Thống kê truy cập

5134176
Trong ngày
Trong tuần
Trong tháng
Tất cả
2736
32735
128550
5134176

Tin tức mới

Danh sách cá nhân tham gia tập huấn văn bản pháp luật mới năm 2014

DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐÀ LẠT

STT

Số CCHN

SỐ GCN

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Địa chỉ kinh doanh

1

224

921

Hồ Ngọc Bạch

2/3/1960

Thừa Thiên Huế

18 Ánh Sáng

Phường 1

Đà Lạt

2

160

922

Phan Văn Chương

17-2-1954

Lâm Đồng

5 Phan Bội Châu

Phường 1

Đà Lạt

3

933

1016

Trần Nghĩa Duy Vũ

16/08/1988

Lâm Đồng

5 Phan Bội Châu

Phường 1

Đà Lạt

4

212

923

Trần Minh Tiến

14-4-1980

Thanh Hóa

2/7 Bùi Thị Xuân

Phường 2

Đà Lạt

5

108

926

Nguyễn Thị Túy

25/9/1952

Thừa Thiên Huế

457A Phan Đình Phùng

Phường 2

Đà Lạt

6

1007

1019

Võ Đức Hảo

10/3/1968

Lâm Đồng

42 Trần Phú 

Phường 3

Đà Lạt

7

943

1020

Nguyễn Ngọc Duy Anh

2/11/1988

Lâm Đồng

39C Hồ Tùng Mậu

Phường 3

Đà Lạt

8

166

927

Lê Thị Thu Hà

26-9-1967

Lâm Đồng

34 Triệu Việt Vương

Phường 4

Đà Lạt

9

181

928

Lê Thị Lành

2/2/1958

Thừa Thiên Huế

04 Hoàng Văn Thụ

Phường 4

Đà Lạt

10

209

929

Đinh Thị Thanh Thủy

24-01-1959

Lâm Đồng

18 Hoàng Văn Thụ

Phường 4

Đà Lạt

11

989

1022

Nguyễn Hữu Hoàng

2/9/1967

Hà Nội

35 Đồng Tâm

Phường 4

Đà Lạt

12

159

930

Nguyễn Tiến Chánh

2/6/1970

Lâm Đồng

9 Hoàng Diệu

Phường 5

Đà Lạt

13

96

931

Nguyễn Văn Chương

7/11/1960

Lâm Đồng

9 - Hoàng Diệu

Phường 5

Đà Lạt

14

197

932

Phạm Gia Quyền

4/2/1958

Lâm Đồng

89B Vạn Thành

Phường 5

Đà Lạt

15

205

934

Nguyễn Văn Thức

15-3-1957

Thừa Thiên Huế

Khu phố 6-Vạn Thành

Phường 5

Đà Lạt

16

120

935

Hà Thị Hoa

13/12/1969

Lâm Đồng

61/11 Hoàng Diệu

Phường 5

Đà Lạt

17

951

1023

Đào Quốc Anh

24/4/1971

Nam Định

01 Ngô Quyền

Phường 5

Đà Lạt

18

950

1026

Nguyễn Anh Dũng

18/4/1961

Lâm Đồng

83A/1 Ngô Quyền

Phường 5

Đà Lạt

19

218

938

Lê Thị Bích Vân

25-12-1967

Lâm Đồng

83A/1 Ngô Quyền

Phường 5

Đà Lạt

20

954

1025

Trần Trường Em

4/2/1986

Kiên Giang

7/1 Hàn Thuyên

Phường 5

Đà Lạt

21

193

936

Nguyễn Thị Phượng

7/2/1972

Lâm Đồng

Số 6 La Sơn Phu Tử

Phường 6

Đà Lạt

22

203

937

Nguyễn Minh Thông

23-3-1962

Lâm Đồng

6 La Sơn Phu Tử

Phường 6

Đà Lạt

23

1021

1027

Đinh Thị Minh Thu

31/10/1955

Hà Nội

6C La Sơn Phu Tử

Phường 6

Đà Lạt

24

158

940

Thái Văn Ánh

9/3/1975

Lâm Đồng

50A Thánh Mẫu

Phường 7

Đà Lạt

25

781

941

Lê Thị Kim Chi

22-4-1966

Lâm Đồng

01 Xô Viết Ngệ Tĩnh

Phường 7

Đà Lạt

26

164

942

Nguyễn Minh Dũng

13-8-1968

Quảng Ngãi

35A Xô Viết Nghệ Tĩnh

Phường 7

Đà Lạt

27

170

943

Lê Thị Hiền

16-11-1964

Lâm Đồng

22 XVNT

Phường 7

Đà Lạt

28

214

944

Hồ Thị Thanh Trà

4/12/1970

Lâm Đồng

114A Phước Thành

Phường 7

Đà Lạt

29

201

946

Hoàng Ngọc Thành

4/4/1959

Lâm Đồng

35 Xô Viết Nghệ Tỉnh

Phường 7

Đà Lạt

30

202

947

Nguyễn Phước Thiện

24-10-1983

Lâm Đồng

5 Xô Viết Nghệ Tĩnh

Phường 7

Đà Lạt

31

208

948

Lê Thị Thủy

2/12/1955

Lâm Đồng

18 Bạch Đằng

Phường 7

Đà Lạt

32

183

949

Nguyễn Thị Hiền Lương

21-10-1965

Lâm Đồng

84/8 Xô Viết Nghệ Tĩnh

Phường 7

Đà Lạt

33

222

951

Dương Thị Hải Yến

4/7/1985

Lâm Đồng

35 Nguyễn Siêu

Phường 7

Đà Lạt

34

93

952

Nguyễn Thị Hiếu Hạnh

4/10/1965

Quảng Trị

10 Xô Viết Nghệ Tĩnh

Phường 7

Đà Lạt

35

932

1028

Đặng Chương Mỹ

18/11/1958

Lâm Đồng

18 Bạch Đằng

Phường 7

Đà Lạt

36

1020

1030

Thái Văn Tuệ

22/1/1981

Thừa Thiên Huế

50A Thánh Mẫu

Phường 7

Đà Lạt

37

1049

1031

Lê Thị Cảnh

10/2/1952

Thanh Hóa

123 Phước Thành

Phường 7

Đà Lạt

38

175

955

Bùi Văn Hòa

2/2/1949

Quảng Nam

01 CM Tháng 8

Phường 8

Đà Lạt

39

225

956

Bùi Thị Bạch Uyên

24-2-1977

Lâm Đồng

24 Trần Khánh Dư

Phường 8

Đà Lạt

40

782

962

Lê Đặng Bảo Quyên

27-9-1980

TP Hồ Chí Minh

23A Phù Đổng Thiên Vương

Phường 8

Đà Lạt

41

226

957

Bùi Huy Hoàng

6/5/1973

Lâm Đồng

31/2 Phù Đổng Thiên Vương

Phường 8

Đà Lạt

42

231

961

Bùi Thị Thu Vân

18-11-1969

Lâm Đồng

357 Nguyên Tử Lực

Phường 8

Đà Lạt

43

185

964

Huỳnh Văn Mơ

26-12-1980

Tiền Giang

450 Nguyên Tử Lực

Phường 8

Đà Lạt

44

186

965

Trần Thị Kim Nga

15-01-1969

Lâm Đồng

18 Xô Viết Nghệ Tỉnh

Phường 8

Đà Lạt

45

156

966

Lê Thị Thùy An

24-4-1988

Lâm Đồng

450 Nguyên Tử Lực

Phường 8

Đà Lạt

46

191

967

Thái Văn Phi

20-1-1968

Thừa Thiên Huế

12B-Nguyễn Công Trứ

Phường 8

Đà Lạt

47

213

969

Đỗ Duy Tiến

30-03-1963

TP Hồ Chí Minh

283A Nguyên Tử Lực

Phường 8

Đà Lạt

48

220

970

Vũ Vy Vy

26-8-1982

Lâm Đồng

199/3 Phù Đổng Thiên Vương

Phường 8

Đà Lạt

49

206

972

Nguyễn Thị Phước Thùy

25-6-1982

Huế

201 Mai Anh Đào

Phường 8

Đà Lạt

50

91

973

Bùi Kim Thanh

30-4-1980

TP Hồ Chí Minh

450 Nguyên Tử Lực

Phường 8

Đà Lạt

51

99

975

Nguyễn Lê Hoàng Phương

23-3-1988

Lâm Đồng

298 Nguyên Tử Lực

Phường 8

Đà Lạt

52

151

977

Phạm Đăng Minh

2/1/1981

Ninh Thuận

Lô 10 Nguyễn Hữu Cảnh

Phường 8

Đà Lạt

53

153

978

Nguyễn Trọng Luân

18-5-1981

Lâm Đồng

354 Nguyên Tử Lực

Phường 8

Đà Lạt

54

939

1035

Nguyễn Bá Hải

3/3/1983

Bắc Ninh

778 Nguyên Tử Lực

Phường 8

Đà Lạt

55

1004

1038

Nguyễn Phúc Tự

19/10/1979

Lâm Đồng

199/3 Phù Đổng Thiên Vương

