500      
1 Trà hoa vàng V.TRAHOAVANG.68.677.24931.23.01 2020 Thạnh Nghĩa, Thạnh Mỹ, Đơn Dương 7/3/2023            500 13.500 TT ứng dụng KHCN 02633833155  
VIII Cam cara cara   1 Vườn   6.000 54.000      
1 Cam cara cara V.CAMCARACARA.68.677.24955.23.01 2015 Thôn Đông Hồ, xã Pró, Đơn Dương 21/7/2023         6.000 54.000 Lê Văn Tuấn 0925052724  
IX Bưởi da xanh   1 Vườn          3.000         10.800      
1 Bưởi da xanh V.BUOIDAXANH.68.682.25132.23.01 2021 Thôn Hà Tây, xã Quốc Oai, huyện Đạ Tẻh 12/9/2023         3.000 10.800 Đàm Thị Thúy 037731416  
                     
                     
    Total cộng       385.573 8,442,722      

Các tin khác