Phường 8

Đà Lạt

56

949

1040

Nguyễn Văn Tân

22/12/1981

Thái Bình

63 Nguyễn Công Trứ

Phường 8

Đà Lạt

57

1040

1041

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

12/6/1972

Huế

12B Nguyễn Công Trứ

Phường 8

Đà Lạt

58

998

1042

Trần Văn Tuận

25/11/1970

Phú Yên

số 2 - cách mạng tháng 8

Phường 8

Đà Lạt

59

1064

1043

Bùi Hữu Tân

16/4/1953

Lâm Đồng

24 Trần Khánh Dư

Phường 8

Đà Lạt

60

1065

1044

Bùi Thị Sáng

8/4/1954

Hồ Chí Minh

24 Trần Khánh Dư

Phường 8

Đà Lạt

61

1082

1018

Trương Quang Chiến

28866

Lâm Đồng

245 Ngô Tất Tố

Phường 8

Đà Lạt

62

157

979

Trần Thị Kim Anh

8/12/1967

Lâm Đồng

54 Hùng Vương

Phường 9

Đà Lạt

63

162

981

Ngô Tự Đức

9/11/1968

Lâm Đồng

01 Hồ Xuân Hương

Phường 9

Đà Lạt

64

163

982

Phạm Lương Đức

8/8/1970

Huế

60 Hùng Vương

Phường 9

Đà Lạt

65

167

983

Chu Trọng Hà

10/11/1972

Nghệ An

01 Hồ Xuân Hương

Phường 9

Đà Lạt

66

174

984

Trần Thị Liên Hoa

6/4/1968

Lâm Đồng

2 Trần Quý Cáp

Phường 9

Đà Lạt

67

227

985

Hồ Thị Ngọc Loan

29-3-1976

Lâm Đồng

36K Hùng Vương

Phường 9

Đà Lạt

68

198

986

Châu Hoàng Bảo Quân

9/8/1976

TP Hồ Chí Minh

10 Mê Linh

Phường 9

Đà Lạt

69

187

987

Vương Thị Thiên Nga

29-11-1968

TP Hồ Chí Minh

4B Lữ Gia

Phường 9

Đà Lạt

70

210

988

Đoàn Hồ Ngọc Thủy

25-9-1972

Lâm Đồng

01 Hồ Xuân Hương

Phường 9

Đà Lạt

71

216

989

Trương Văn Trọng

10/10/1982

Thanh Hóa

01 Hồ Xuân Hương

Phường 9

Đà Lạt

72

942

1047

Nguyễn Hoàng Phương

12/8/1980

Thái Nguyên

Số 10 Hồ Xuân Hương

Phường 9

Đà Lạt

73

955

1048

Thạch Chánh

5/8/1965

Đà Lạt

Số 10 Mê Linh

Phường 9

Đà Lạt

74

1009

1049

Hà Thị Hồng

8/5/1975

Lâm Đồng

25/1 Hồ Xuân Hương

Phường 9

Đà Lạt

75

1031

1050

Nguyễn Thị Sô

20/5/1976

Quảng Ngãi

25 Hồ Xuân Hương

Phường 9

Đà Lạt

76

161

991

Hoàng Công Đoan

20-10-1972

Lâm Đồng

129 Tự Phước

Phường 11

Đà Lạt

77

207

994

Mai Thị Thu Thủy

4/12/1983

Lâm Đồng

45C Tự Phước

Phường 11

Đà Lạt

78

90

996

Nguyễn Thị Liên

22-4-1984

Lâm Đồng

30/1 Tự phước

Phường 11

Đà Lạt

79

1005

1051

Tô Vũ Mai Ngân

2/8/1984

Lâm Đồng

54 - Nam Hồ

Phường 11

Đà Lạt

80

1046

1052

Thân Thị Kiều Thu

12/8/1988

Huế

Tổ 1 - Tự Phước

Phường 11

Đà Lạt

81

169

997

Bùi Thị Hảo

4/4/1954

Quảng Nam

12 Thái Phiên

Phường 12

Đà Lạt

82

180

998

Nguyễn Thị Tường Lan

15-10-1974

Lâm Đồng

Xóm 3 Thái Phiên

Phường 12

Đà Lạt

83

190

999

Đặng Hữu Phát

21-6-1986

Lâm Đồng

2A-tổ 6- Thái Phiên

Phường 12

Đà Lạt

84

192

1000

Hồ Thị Kim Phụng

4/9/1974

Lâm Đồng

51/34 Thái Phiên

Phường 12

Đà Lạt

85

196

1001

Đoàn Hồ Ngọc Quyên

23-3-1984

Lâm Đồng

54/1 Thái Phiên

Phường 12

Đà Lạt

86

199

1002

Lê Tấn Thanh

9/4/1978

Lâm Đồng

43 Ngô Gia Tự

Phường 12

Đà Lạt

87

188

1003

Đoàn Hồ  Bích Ngọc

26-11-1975

Lâm Đồng

Tổ 39 Thái Phiên

Phường 12

Đà Lạt

88

130

1005

Nguyễn Thị Hồng

20/7/1965

Thanh Hóa

Tổ 43 - Khu phố 1

Phường 12

Đà Lạt

89

945

1053

Nguyễn Thị Phương Trang

6/6/1980

Lâm Đồng

444 Ngô Gia Tự

Phường 12

Đà Lạt

90

946

1054

Nguyễn Hữu Thịnh

19/8/1982

Lâm Đồng

444 Ngô Gia Tự

Phường 12

Đà Lạt

91

934

1056

Trần Đình Phú

5/9/1988

Lâm Đồng

10 - Ngô Gia Tự

Phường 12

Đà Lạt

92

168

1006

Nguyễn Cảnh Minh Hà

20-10-1975

Lâm Đồng

Thôn Lộc Quý

Xuân Thọ

Đà Lạt

93

172

1007

Đặng Phước Hiếu

28-11-1984

Lâm Đồng

Xuân Thành

Xuân Thọ

Đà Lạt

94

173

1008

Nguyễn Thị Hoa

23-10-1962

Lâm Đồng

Xuân Thành

Xuân Thọ

Đà Lạt

95

189

1009

Trần Nhượng

8/6/1972

Lâm Đồng

Xuân Thành

Xuân Thọ

Đà Lạt

96

211

1010

Nguyễn Tiến Thuyên

22-02-1988

Lâm Đồng

số 10-Thôn Lộc Quý

Xuân Thọ

Đà Lạt

97

217

1011

Nguyễn Văn Ứng

15-6-1970

Thừa Thiên Huế

Lộc Quý

Xuân Thọ

Đà Lạt

98

948

1057

Trương Hoàn Cầu

20/1/1971

Quảng Ngãi

Đa Quý

Xuân Thọ

Đà Lạt

99

177

1012

Nguyễn Hữu Hùng

1/5/1966

Lâm Đồng

Trường An

Xuân Trường

Đà Lạt

100

176

1013

Huỳnh Quốc Hùng

18-10-1968

Lâm Đồng

117/5 Trường Thọ

Trạm Hành

Đà Lạt

101

219

1014

Ngô Tú Vân

5/8/1972

Lâm Đồng

Tổ 8, Thôn 5

Tà Nung

Đà Lạt

102

1047

1060

Nguyễn Hùng

19/3/1966

Lâm Đồng

Tổ 4 - Thôn 2

Tà Nung

Đà Lạt

 

 

DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – LẠC DƯƠNG

STT

Số CCHN

SỐ GCN

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Địa chỉ kinh doanh

1

234

1062

Nguyễn Thị Huệ

14-3-1972

Thừa Thiên Huế

71 Langbiang

TT Lạc Dương

Lạc Dương

2

236

1064

Đặng Ngọc Hải Sơn

27-02-1968

Huế

82 Langbiang

TT Lạc Dương

Lạc Dương

3

233

1065

Bùi Thân Quốc Hoài

11/1/1971

Lâm Đồng

Hợp Thành

TT Lạc Dương

Lạc Dương

4

237

1066

Ngô Châu Tạo

17-9-1971

Lâm Đồng

Hợp Thành

TT Lạc Dương

Lạc Dương

5

232

1061

Bùi Thị Kim Hoa

15-10-1950

Lâm Đồng

20 Vạn Xuân

TT Lạc Dương

Lạc Dương

6

235

1063

Trần Thị Mỹ

24-4-1971

Quảng Bình

276 Bon Đưng II

TT Lạc Dương

Lạc Dương

7

238

1068

Phan Xuân Thịnh

26-9-1981

Ninh Thuận

Đan Kia

Xã Lát

Lạc Dương

8

49

1071

Trần Thị Anh Đào

8/7/1979

Quảng Ngãi

Thôn 1

Đạ Sar

Lạc Dương

9

50

1072

Bùi Thân Sỹ Hoài

27-1-1979

Lâm Đồng

Thôn 1

Đạ Sar

Lạc Dương

10

984

1074

Khúc Thị Thanh Nhàn

10/5/1982

Đạ Huoai

Thôn 1

Đạ Sar

Lạc Dương

 

 

DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 –  ĐƠN DƯƠNG

STT

Số CCHN

SỐ GCN

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Địa chỉ kinh doanh

1

240

1

Đặng Thị Đan Thanh

26-8-1980

Lâm Đồng

Diom A

Lạc Xuân

Đơn Dương

2

247

15

Touneh Minh

01-12-1982

Lâm Đồng

Diom A

Lạc Xuân

Đơn Dương

3

805

122

Touneh Nai Phượng

1/1/1972

Lâm Đồng

Diom A

Lạc Xuân

Đơn Dương

4

821

124

Touneh Thức

7/10/1985

Lâm Đồng

Diom A

Lạc Xuân

Đơn Dương

5

787

120

Lê Thị Thơi

12/7/1989

Hải Dương

Diom B

Lạc Xuân

Đơn Dương

6

785

119

Hoàng Thị Thuộc

22/6/1969

Lâm Đồng

Lạc Viên

Lạc Xuân

Đơn Dương

7

820

123

Trần Đức Đoàn

25/10/1987

Lâm Đồng

Lạc Viên

Lạc Xuân

Đơn Dương

8

340

8

Trần Thế Phi

30/11/1990

Lâm Đồng

408 Lạc Viên

Lạc Xuân

Đơn Dương

9

337

2

Đinh Thị Nguyên

04-10-1970

Lâm Đồng

Lạc Viên A

Lạc Xuân

Đơn Dương

10

241

3

Nguyễn Thị Thu Lan

18-9-1976

Lâm Đồng

Giãn Dân

Lạc Xuân

Đơn Dương

11

242

4

Nguyễn Đức Sinh

20-7-1967

Lâm Đồng

Giãn Dân

Lạc Xuân

Đơn Dương

12

336

13

Nguyễn Thị Hồng Huệ

19-02-1967

Quảng Nam

Giãn Dân

Lạc Xuân

Đơn Dương

13

333

16

Nguyễn Thị Thanh Nghĩa

02-11-1977

Lâm Đồng

Đồng Thạnh

Lạc Xuân

Đơn Dương

14

243

6

Nguyễn Xuân Cường

20-5-1971

Lâm Đồng

72 Đồng Thạnh

Lạc Xuân

Đơn Dương

15

1023

125

Nguyễn Thị Bích Liên

20/02/1981

Lâm Đồng

27 tổ 56 Đồng Thạnh

Lạc Xuân

Đơn Dương

16

117

17

Nguyễn Lê Phúc

19/7/1986

Lâm Đồng

84 Lạc Xuân 2

Lạc Xuân

Đơn Dương

17

244

7

Dương Thị Lan Phương

07-3-1947

Trà Vinh

153 Lạc Xuân 2

Lạc Xuân

Đơn Dương

18

341

10

Nguyễn Thị Nga

01-3-1971

Lâm Đồng

Laboye B

Lạc Xuân

Đơn Dương

19

342

14

Nguyễn Thị Thu Thảo

17/9/1974

Lâm Đồng

Laboye B

Lạc Xuân

Đơn Dương

20

246

11

Nguyễn Khắc Chương

10-8-1973

Hải Hưng

Châu Sơn

Lạc Xuân

Đơn Dương

21

323

12

Phạm Văn Toản

11-8-1958

Lâm Đồng

Châu Sơn

Lạc Xuân

Đơn Dương

22

248

18

Nguyễn Thị Hoài

01-1969

Hải Hưng

Thôn Pró

Pró

Đơn Dương

23

250

20

Nguyễn Thị Kim Thảo

28-02-1979

Lâm Đồng

Thôn Pró

Pró

Đơn Dương

24

249

19

Phạm Tấn Của

20-10-1957

Quảng Ngãi

Pró Trong

Pró

Đơn Dương

25

816

165

Huỳnh Thị Hiệp

12/3/1958

Lâm Đồng

Pro trong

Pró

Đơn Dương

26

251

21

Trịnh Nguyễn Tâm Anh

16-01-1976

Lâm Đồng

Đông Hồ

Pró

Đơn Dương

27

327

22

Thái Văn Toàn

22-11-1973

Lâm Đồng

Krăngọ 1

Pró

Đơn Dương

28

252

24

Trần Thị Bích Hiền

18-9-1970

Lâm Đồng

Lạc Nghĩa

Ka Đơn

Đơn Dương

29

255

27

Nguyễn Văn Chánh

01-01-1968

Quảng Ngãi

Lạc Nghĩa

Ka Đơn

Đơn Dương

30

791

131

Trần Phi

05/1/1968

Quảng Ngãi

Lạc Nghĩa

Ka Đơn

Đơn Dương

31

256

28

Lưu Văn Bình

6-2-1964

Quảng Nam

K Răngọ 2

Ka Đơn

Đơn Dương

32

260

32

Hoàng Hải Hòa

10-02-1973

Lâm Đồng

K Răngọ 2

Ka Đơn

Đơn Dương

33

253

25

Nguyễn Thị Kim Thu

31-10-1963

Lâm Đồng

92 Krăngọ 2

Ka Đơn

Đơn Dương

34

254

26

Huỳnh Phong

10-5-1967

Lâm Đồng

Sao Mai

Ka Đơn

Đơn Dương

35

86

33

Nguyễn Văn Thương

1973

Bình Định

Sao Mai

Ka Đơn

Đơn Dương

36

788

130

Nguyễn Thị Diễm Phước

26/6/1992

Lâm Đồng

Sao Mai

Ka Đơn

Đơn Dương

37

795

132

Nguyễn Thị Kim Miến

1971

Lâm Đồng

52 Sao Mai

Ka Đơn

Đơn Dương

38

259

31

Trần Khải Huy

29-7-1986

Lâm Đồng

Ka Đê

Ka Đơn

Đơn Dương

39

818

133

Nguyễn Thị Ngân

10/11/1979

Lâm Đồng

Ka Đê

Ka Đơn

Đơn Dương

40

819

134

Nguyễn Quốc Cường

8/12/1981

Lâm Đồng

Ka Đê

Ka Đơn

Đơn Dương

41

822

135

Nguyễn Quốc An Sơn

20/7/1988

Lâm Đồng

Ka Đê

Ka Đơn

Đơn Dương

42

264

37

Nguyễn Văn Quang

8-3-1970

Phú Yên

Lạc Nghiệp

Tu Tra

Đơn Dương

43

266

40

Trần Chiến

05-10-1968

Lâm Đồng

Lạc Nghiệp

Tu Tra

Đơn Dương

44

88

45

Nguyễn Hữu Phong

22/9/1974

Thanh Hóa

Lạc Nghiệp

Tu Tra

Đơn Dương

45

261

34

Nguyễn Quốc Thuần

4-01-1968

Lâm Đồng

123 Lạc Nghiệp

Tu Tra

Đơn Dương

46

262

35

Bùi Thị Thu Hằng

7-9-1971

Lâm Đồng

127 Lạc Nghiệp

Tu Tra

Đơn Dương

47

815

139

Nguyễn Thị Đạo

5/5/1972

Bình Định

128 lạc Nghiệp

Tu Tra

Đơn Dương

48

89

43

Đỗ Minh Thành

1967

Lâm Đồng

Lạc Thạnh

Tu Tra

Đơn Dương

49

792

137

Nguyễn Hữu Tân

17/7/1980

Lâm Đồng

Lạc Thạnh

Tu Tra

Đơn Dương

50

796

138

Mai Thị Hường

20/04/1960

Quảng Ngãi

97 Lạc Thạnh

Tu Tra

Đơn Dương

51

263

36

Nguyễn Anh Tuấn

19-3-1985

Lâm Đồng

122  Suối Thông C

Tu Tra

Đơn Dương

52

338

42

Hồ Đại Dương

30-1-1983

Lâm Đồng

Suối Thông C2

Tu Tra

Đơn Dương

53

268

46

Đặng Ngọc Yến

26-12-1969

TP HCM

Quảng Hòa

Quảng Lập

Đơn Dương

54

275

53

Phạm Thị Kim Liên

1971

Lâm Đồng

số 1 Quảng Hòa

Quảng Lập

Đơn Dương

55

802

158

Nguyễn An

27/9/1969

Quảng Nam

75 Quảng Hòa

Quảng Lập

Đơn Dương

56

271

49

Trịnh Thị Phương Trang

25-4-1975

TP HCM

413 Quảng Hòa

Quảng Lập

Đơn Dương

57

269

47

Đặng Quốc Tuấn

12-4-1974

TP HCM

Quảng Thuận

Quảng Lập

Đơn Dương

58

814

163

Trần Thị Thu Hà

7/12/1977

Lâm Đồng

Quảng Thuận

Quảng Lập

Đơn Dương

59

272

50

Phan Thị Kim Anh

10-10-1976

Lâm Đồng

64 Quảng Thuận

Quảng Lập

Đơn Dương

60

270

48

Đỗ Văn Sử

22-5-1957

Bắc Ninh

Quảng Lợi

Quảng Lập

Đơn Dương

61

813

162

Ngô Thị Liên

1960

Bắc Ninh

Quảng Lợi

Quảng Lập

Đơn Dương

62

277

55

Bùi Thị Thanh Giang

25/11/1980

Lâm Đồng

Quảng Lợi

Quảng Lập

Đơn Dương

63

98

57

Trần Xuân Lợi

8/9/1982

Nam Định

Quảng Lợi

Quảng Lập

Đơn Dương

64

1086

164

Nguyễn Thị Hồng Yến

7/1/1079

Lâm Đồng

Quảng Lợi

Quảng Lập

Đơn Dương

65

273

51

Phạm Thị Tuyết Nhung

15-8-1980

Lâm Đồng

Quảng Tân

Quảng Lập

Đơn Dương

66

274

52

Nguyễn Thị Ngọc Diễm

10-11-1981

Lâm Đồng

Quảng Hiệp

Quảng Lập

Đơn Dương

67

328

56

Phạm Xuân Lạc

27-4-1968

Quảng Bình

Quảng Hiệp

Quảng Lập

Đơn Dương

68

804

159

Nguyễn Thế Hiển

7/2/1988

Lâm Đồng

17 đường 413C Quảng Hiệp

Quảng Lập

Đơn Dương

69

810

161

Ngụy Mạnh Bình

20/6/1982

Lâm Đồng

Quảng Lập

Quảng Lập

Đơn Dương

70

281

62

Phùng Thị Hồng

5-6-1957

Nghệ An

Nghĩa Lập

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

71

279

60

Nguyễn Thị Hiền

01-11-1970

Lâm Đồng

Nghĩa Lập 1

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

72

285

66

Nguyễn Thị Thanh Hường

1961

Lâm Đồng

Nghĩa Lập 1

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

73

278

59

Nguyễn Thị Tuyết

20-10-1977

Lâm Đồng

578 Nghĩa Lập 3

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

74

282

63

Nguyễn Văn Dương

3-3-1971

Lâm Đồng

Nghĩa Hội

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

75

783

113

Nguyễn Thị Kim Anh

12/7/1987

Lâm Đồng

Nghĩa Hội

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

76

784

114

Nguyễn Quốc Việt

4/6/1982

Lâm Đồng

Nghĩa Hội

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

77

284

65

Nguyễn Nhân Lân

19-5-1957

Nghệ An

139 Đường 2 tháng 4

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

78

286

67

Nguyễn Thị Hài

20-10-1966

Hải Hưng

421 Đường 2 tháng 4

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

79

283

64

Lê Văn Hảo

01-11-1955

Quảng Ngãi

446 Đường 2 tháng 4

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

80

1068

118

Đào Văn Hải

13/5/1987

Hải Phòng

527 đường 2 tháng 4

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

81

280

61

Phạm Thị Phương Hà

23-6-1979

Lâm Đồng

69 Nguyễn Văn Linh

Thạnh Mỹ

Đơn Dương

82

801

147

Nguyễn Thị Là

30/10/1969

Lâm Đồng

Nam Hiệp

Ka Đô

Đơn Dương

83

291

72

Nguyễn Thị Xuân Mai

2-2-1981

Lâm Đồng

Nam Hiệp 1

Ka Đô

Đơn Dương

84

297

78

Nguyễn Thị Thu Hồng

22-11-1974

Lâm Đồng

Nam Hiệp 1

Ka Đô

Đơn Dương

85

298

79

Trịnh Thị Hạnh

29-3-1962

Lâm Đồng

Nam Hiệp 1

Ka Đô

Đơn Dương

86

301

82

Đặng Thị Thảo Linh

10-9-1982

Lâm Đồng

Nam Hiệp 1

Ka Đô

Đơn Dương

87

332

87

Nguyễn Văn Cảnh

02-05-1960

Hải Dương

Nam Hiệp 1

Ka Đô

Đơn Dương

88

290

71

Nguyễn Thị Duyên

19-2-1969

Lâm Đồng

377 Nam Hiệp 1

Ka Đô

Đơn Dương

89

993

143

Hà Thị Thu Phương

12/3/1988

Vĩnh Phúc

452 Xóm 8 - Nam Hiệp 1

Ka Đô

Đơn Dương

90

293

74

Nguyễn Ngọc Minh

20-6-1985

Lâm Đồng

Nam Hiệp 2

Ka Đô

Đơn Dương

91

793

141

Nguyễn Thị Tuyết Nhung

1965

Lâm Đồng

130 Nam Hiệp 2

Ka Đô

Đơn Dương

92

794

142

Nguyễn Thị Xuân Hồng

26/05/1989

Lâm Đồng

130 Nam Hiệp 2

Ka Đô

Đơn Dương

93

289

70

Nguyễn Đức Quốc

2-11-1969

Bình Định

166 Nam Hiệp 2

Ka Đô

Đơn Dương

94

798

144

Đinh Thị Bích Quyên

16/8/1973

Lâm Đồng

166 Nam Hiệp 2

Ka Đô

Đơn Dương

95

287

68

Nguyễn Văn Xuất

6-7-1964

Lâm Đồng

159 xóm 5 - Nam Hiệp 2

Ka Đô

Đơn Dương

96

799

145

Trần Thị Thu Anh

30/4/1972

Lâm Đồng

159 xóm 5 - Nam Hiệp 2

Ka Đô

Đơn Dương

97

288

69

Nguyễn Thị Khiếu

30-8-1966

Lâm Đồng

179 xóm 5 - Nam Hiệp 2

Ka Đô

Đơn Dương

98

800

146

Đinh Thị Ngọc Tuyền

10/2/1993

Lâm Đồng

179 xóm 5 - Nam Hiệp 2

Ka Đô

Đơn Dương

99

304

85

Nguyễn Văn Tuyến

25-5-1972

Lâm Đồng

Xóm 5 Nam Hiệp 2

Ka Đô

Đơn Dương

100

303

84

Lê Thị Điệp

25-7-1972

Quảng Ngãi

Nghĩa Hiệp

Ka Đô

Đơn Dương

101

806

149

Nguyễn Thế Đạo

28/10/1970

Nghệ An

Nghĩa Hiệp I

Ka Đô

Đơn Dương

102

807

150

Lê Thị Lời

15/8/1986

Bình Định

Nghĩa Hiệp I

Ka Đô

Đơn Dương

103

292

73

Võ Quang Trực

1-1-1983

Lâm Đồng

xóm 1 Nghĩa Hiệp I

Ka Đô

Đơn Dương

104

294

75

Nguyễn Văn Trai

30-9-1968

Bình Định

Xóm 8 Nghĩa Hiệp I

Ka Đô

Đơn Dương

105

302

83

Vũ Thị Hoàng Dinh

25-10-1974

Hải Phòng

299 Nghĩa Hiệp I

Ka Đô

Đơn Dương

106

331

86

Trần Minh Vũ

07-11-1982

Lâm Đồng

Nghĩa Hiệp II

Ka Đô

Đơn Dương

107

296

77

Lê Trọng Nghĩa

20-3-1973

Bình Định

02 Nghĩa Hiệp II

Ka Đô

Đơn Dương

108

1067

156

Đào Thị Chí

26/6/1975

Lâm Đồng

02 Nghĩa Hiệp II

Ka Đô

Đơn Dương

109

295

76

Trần Minh Trí

13-01-1984

Lâm Đồng

07 Nghĩa Hiệp II

Ka Đô

Đơn Dương

110

803

148

Nguyễn Văn Cấp

10/6/1982

Hải Dương

42 Nghĩa Hiệp II

Ka Đô

Đơn Dương

111

1042

154

Đoàn Thanh Hải

28/08/1976

Lâm Đồng

197 Nghĩa Hiệp II

Ka Đô

Đơn Dương

112

299

80

Phạm Quốc Dũng

28-7-1967

Lâm Đồng

114 Xóm 3 - Nghĩa Hiệp II

Ka Đô

Đơn Dương

113

811

151

Phạm Quốc Trường

17/02/1991

Lâm Đồng

114 Xóm 3 - Nghĩa Hiệp II

Ka Đô

Đơn Dương

114

823

153

Trương Thị Ánh Tuyết

4/6/1975

Lâm Đồng

Xóm 5, Nghĩa Hiệp II

Ka Đô

Đơn Dương

115

812

152

Nguyễn Thị Kim Dung

29/01/1978

Lâm Đồng

04 thôn TaLy

Ka Đô

Đơn Dương

116

305

88

Nguyễn Đức Trang

4-8-1966

Lâm Đồng

Xuân Thượng

Lạc Lâm

Đơn Dương

117

306

89

Nguyễn Thị Ngọc Thủy

28-8-1965

Lâm Đồng

Xuân Thượng

Lạc Lâm

Đơn Dương

118

307

90

Nguyễn Thị Thu Hà

07-4-1970

Gia Lai

Lạc Lâm Làng

Lạc Lâm

Đơn Dương

119

308

91

Châu Ngọc Huệ

10-4-1948

Quảng Nam

Lạc Lâm Làng

Lạc Lâm

Đơn Dương

120

309

92

Bùi Thị Bích Thùy

13-8-1982

Lâm Đồng

Quỳnh Châu Đông

Lạc Lâm

Đơn Dương

121

310

93

Nguyễn Thị Thanh Phương

29-10-1980

Lâm Đồng

Hải Dương

Lạc Lâm

Đơn Dương

122

311

94

Nguyễn Thị Lan Hương

2-3-1979

Lâm Đồng

98 Hải Hưng

Lạc Lâm

Đơn Dương

123

312

95

Phan Thanh Huyền

16-02-1966

Nghệ An

Tân Lập

Lạc Lâm

Đơn Dương

124

315

97

Đào Thanh Phương

23/11/1989

Lâm Đồng

Lạc Sơn

Lạc Lâm

Đơn Dương

125

330

100

Phạm Hà Thiên Trang

01-11-1987

Lâm Đồng

Lạc Sơn

Lạc Lâm

Đơn Dương

126

316

99

Nguyễn Đức Tương

2/1/1947

Lâm Đồng

31 Lạc Thạnh

Lạc Lâm

Đơn Dương

127

786

128

Võ Ngọc Trầm

7/6/1992

Lâm Đồng

95 Tân Lập

Lạc Lâm

Đơn Dương

128

808

129

Nguyễn Quốc Thịnh

1/9/1981

Bắc Ninh

143 Yên Khê Hạ

Lạc Lâm

Đơn Dương

129

319

104

Trần Quốc Học

15-9-1982

Lâm Đồng

Suối Thông B1

Đạ Ròn

Đơn Dương

130

817

116

Trần Thiện Thanh

15/09/1984

Lâm Đồng

98 Suối Thông B1

Đạ Ròn

Đơn Dương

131

317

102

Nguyễn Thị Hội

26-6-1969

Lâm Đồng

Suối Thông B2

Đạ Ròn

Đơn Dương

132

797

157

Trần Ngọc Thuyển

10/9/1982

Lâm Đồng

190 Thôn 1

Đạ Ròn

Đơn Dương

133

334

105

Thái Văn Quang

15/12/1970

Thừa Thiên Huế

199 Thôn 1

Đạ Ròn

Đơn Dương

134

318

103

Nguyễn Văn Tân

19-9-1970

Sơn La

QL 27 Thôn 2

Đạ Ròn

Đơn Dương

135

320

106

Đặng Thị Kim Yến

15-8-1967

Lâm Đồng

số 2 Lê Văn Sỹ

Dran

Đơn Dương

136

321

107

Nguyễn Thị Nguyệt

21-12-1976

Lâm Đồng

347 Hùng Vương 

Dran

Đơn Dương

137

322

111

Phạm Văn Toàn

21/5/1969

Lâm Đồng

37 Bà Triệu

Dran

Đơn Dương

138

325

109

Lâm Kim Mai

20-10-1963

Lâm Đồng

49 Bà Triệu

Dran

Đơn Dương

139

326

110

Trần Nguyễn Hoàng Long

01-12-1978

Lâm Đồng

Lạc Thiện

Dran

Đơn Dương

140

138

112

Lê Văn Sang

23/3/1968

Lâm Đồng

152 Nguyễn Trãi

Dran

Đơn Dương

141

992

166

Trương Thị Thảo

20/5/1958

Quảng Nam

140QL 27 Phú Thuận 2

Dran

Đơn Dương

 

 

DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐỨC TRỌNG

STT

Số CCHN

SỐ GCN

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Địa chỉ kinh doanh

1

854

360

Từ Hữu Huy

10/6/1992

Lâm Đồng

452 Định An

Hiệp An

Đức Trọng

2

412

167

Hồ Đắc Thành

25-9-1966

Lâm Đồng

521 Tổ 9 Định An

Hiệp An

Đức Trọng

3

831

341

Nguyễn Hữu Hậu

28/10/1964

Lâm Đồng

610 Định An

Hiệp An

Đức Trọng

4

383

174

Nguyễn Thanh Long

28-02-1977

Quảng Bình

Trung Hiệp

Hiệp An

Đức Trọng

5

53

180

Hoàng Văn Doanh

23/12/1972

Thái Bình

Trung Hiệp

Hiệp An

Đức Trọng

6

54

181

Vũ quang Vinh

10/10/1982

Thái Bình

Trung Hiệp

Hiệp An

Đức Trọng

7

450

184

Phạm Văn Dương

23/5/1980

Thái Bình

Trung Hiệp

Hiệp An

Đức Trọng

8

1088

373

Đặng Hồng Khanh

13/10/1988

Thái Bình

Trung Hiệp

Hiệp An

Đức Trọng

9

391

170

Phạm Thị Thanh Nga

27-01-1983

Lâm Đồng

1/13 Trung Hiệp

Hiệp An

Đức Trọng

10

62

183

Lê Ngọc Hinh

15/9/1985

Thanh Hóa

15 Trung Hiệp

Hiệp An

Đức Trọng

11

360

172

Trần Duy Hải

11-8-1967

Lâm Đồng

47 Trung Hiệp

Hiệp An

Đức Trọng

12

362

168

Nguyễn Phước Hiền

05-5-1971

Long An

42 Tổ 4 K'Rèn

Hiệp An

Đức Trọng

13

376

169

Đào Thị Ngọc Lệ

20-11-1969

Lâm Đồng

Tổ 4 Krèn

Hiệp An

Đức Trọng

14

354

171

Bùi Đức Đạo

1948

Hưng Yên

K'Long A

Hiệp An

Đức Trọng

15

428

177

Trần Thị Bích Thụy

14-5-1978

Lâm Đồng

Klong B

Hiệp An

Đức Trọng

16

400

175

Chung Nhật Quang

01-01-1955

Bình Thuận

Klong C

Hiệp An

Đức Trọng

17

435

176

Thiều Đình Vụ

15-3-1971

Thanh Hóa

Klong C

Hiệp An

Đức Trọng

18

407

178

Nguyễn Văn Tâm

21-10-1960

Thanh Hóa

Tổ 4 Tân An

Hiệp An

Đức Trọng

19

351

185

Lê Thị Còn

08-8-1958

Quảng Nam

16A Quảng Hiệp

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

20

841

350

Hồ Thăng Quỳnh

4/1/1986

Lâm Đồng

16A Quảng Hiệp

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

21

369

194

Nguyễn Mạnh Hùng

03-02-1981

Thanh Hóa

17/10 Quảng Hiệp

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

22

1044

356

Huỳnh Thị Anh

20/3/1968

Đà Nẵng

Bắc Hội

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

23

399

196

Nguyễn Đình Quân

30-6-1965

Thanh Hóa

Bắc Hội

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

24

405

203

Nguyễn Xuân Sơn

20/7/1965

Lâm Đồng

Bắc Hội

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

25

839

349

Nguyễn Hữu Cường

16/3/1992

Lâm Đồng

Bắc Hội

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

26

432

186

Trần Thị Lệ Tuyết

12-6-1971

Lâm Đồng

Tổ 6 Bắc Hội

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

27

845

352

Nguyễn Hữu Triển

25/6/1982

Quảng Trị

Phi Nôm

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

28

92

199

Trương Công Hiển

18/2/1982

Lâm Đồng

02 Tổ 22 Fi Nôm

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

29

852

353

Đinh Xuân Luyến

12/1/1974

Hà Tĩnh

16 Tổ 8, Phi Nôm

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

30

855

354

Võ Chí Thành

27/10/1989

Quảng Trị

18 Tổ 8 Fi Nôm

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

31

844

351

Nguyễn Văn Tiến

5/4/1991

Nghệ An

18 Tổ 8 Fi Nôm

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

32

368

187

Nguyễn Phi Hùng

25-12-1968

Quảng Nam

10/13 Fi Nôm

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

33

155

201

Hà Xuân Hãn

1/1/1962

Thừa Thiên Huế

10/13 Phi Nôm

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

34

346

193

Đỗ Thanh Bình

25-6-1981

Quảng Trị

18 Fi Nôm

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

35

785

197

Đào Y Dương

06-05-1973

Hải Hưng

23/28 Finom

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

36

352

189

Nguyễn Thanh Cuông

10-6-1957

Bến Tre

Phú Thạnh

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

37

388

191

Nguyễn Văn Nam

10-8-1974

Ninh Bình

8 Phú Thạnh, QL 20

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

38

387

192

Trương Thuý My

20-3-1981

Thừa Thiên Huế

8 Phú Thạnh, QL 20

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

39

453

190

Hồ Cảm

20-10-1970

Lâm Đồng

Bồng Lai

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

40

401

195

Lê Minh Quang

1959

Quảng Ngãi

Bồng Lai

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

41

448

202

Lương Bình Tông

05-11-1978

Nam Định

Bồng Lai

Hiệp Thạnh

Đức Trọng

42

434

204

Huỳnh Thanh Vũ

04-02-1983

Lâm Đồng

18/4 An hiệp

Liên Hiệp

Đức Trọng

43

374

210

Nguyễn Đình Lâm

02-3-1969

Nghệ An

Nghĩa Hiệp

Liên Hiệp

Đức Trọng

44

349

212

Nguyễn Thị Út Chi

18/12/1991

Long An

Nghĩa Hiệp

Liên Hiệp

Đức Trọng

45

829

337

Lê Thị Nữa

1958

Quảng Nam

3/7 Nghĩa Hiệp

Liên Hiệp

Đức Trọng

46

830

338

Nguyễn Hữu Minh

1984

Lâm Đồng

3/7 Nghĩa Hiệp

Liên Hiệp

Đức Trọng

47

389

206

Nguyễn Hữu Nam

10-10-1954

Minh Hải

 3/7 Nghĩa Hiệp

Liên Hiệp

Đức Trọng

48

359

205

Đỗ Thị Hà

15-02-1966

Lai Châu

12/6 Nghĩa Hiệp

Liên Hiệp

Đức Trọng

49

68

215

Đinh Trọng Quyền

16/6/1987

Lâm Đồng

124/1 Nghĩa Hiệp

Liên Hiệp 

Đức Trọng

50

370

211

Lê Thanh Huyền

19-5-1977

Hà Nội

Tổ 1 Khu B - Nghĩa Hiệp

Liên Hiệp

Đức Trọng

51

350

208

Lê Minh Chương

09-9-1977

Đồng Nai

31/7 Khu C - Nghĩa Hiệp

Liên Hiệp

Đức Trọng

52

859

339

Nguyễn Thị Hoài

10/11/1972

Hà Tĩnh

Tổ 4 khu C, Nghĩa Hiệp

Liên Hiệp

Đức Trọng

53

436

207

Hoàng Bạch Yến

10-8-1970

Đà Lạt

03/1 Gần Reo

Liên Hiệp

Đức Trọng

54

424

209

Nguyễn Hữu Thương

05-10-1969

Thái Bình

Tổ 21 - An Tĩnh

Liên Hiệp

Đức Trọng

55

382

213

Trần Lợi

15-7-1967

Bình Định

An Bình

Liên Hiệp

Đức Trọng

56

61

214

Phạm Thị Kim Doan

6/9/1982

Hà Tĩnh

Sre Đăng

Nthol Hạ

Đức Trọng

57

69

218

Trần Hùng Liệu

31/1/1979

Bắc Giang

Sre Đăng

Nthol Hạ

Đức Trọng

58

846

358

Hoàng Thị Thu Hà

8/3/1984

Thừa Thiên Huế

Sre Đăng

Nthol Hạ

Đức Trọng

59

863

359

Nguyễn Chí Nhân

17/8/1982

Quảng Trị

Sê Đăng

Nthol Hạ

Đức Trọng

60

384

216

Hà Thị Công Lý

27-10-1966

Lâm Đồng

183 Thôn Đoàn Kết

Nthol Hạ

Đức Trọng

61

58

217

Nguyễn Đức Thống

24/5/1968

Lâm Đồng

Hùng Lừng

Nthol Hạ

Đức Trọng

62

1079

372

Nguyễn Tấn Hùng

25/11/1971

Bến Tre

140 Thôn Bia Ray

N'Thol Hạ

Đức Trọng

63

427

224

Nguyễn Hải Lệ Thủy

10-6-1982

Lâm Đồng

Thanh Bình 2

Bình Thạnh

Đức Trọng

64

366

220

Lương Văn Hoàn

04-9-1981

Nam Định

221 Thanh Bình 2

Bình Thạnh

Đức Trọng

65

451

221

Hoàng Thị Ngọc Quỳnh

10-7-1981

Lâm Đồng

13 Thanh Bình 2

Bình Thạnh

Đức Trọng

66

870

330

Đinh Thị Huệ

6/5/1980

Nam Định

38 Thanh Bình 3

Bình Thạnh

Đức Trọng

67

1062

0

Đinh Kim Quý

14/07/1987

Đức Trọng

163 Kim Phát

Bình Thạnh

Đức Trọng

68

385

243

Thái Ngọc Mến

18-9-1949

Quảng Ngãi

48 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

69

446

228

Đào Huy Tuấn

14-11-1956

An Giang

92 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

70

353

238

Nguyễn Văn Danh

01-8-1983

Nghệ An

198 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

71

141

248

Võ Quốc Tài

26/5/1983

Bà Rịa - Vũng Tàu

198 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

72

142

249

Mai Ái Quốc

1/12/1983

Tiền Giang

198 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

73

439

250

Bùi Tấn Dũng

4/11/1985

Lâm Đồng

198 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

74

441

251

Nguyễn Trí Hưng

12/7/1985

Lâm Đồng

198 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

75

397

235

Trần Phụ

20-5-1962

Lâm Đồng

338 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

76

408

232

Bế Thanh Tâm

04-11-1964

Lâm Đồng

484 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

77

447

244

Phạm Minh Tri

1974

Đồng Nai

517 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

78

344

245

Trịnh Thị An

06-02-1976

Lâm Đồng

517 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

79

51

246

Dương Văn Minh

6/9/1989

Lâm Đồng

767 QL 20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

80

398

234

Trần Thị Phúc

01-3-1961

Lâm Đồng

767 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

81

404

233

Lô Viết Sinh

27-01-1955

Quảng Nam

899 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

82

856

320

Lô Đặng Minh Vũ

27/1/1984

Lâm Đồng

899 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

83

837

315

Nguyễn Văn Đoàn

26/4/1971

Nghệ An

907 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

84

838

316

Trịnh Văn Thìn

20/5/1966

Nghệ An

907 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

85

375

236

Hoàng Thị Lành

08-3-1976

Thừa Thiên Huế

924 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

86

361

226

Vy Thị Hiên

07-01-1983

Lâm Đồng

947 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

87

364

227

Lâm Thanh Hòa

15-41983

Lâm Đồng

947 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

88

393

229

Dương Thị Tuyết Nhung

02-4-1974

Thừa Thiên Huế

969 QL20

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

89

377

230

Trần Thị Kim Lệ

29-6-1968

Lâm Đồng

01 Trần Hưng Đạo

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

90

857

321

Lê Thị Hồng Xuân

30/10/1990

Lâm Đồng

01 Trần Hưng Đạo

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

91

858

322

Lê Văn Thái

12/2/1962

Tây Ninh

01 Trần Hưng Đạo

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

92

862

323

Lê Huy Trọng

6/11/1986

Đức Trọng

07 Trần Hưng Đạo

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

93

429

241

Lê Minh Trí

07-10-1979

Lâm Đồng

07 Trần Hưng Đạo

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

94

357

231

Nguyễn Thị Đức

09-10-1962

Lâm Đồng

106 Thống Nhất

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

95

851

318

Nguyễn Vĩnh Lực

29/10/1988

Lâm Đồng

106 Thống Nhất

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

96

987

319

Nguyễn Vĩnh Phúc

1/1/1991

Lâm Đồng

106 Thống Nhất

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

97

403

239

Phòng Cún Sáng

01-02-1953

Bắc Giang

522 Thống Nhất

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

98

422

240

Vy Thị Thuận

27-10-1961

Đồng Nai

188 Hoàng Văn Thụ

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

99

417

242

Trần Thị Thi

30-7-1957

Đà Lạt

27 Hai Bà Trưng

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

100

70

247

Nguyễn Thị Mừng

18/6/1960

Hà Nam

41 Lê Văn Tám

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

101

836

314

Trần Thị Thanh Thủy

25/10/1981

Lâm Đồng

22 Nguyễn Thị Minh Khai

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

102

842

317

Dương Văn Tình

23/7/1979

Quảng Bình

Tổ 22 Trần Phú

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

103

420

237

Đặng Công Thọ

16-6-1968

Thừa Thiên Huế

Tổ 41 Kp2

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

104

343

253

Trần Xuân An

6/10/1971

Lâm Đồng

Tổ 52

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

105

825

311

Nguyễn Thị Đăng Ngọc

6/7/1984

Lâm Đồng

Tổ 59 - Nam Sông Đa Nhim

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

106

835

313

Nguyễn Minh Tuấn

14/10/1989

Thái Nguyên

Lô 90

TT Liên Nghĩa

Đức Trọng

107

122

255

Châu Thị Kim Phượng

4/11/1978

Lâm Đồng

50A R Chai 1

Phú Hội

Đức Trọng

108

442

267

Trần Thực Trinh

04-6-1959

TP HCM

50A R Chai 1

Phú Hội

Đức Trọng

109

445

269

Huỳnh Duy Hạo

25/8/1983

Hồ Chí Minh

50A R Chai 1

Phú Hội

Đức Trọng

110

416

256

Lữ Thị Xuân Thảo

09-02-1971

Lâm Đồng

R Chai 1

Phú Hội

Đức Trọng

111

390

258

Lê Quang Nam

10-6-1971

Hà Tây

R Chai 2

Phú Hội

Đức Trọng

112

367

259

Nguyễn Huỳnh Liên Huệ

28-6-1977

TP HCM

Phú An

Phú Hội

Đức Trọng

113

347

263

Vương Đức Toản

13/4/1950

Lâm Đồng

Phú An

Phú Hội

Đức Trọng

114

431

257

Phạm Đắc Tuệ

02-12-1967

Lâm Đồng

108 Phú An

Phú Hội

Đức Trọng

115

1011

348

Tôn Thất Toàn

19/11/1975

Thừa Thiên Huế

131 Phú An

Phú Hội

Đức Trọng

116

1001

261

Phạm Thị Liên

06-10-1960

Quảng Ngãi

27 Lạc Nghiệp

Phú Hội

Đức Trọng

117

410

262

Hồ Đình Thận

02-6-1964

Lâm Đồng

265 Phú Lộc

Phú Hội

Đức Trọng

118

833

343

Lầu A Múi

19/4/1968

Lâm Đồng

265 Phú Lộc

Phú Hội

Đức Trọng

119

866

347

Trần Văn Hải

20/3/1984

Lâm Đồng

186 Xóm 3 Phú Lộc

Phú Hội

Đức Trọng

120

443

264

Phan Thị Thảo

28-02-1985

Nghệ An

Pré

Phú Hội

Đức Trọng

121

426

265

Vũ Thị Thanh Thúy

28-12-1971

Lâm đồng

Thôn K'Nai

Phú Hội

Đức Trọng

122

386

266

Tài Sắc Múi

12-6-1969

Lâm Đồng

231 Chi Rông

Phú Hội

Đức Trọng

123

840

345

Trương Văn Dũng

26/12/1968

Lâm Đồng

231 Chi Rông

Phú Hội

Đức Trọng

124

59

268

Nguyễn Thị Lợi

21/12/1982

Lâm Đồng

Phú Trung

Phú Hội

Đức Trọng

125

860

346

Bùi Thanh Tùng

2/4/1967

Lâm Đồng

20 Phú Thịnh

Phú Hội

Đức Trọng

126

356

272

Phạm Văn Dư

10-10-1971

Lâm Đồng

Hiệp Thuận

Ninh Gia

Đức Trọng

127

437

273

Trần Thị Yến

06-01-1961

Nghệ An

Hiệp Hoà

Ninh Gia

Đức Trọng

128

64

279

Vũ Quốc Bảo

9/9/1978

Lâm Đồng

Hiệp Hòa

Ninh Gia

Đức Trọng

129

348

276

Văn Thị Ngọc Châu

01-4-1977

Kon Tum

Ninh Hòa

Ninh Gia

Đức Trọng

130

438

280

Nguyễn Đình Thành

1/10/1951

Lâm Đồng

Ninh Hòa

Ninh Gia

Đức Trọng

131

372

277

Tôn Thất Kiêm

05-12-1974

Bình Trị Thiên

Đại Ninh

Ninh Gia

Đức Trọng

132

63

278

Trần Nhật Hải

20/10/1987

Lâm Đồng

Thiện Chí

Ninh Gia

Đức Trọng

133

832

342

Lê Thanh Thúy

22/06/1971

Lâm Đồng

Đăng Sron

Ninh Gia

Đức Trọng

134

371

284

Phan Văn Khiêm

12-5-1953

Đà Nẵng

Tân Hiệp

Tân Hội

Đức Trọng

135

363

281

Lê Quang Hiệp

03-5-1973

Đồng Nai

Xóm 1, Tân Hiệp

Tân Hội

Đức Trọng

136

423

282

Nguyễn Văn Thuận

10-11-1965

Quảng Ngãi

Xóm 3 Tân Hiệp

Tân Hội

Đức Trọng

137

56

285

Nguyễn Lên

10/10/1971

Quảng Ngãi

115 - Xóm 2 - Tân Phú

Tân Hội

Đức Trọng

138

60

287

Phạm Thị Minh Phượng

7/7/1975

Quảng Ngãi

Tân Thuận

Tân Hội

Đức Trọng

139

107

288

Đào Duy Cường

27/10/1973

Lai Châu

 Xóm 2 - Tân Liên

Tân Thành

Đức Trọng

140

355

290

Phan Văn Do

28-6-1954

Quảng Trị

Tân Nghĩa

Tân Thành

Đức Trọng

141

67

291

Lê Thành Trung

28/2/1969

Lâm Đồng

Thôn 1

TàHine

Đức Trọng

142

425

292

Lê Thị Thương

10-6-1979

Quảng Bình

Thôn 1

TàHine

Đức Trọng

143

110

300

Lê Văn Cường

2/2/1975

Lâm Đồng

Đà Thọ

Đà Loan

Đức Trọng

144

365

293

Hoàng Minh Hoan

15-9-1960

Nghệ An

41 Đà Thọ

Đà Loan

Đức Trọng

145

380

294

Phan Thanh Linh

10-5-1965

Quảng Nam

Đà An

Đà Loan

Đức Trọng

146

381

295

Nguyễn Thị Lộc

12-12-1963

Lâm Đồng

Đà An

Đà Loan

Đức Trọng

147

395

297

Nguyễn Thế Phi

06-02-1968

Đà Lạt

Thôn 6 Đà Giang

Đà Loan

Đức Trọng

148

828

334

Nguyễn Văn Ngà

6/6/1960

Đồng Nai

56 Đà Giang

Đà Loan

Đức Trọng

149

853

335

Lê Mỹ Lập

17/2/1986

Lâm Đồng

71 Đà Thắng

Đà Loan

Đức Trọng

150

988

336

Lê Vũ Thiện

7/6/1987

Lâm Đồng

71 Đà Thắng

Đà Loan

Đức Trọng

151

415

299

Phạm Thành

15-02-1961

Lâm Đồng

Đà Lâm

Đà Loan

Đức Trọng

152

409

301

Phạm Văn Thái

24-9-1963

Nam Định

Tà Nhiên

Tà Năng

Đức Trọng

153

433

302

Tà Yên Việt

10-11-1963

Ninh Thuận

Tà Nhiên

Tà Năng

Đức Trọng

154

65

303

Đỗ Huy Hanh

10/10/1981

Hà Nội

Tà Nhiên

Tà Năng

Đức Trọng

155

392

305

Trần Văn Nhị

1975

Nam Định

Nam Hải

Ninh Loan

Đức Trọng

156

444

306

Vũ Thị Thủy

1977

Nam Định

Nam Hải

Ninh Loan

Đức Trọng

157

418

307

Nguyễn Quốc Thịnh

20/4/1969

Nam Định

Trung Hậu

Ninh Loan

Đức Trọng

158

406

309

Lâm Văn Sơn

17/3/1982

Lâm Đồng

Trung Hậu

Ninh Loan

Đức Trọng

159

850

369

Phạm Thị Kim Oanh

28/3/1984

Thái Bình

110 Trung Hậu

Ninh Loan

Đức Trọng

160

378

310

Cao Thị Mỹ Lệ

14-3-1984

Nam Định

Chơ Ré

Đa Quyn

Đức Trọng

161

867

368

Đỗ Huy Huỳnh

2/8/1978

Hà Nội

Chơ Ré

Đa Quyn

Đức Trọng

162

861

367

Nguyễn Thị Hiếu

10/12/1982

Lâm Đồng

97 Tân Hạ

Đa Quyn

Đức Trọng

 

 

DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – LÂM HÀ

STT

Số CCHN

SỐ GCN

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Địa chỉ kinh doanh

1

466

690

Đỗ Văn Dũng

10-12-1966

Lâm Đồng

58 Đạ rơ Măng

Đinh Văn

Lâm Hà

2

476

691

Trần Quốc Hội

25-12-1947

Thanh Hóa

13 Tiên Phong 

Đinh Văn

Lâm Hà

3

489

692

Nguyễn Văn Long

1-2-1955

Lâm Đồng

8 Bồ Liêng

Đinh Văn

Lâm Hà

4

501

694

Trần Văn Thành

10-10-1963

Ninh Bình

Đoàn Kết

Đinh Văn

Lâm Hà

5

503

695

Đỗ Thị Ngọc Tuyết

24-10-1963

Lâm Đồng

14 Yên Bình

Đinh Văn

Lâm Hà

6

900

808

Cao Thị Hải

7/8/1960

Lâm Đồng

40 Yên Bình

Đinh Văn

Lâm Hà

7

510

696

Nguyễn Hữu Vinh

29-11-1954

Huế

91 Hoà Lạc

Đinh Văn

Lâm Hà

8

511

697

Lê Thị Phi Yến

08-8-1968

Hà Tĩnh

124 Sơn Hà

Đinh Văn

Lâm Hà

9

512

698

Ngô Văn Hiệp

06-7-1987

Nam Định

Đa Huynh

Đinh Văn

Lâm Hà

10

27

699

Huỳnh Như Hùng

9/11/1964

Lâm Đồng

Pốt Pe

Đinh Văn

Lâm Hà

11

465

701

Nguyễn Quang Duẫn

1-2-1987

Bắc Ninh

Đông Anh 1

Nam Ban

Lâm Hà

12

1030

814

Chu Thị Loan

26/8/1967

Hà Nội

Đông Anh 1

Nam Ban

Lâm Hà

13

462

700

Nguyễn Văn Đông

17-2-1974

Bắc Ninh

Đông Anh 2

Nam Ban

Lâm Hà

14

485

702

Nguyễn Kim Liên

25-1-1968

Hà Nội

Thăng Long

Nam Ban

Lâm Hà

15

886

794

Khúc Xuân Thiều

12/10/1960

Bắc Ninh

Thăng Long

Nam Ban

Lâm Hà

16

896

804

Nguyễn Khánh Hòa

13/7/1974

Hưng Yên

Chi Lăng 2

Nam Ban

Lâm Hà

17

31

704

Đỗ Văn Hóa

12/10/1967

Băc Ninh

Chi Lăng 3

Nam Ban

Lâm Hà

18

30

703

Đỗ Văn Lộc

24-10-1966

Hà Nội

Ba Đình

Nam Ban

Lâm Hà

19

891

799

Nguyễn Đăng Hóa

24/12/1960

Bắc Ninh

Hai Bà Trưng

Nam Ban

Lâm Hà

20

457

706

Phạm Thanh Bình

05-8-1954

Hải Dương

Tân Tiến

Tân Văn

Lâm Hà

21

480

710

Nguyễn Thị Hương

03-3-1964

Lâm Đồng

Tân Tiến

Tân Văn

Lâm Hà

22

494

711

Vũ Trọng Nhã

25-9-1989

Lâm Đồng

Tân Tiến

Tân Văn

Lâm Hà

23

497

712

Bùi Thị Oanh

17-7-1967

Quảng Ngãi

Tân Tiến

Tân Văn

Lâm Hà

24

513

716

Vũ Thị Cẩm Vân

5/12/1966

Quy Nhơn

Tân Tiến

Tân Văn

Lâm Hà

25

502

713

Điêu Thị Bích Thuỷ

15-4-1959

Bình Định

62 Tân Tiến

Tân Văn

Lâm Hà

26

477

709

Nguyễn Thị Huệ

07-4-1965

Đồng Nai

102 Tân Tiến

Tân Văn

Lâm Hà

27

459

707

Đinh Thị Cúc

08-02-1971

Hà Nội

Tân Hiệp

Tân Văn

Lâm Hà

28

469

708

Nguyễn Hồng Hà

01-01-1983

Lâm Đồng

Tân Hiệp

Tân Văn

Lâm Hà

29

894

802

Lại Xuân Trung

19/10/1982

Lâm Đồng

Đức Hà

Tân Văn

Lâm Hà

30

902

810

Nguyễn Thành Quang Dũng

12/6/1979

Quảng Ngãi

Tân Lập

Tân Văn

Lâm Hà

31

500

718

Xuân Thị Sự

10-11-1975

Hà Tây

Phú Dương

Hoài Đức

Lâm Hà

32

493

719

Đoàn Văn Thành Nghĩa

1-1-1984

Lâm Đồng

Mỹ Hà

Hoài Đức

Lâm Hà

33

881

789

Nguyễn Đức Lành

3/9/1987

Lâm Đồng

Mỹ Hà

Hoài Đức

Lâm Hà

34

456

723

Nguyễn Văn Ân

01-11-1963

Hà Tây

Thống Nhất

Đan Phượng

Lâm Hà

35

26

725

Nguyễn Thị Thanh Tâm

18-1-1977

Thanh Hóa

Thống Nhất

Đan Phượng

Lâm Hà

36

508

724

Đỗ Văn Việt

06-7-1987

Hà Nội

Đoàn Kết

Đan Phượng

Lâm Hà

37

461

728

Lê Văn Định

25-12-1963

Quảng Ngãi

Tân Trung

Tân Hà

Lâm Hà

38

21

732

Bùi Quang Lực

1976

Hà Tây

Tân Trung

Tân Hà

Lâm Hà

39

458

727

Trần Bảo Công

02-12-1977

Hà Nội

123 Tân Trung

Tân Hà

Lâm Hà

40

490

731

Ngô Như Lụa

11-1-1957

Hà Nội

197 Tân Trung

Tân Hà

Lâm Hà

41

463

729

Võ Đình Đông

5-12-1961

Lâm Đồng

Liên Trung

Tân Hà

Lâm Hà

42

899

807

Phạm Hồng Thao

15/4/1965

Nghĩa Bình

Liên Trung

Tân Hà

Lâm Hà

43

1060

815

Khuất Quang Hà

8/1/1986

Hà Nội

Thạch Thất 2

Tân Hà

Lâm Hà

44

1077

816

Nguyễn Văn Bằng

07/05/1960

Quảng Bình

Đan Phượng I

Tân Hà

Lâm Hà

45

467

734

Bạch Thị Dược

12-1-1966

Hà Nội

57 Thôn 1

Đạ Đờn

Lâm Hà

46

506

741

Tô Thị Ty

10-4-1968

Bình Định

Thôn 3

Đạ Đờn

Lâm Hà

47

491

740

Nguyễn Thị Lương

21-2-1973

Hà Nội

Thôn 5

Đạ Đờn

Lâm Hà

48

482

738

Nguyễn Văn Khôi

23-1-1946

Hải Dương

Thôn 5

Đạ Đờn

Lâm Hà

49

887

795

Đỗ Văn Thuần

4/5/1973

Hà Nội

Thôn 5

Đạ Đờn

Lâm Hà

50

888

796

Lê Ngọc Văn

8/7/1965

Thanh Hóa

Thôn 5

Đạ Đờn

Lâm Hà

51

460

733

Dương Mạnh Cường

6-7-1975

Bắc Ninh

Đam Pao

Đạ Đờn

Lâm Hà

52

473

736

Đặng Thị Kim Hiên

5-11-1967

Hà Tĩnh

Tân Lâm

Đạ Đờn

Lâm Hà

53

884

792

Nguyễn Thị Lan

1962

Hà Nội

169 Tân Lâm

Đạ Đờn

Lâm Hà

54

486

739

Hồ Thị Mỹ Linh

12-12-1980

Lâm Đồng

An Phước

Đạ Đờn

Lâm Hà

55

134

743

Doãn Thị Huệ

11/1/1966

Hà Tây

Tân Tiến

Đạ Đờn

Lâm Hà

56

1087

817

Nguyễn Văn Mai

23/5/1960

Hà Nam

Thôn Đa Nung A

Đạ Đờn

Lâm Hà

57

479

748

Hoàng Minh Hưng

23-10-1973

Thanh Hóa

Thôn 1

Tân Thanh

Lâm Hà

58

514

750

Đỗ Thị Hiền

7/5/1989

Thái Bình

Thôn 2

Tân Thanh

Lâm Hà

59

883

791

Trần Trung Thành

24/1/1982

tp HCM

Thôn 2

Tân Thanh

Lâm Hà

60

890

798

Nguyễn Viết Đán

16/4/1974

Nghệ An

Thôn 5

Tân Thanh

Lâm Hà

61

474

746

Nguyễn Thị Hiền

17-4-1959

Hà Nội

Thôn 6

Tân Thanh

Lâm Hà

62

478

747

Hoàng Văn Hùng

02-02-1965

Cao Bằng

Thôn 6

Tân Thanh

Lâm Hà

63

468

754

Khúc Xuân Giang

31-7-1976

Bắc Ninh

Quảng Bằng

Phi Tô

Lâm Hà

64

889

797

Bạc Cầm Đông

20/7/1964

Lâm Đồng

83 Phú Hòa

Phi Tô

Lâm Hà

65

472

757

Nguyễn Vũ Hậu

14-11-1990

Gia Lai

Phúc Tân

Phúc Thọ

Lâm Hà

66

782

759

Trần Duy Châu

4/2/1970

Lâm Đồng

Lâm Pô

Phúc Thọ

Lâm Hà

67

475

761

Nguyễn Chí Hiếu

23-8-1967

Vĩnh Phúc

Quang Trung 1

Gia Lâm

Lâm Hà

68

19

763

Tạ Đình Hương

18-6-1969

Hà Nội

Thôn 3

Gia Lâm

Lâm Hà

69

32

766

Nguyễn Thị Nhung

20-5-1960

Nam Định

Phúc Thạch

Liên Hà

Lâm Hà

70

34

767

Phạm Thị Quỳnh

33216

Lâm Đồng

Phúc Thạch

Liên Hà

Lâm Hà

71

105

770

Nguyễn Nam Tình

24-9-1967

Hà Nội

Liên Hà

Liên Hà

Lâm Hà

72

125

771

Hoàng Kim Ngân

5/4/1974

Lâm Đồng

Liên Hà

Liên Hà

Lâm Hà

73

880

788

Bùi Nhất Thanh

30/11/1989

Lâm Đồng

Liên Kết

Liên Hà

Lâm Hà

74

897

805

Nguyễn Thị Linh

7/11/1989

Lâm Đồng

Liên Kết

Liên Hà

Lâm Hà

75

487

772

Nguyễn Thị Kim Loan

1-6-1962

Lâm Đồng

75 tổ 5 Ngọc Sơn

Phú Sơn

Lâm Hà

76

504

773

Nguyễn Anh Tuấn

12-2-1983

Lâm Đồng

Ngọc Sơn

Phú Sơn

Lâm Hà

77

507

774

Nguyễn Đức Văn

2-4-1977

Lâm Đồng

Ngọc Sơn 1

Phú Sơn

Lâm Hà

78

901

809

Nguyễn Hoàng Hiệp

15/12/1978

Lâm Đồng

15 tổ 3 - Ngọc Sơn 1

Phú Sơn

Lâm Hà

79

520

778

Trần Thị Long

26/10/1972

Quảng Ngãi

Ngọc Sơn 3

Phú Sơn

Lâm Hà

80

509

775

Nguyễn Quang Vinh

25-9-1962

Lâm Đồng

Bằng Tiên

Phú Sơn

Lâm Hà

81

127

777

Hồ Chánh Bửu Tâm

22-5-1983

Lâm Đồng

Bằng Tiên 1

Phú Sơn

Lâm Hà

82

516

780

Vũ Thị Thủy

11/2/1971

Hà Nội

Hai Bà Trưng

Nam Hà

Lâm Hà

83

895

803

Phạm Thị Mai Anh

22/6/1968

Hà Nội

Hai Bà Trưng

Nam Hà

Lâm Hà

84

28

781

Nguyễn Văn Lam

10/4/1967

Nghệ An

153 Hoàn Kiếm 2

Nam Hà

Lâm Hà

85

492

782

Đinh Trường Minh

30-8-1983

Vĩnh Phúc

Thôn 2

Mê Linh

Lâm Hà

86

499

783

Trần Thanh Sơn

11-8-1972

Vĩnh Phúc

Thôn 3

Mê Linh

Lâm Hà

87

878

786

Nguyễn Cao Khoa

4/9/1983

Ninh Bình

Thôn Tiền Lâm

Đông Thanh

Lâm Hà

88

898

806

Trần Văn Cương

14/12/1987

Bắc Giang

Trung Hòa

Đông Thanh

Lâm Hà

 

 

 

 

DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐAM RÔNG

STT

Số CCHN

SỐ GCN

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Địa chỉ kinh doanh

1

41

821

Nguyễn Văn  Tiến

10/6/1974

Hải Dương

Đạmul

ĐạKnàng

Đam Rông

2

534

818

Nguyễn Văn Thạnh

08-06-1966

Hà Nam Ninh

112 Đạmul

ĐạKnàng

Đam Rông

3

537

819

Phạm Văn Tiến

1970

Ninh Bình

111 Đạmul

ĐạKnàng

Đam Rông

4

538

822

Hoàng Văn Trung

17-9-1971

Thái Bình

Băng Dung

ĐạKnàng

Đam Rông

5

43

824

Kơ Să Ha Dũng

28-3-1963

Lâm Đồng

Đạ K’nàng

ĐạKnàng

Đam Rông

6

44

825

Trần Thị Hiền

3/12/1985

Tuyên Quang

Đạ K’nàng

ĐạKnàng

Đam Rông

7

42

823

Trương Đình Thay

25-12-1972

Bình Định

23 Đạ K Nàng

ĐạKnàng

Đam Rông

8

876

855

Huỳnh Văn Nam

2/5/1993

Bình Định

123 ĐạK Nàng

ĐạK Nàng

Đam Rông

9

38

827

Bùi Văn Thành

1/2/1984

Vĩnh Phúc

Trung Tâm

Phi Liêng

Đam Rông

10

526

828

Phạm Thị Thùy Hoa

11-12-1974

Lâm Đồng

49 Trung Tâm

Phi Liêng

Đam Rông

11

528

829

Nguyễn Tấn Hùng

25-4-1974

Quảng Ngãi

Thanh Bình

Phi Liêng

Đam Rông

12

1019

858

Vũ Văn Trưởng

27/04/1990

Hải Dương

Thanh Bình

Phi Liêng

Đam Rông

13

47

830

Nguyễn Thị Thục

10/2/1973

Hà Nội

Thôn 1

Liêng Srôn

Đam Rông

14

525

831

Lò Đức Dung

30-4-1960

Gia Định

Thôn 4

Liêng Srôn

Đam Rông

15

536

834

Đỗ Thị Anh Thư

17-9-1969

Quảng Ngãi

Phi Có

Đạr Sal

Đam Rông

16

530

835

Nguyễn Thị Kim Loan

20-02-1980

Lâm Đồng

Phi Có

Đạr Sal

Đam Rông

17

523

836

Trần Trung Đoàn

15 -7-1980

Lâm Đồng

Liên Hương

Đạr Sal

Đam Rông

18

533

837

Bùi Kim Nhật

14-8-1966

Hà Nội

Đắc Măng

Đạr Sal

Đam Rông

19

875

854

Lê Thị Hồng Vân

24/7/1990

Lâm Đồng

77 thôn 5

Đar Sal

Đam Rông

20

145

839

Lê Duy Khánh

15-2-1984

Hà Tĩnh

Thôn 1

Rô Men

Đam Rông

21

116

840

Vũ Anh Quang

5/9/1992

Hà Tây

Thôn 1

Rô Men

Đam Rông

22

874

853

Vũ Quang Mạnh

17/10/1982

Lâm Đồng

Thôn 1

Rô men

Đam Rông

23

1022

857

Trịnh Ngọc Bính

16/10/1966

Hà Nội

Thôn 1

Rô men

Đam Rông

24

873

852

Hà Đức Cường

5/2/1983

Cao Bằng

Thôn 2

Rô men

Đam Rông

25

527

844

Lê Thanh Hùng

24-11-1972

Thanh Hóa

Thôn 4

Rô Men

Đam Rông

26

532

845

Phạm Thị Mận

18-9-1973

Thanh Hóa

Thôn 4

Rô Men

Đam Rông

27

539

846

Hồ Thị Tuất

04-4-1958

Lâm Đồng

Thôn 6 Phi Có

Rô Men

Đam Rông

28

540

849

Trương Đình Văn

10-7-1961

Hải Hưng

Liêng Trang I

Đạ Tông

Đam Rông

29

45

850

Đặng Thị Thêu

10/6/1976

Hải Dương

Liêng Trang I

Đạ Tông

Đam Rông

 

 

DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – DI LINH

STT

Số CCHN

SỐ GCN

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Địa chỉ kinh doanh

1

557

583

Võ Thị Lan

03-01-1967

Nghệ An

07 Thôn Đồng Lạc 2

Đinh Lạc

Di Linh

2

598

585

Hoàng Đại Xuyên

26-01-1981

Nam Định

40A Đồng Lạc 2

Đinh Lạc

Di Linh

3

565

584

Trương Thị Ngọc Mai

29-02-1976

Lâm Đồng

107 Đồng Lạc 2

Đinh Lạc

Di Linh

4

550

586

Vũ Đình Hải

13-03-1966

Khánh Hòa

60 Tân Phú II

Đinh Lạc

Di Linh

5

583

591

Trần Ngọc Thể

09-02-1975

Quảng Bình

12 Thôn 1

Gia Hiệp

Di Linh

6

576

589

Trần Quý

20-12-1957

Quảng Ngãi

Thôn 8

Gia Hiệp

Di Linh

7

587

587

Trần Thị Thu Thủy

14-11-1969

Lâm Đồng

35 Gia Lành

Gia Hiệp

Di Linh

8

575

588

Vũ Thạch Quy

19-3-1974

Lâm Đồng

3 Phú Hiệp 1 

Gia Hiệp

Di Linh

9

546

590

Nguyễn Văn Đài

18-11-1972

Nam Định

Phú Hiệp 1

Gia Hiệp

Di Linh

10

1085

679

Bùi Đình Đạm

01/01/1971

Lâm Đồng

24 Phú Hiệp II

Gia Hiệp

Di Linh

11

564

592

Đào Thị Lựu

20-8-1967

Thái Bình

82 Thôn 1

Hòa Nam

Di Linh

12

586

594

Tống Thị Thúy

26-3-1976

Nam Định

176 Thôn 4

Hòa Nam

Di Linh

13

541

593

Lê Văn Ba

28-12-1961

Bến Tre

74 Thôn 10

Hòa Nam

Di Linh

14

569

599

Huỳnh Thị Thu Nga

04-11-1961

Vĩnh Long

25 Thôn 2 

Hòa Ninh

Di Linh

15

72

606

Nguyễn Hồng Phúc

20-12-1957

Quảng Ngãi

Thôn 2

Hòa Ninh

Di Linh

16

559

601

Trần Nhật Lễ

20-01-1974

Nam Định

Thôn 4

Hòa Ninh

Di Linh

17

563

596

Trần Văn Lưỡng

05-11-1978

Nam Định

24 Thôn 6

Hòa Ninh

Di Linh

18

963

661

Vũ Văn Chuyên

26/12/1978

Nam Định

thôn 7

Hòa Ninh

Di Linh

19

600

597

Đào Anh Tuấn

07-4-1985

Lâm Đồng

Thôn 9

Hòa Ninh

Di Linh

20

562

602

Vũ Văn Long

05-01-1960

Nam Định

29 Thôn 12

Hòa Ninh

Di Linh

21

591

598

Đỗ Quang Trung

20-10-1965

Nam Định

Thôn 14

Hòa Ninh

Di Linh

22

560

600

Phạm Thị Kim Liên

05-12-1959

Lâm Đồng

48 Thôn 15 

Hòa Ninh

Di Linh

23

596

608

Trần Quang Tuyên

12-12-1964

Quảng Ngãi

153 Thôn 3

Liên Đầm

Di Linh

24

554

609

Lê Nguyên Kha

24-6-1973

Bình Định

Thôn 3

Liên Đầm

Di Linh

25

574

611

Phồng Quang Phương

20-7-1981

Lâm Đồng

Thôn 5 

Liên Đầm

Di Linh

26

78

613

Lê Quang Duy

21-5-1982

Quảng Ngãi

Thôn 8

Liên Đầm

Di Linh

27

77

612

Nguyễn Đức Lâm

1/4/1977

Lâm Đồng

295 Xóm 6 Thôn 8

Liên Đầm

Di Linh

28

1026

681

Đào Duy Phương

10/9/1971

Ninh Bình

Thôn Nông Trường

Liên Đầm

Di Linh

29

551

615

Đoàn Thị Hiền

28-6-1970

Lâm Đồng

Hiệp Thành 1

Tam Bố

Di Linh

30

957

685

Vũ Đỗ Hoàng Minh Tín

21/4/1984

Lâm Đồng

270 Hiệp Thành 1

Tam Bố

Di Linh

31

585

614

Nguyễn Thị Hiền Thu

01-01-1962

Lâm Đồng

336 Hiệp Thành 1

Tam Bố

Di Linh

32

578

617

Trần Thị Thành

19-10-1964

Quảng Bình

Hiệp Thành 2

Tam Bố

Di Linh

33

573

618

Trần Thị Hoàng Phương

18-11-1972

Lâm Đồng

Hiệp Thành 2

Tam Bố

Di Linh

34

543

616

Phan Thị Diễm Chi

01-3-1972

Lâm Đồng

Tam Bố

Tam Bố

Di Linh

35

74

622

Lê Tấn Lâm

10/10/1970

Quảng Ngãi

Thôn 1

Tân Thượng

Di Linh

36

580

619

Đàm Duy Thảo

04-01-1983

Lâm Đồng

Thôn 3

Tân Thượng

Di Linh

37

549

620

Nguyễn Hữu Dựng

29-3-1988

Lâm Đồng

45 Thôn 3

Tân Thượng

Di Linh

38

558

621

Bằng Ngọc Lê

29-01-1984

Lâm Đồng

Thôn 4

Tân Thượng

Di Linh

39

566

626

Đặng Nguyên Minh

09-11-1982

Lâm Đồng

Thôn 5

Tân Châu

Di Linh

40

969

687

Ân Huyền Lộc

26/11/1982

Quảng Ninh

304 thôn 5

Tân Châu

Di Linh

41

552

625

Trần Văn Học

10-02-1978

Thanh Hóa

38 Thôn 8

Tân Châu

Di Linh

42

119

628

Tôn Thất Huy

21-1-1988

Lâm Đồng

Thôn 9

Tân Châu

Di Linh

43

568

630

Vũ Phương Nam

13-5-1967

Nam Định

Thôn 5

Tân Lâm

Di Linh

44

595

632

Trần Ngọc Tuyến

15-6-1966

Hậu Giang

163 Thôn 5

Tân Lâm

Di Linh

45

582

633

Nguyễn Cao Thập

28-3-1971

Hải Dương

Thôn 6

Tân Lâm

Di Linh

46

959

686

Phạm Đình Duy

14/5/1980

Bạc Liêu

Tổ 9 Thôn 6

Tân Lâm

Di Linh

47

589

631

Đậu Xuân Toàn

06-01-1979

Nghệ An

54 Thôn 6

Tân Lâm

Di Linh

48

73

634

Nguyễn Trường Thanh

5/6/1972

Lâm Đồng

Đường 725 Thôn 6

Tân Lâm

Di Linh

49

555

635

Nguyễn Khiêm

06-11-1975

Quảng Ngãi

118 Thôn Tân Nghĩa

Tân Nghĩa

Di Linh

50

556

636

Phạm Mỹ Kiều

28-10-1960

Bến Tre

137 Thôn Đồng Lạc

Tân Nghĩa

Di Linh

51

971

688

Nguyễn Mạnh Trí

1/6/1965

Phú Yên

137 thôn Đồng Lạc

Tân Nghĩa

Di Linh

52

577

637

Nguyễn Văn Tân

19-04-1980

Quảng Ngãi

54 Lộc Châu

Tân Nghĩa

Di Linh

53

544

642

Trần Thị Thu Cúc

26-10-1958

Lâm Đồng

603 Hùng Vương

TT Di Linh

Di Linh

54

590

639

Nguyễn Ngô Trị

01-12-1967

Quảng Ngãi

718 Hùng Vương

TT Di Linh

Di Linh

55

570

638

Trương Công Nguyên

20-8-1982

Lâm Đồng

154 Lý Thường Kiệt

TT Di Linh

Di Linh

56

567

640

Đỗ Thị Mơ

01-8-1978

Nam Định

Cụm 3 - Tổ 3

TT Di Linh

Di Linh

57

571

646

Nguyễn Hữu Phước

01-4-1963

Bắc Ninh

119 Trần Phú

TT Di Linh

Di Linh

58

572

647

Nguyễn Hữu Phước

05-10-1977

Lâm Đồng

119 Lê Lợi

TT Di Linh

Di Linh

59

75

648

Đoàn Hữu Tiến

24-5-1978

Lâm Đồng

Khu phố 9

TT Di Linh

Di Linh

60

132

650

Nguyễn Thị Huệ

8/11/1970

Bình Định

TT Di Linh

TT Di Linh

Di Linh

61

581

653

Nguyễn Thị Dạ Thảo

29-10-1969

Bình Định

Thôn 2

Đinh Trang Hòa

Di Linh

62

542

652

Trần Kim Bính

10-10-1953

Thanh Hóa

40 Thôn 3

Đinh Trang Hòa

Di Linh

63

966

664

Đỗ Thành Sáu

5/4/1983

Nam Định

23 Thôn 4

Đinh Trang Hòa

Di Linh

64

967

665

Đỗ Thị Huyền

24/9/1993

Lâm Đồng

23 Thôn 4

Đinh Trang Hòa

Di Linh

65

599

656

Nguyễn Xuân Thủy

09-07-1960

Thanh Hóa

49 Thôn 4

Đinh Trang Hòa

Di Linh

66

958

662

Cao Thị Thu Hồng

2/4/1973

Bình Định

Thôn 14

Đinh Trang Hòa

Di Linh

67

974

668

Nguyễn Văn Tính

23/5/1979

Ninh Bình

Thôn 14

Đinh Trang Hòa

Di Linh

68

973

667

Huỳnh Văn Hoàng

21/9/1967

Bình Định

24 Thôn 14

Đinh Trang Hòa

Di Linh

69

961

663

Phạm Văn Hùng

1973

Ninh Bình

78 Thôn 14

Đinh Trang Hòa

Di Linh

70

972

666

Lê Đức Thắng

10/10/1973

Hà Nội

25 Thôn 15

Đinh Trang Hòa

Di Linh

71

975

669

Đào Thị Gấm

1977

Ninh Bình

112

Đinh Trang Hòa

Di Linh

72

1074

672

Đàm Duy Thành

4/9/1987

Lâm Đồng

Thôn 1

Đinh Trang Thượng

Di Linh

73

976

670

Nguyễn Thị Hằng

12/6/1981

Nam Định

Thôn 2

Đinh Trang Thượng

Di Linh

74

962

674

Trần Văn Vượng

21/12/1979

Nam Định

39 Thôn 5

Hòa Bắc

Di Linh

75

968

675

Lê Ngọc Khải

20/7/1978

Nam Định

Thôn 7

Hòa Bắc

Di Linh

76

970

676

Đào Văn Toản

1981

Hải Dương

thôn 9

Hòa Bắc

Di Linh

77

960

673

Phạm Thanh Bình

1972

Nam Định

54 Thôn 16

Hòa Bắc

Di Linh

78

964

677

Nguyễn Thị Na

4/4/1994

Nam Định

243 Hàng Hải

Gung Ré

Di Linh

79

1034

678

Nguyễn Thị Mai Trâm

2/3/1987

Lâm Đồng

Răng Rách

Gung Ré

Di Linh

 

 

DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – BẢO LỘC

STT

Số CCHN

SỐ GCN

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Địa chỉ kinh doanh

1

634

390

Lê Thị Phương Minh

07-8-1974

Bảo Lộc

141 Phan Bội Châu

Phường 1

Bảo Lộc

2

651

391

Nguyễn Thị Yến

16-3-1971

Thừa Thiên Huế

215 Phan Bội Châu

Phường 1

Bảo Lộc

3

644

392

Trần Nguyên Hà Giao

17-1-1969

Quảng Ngãi

79 Lê Hồng Phong

Phường 1

Bảo Lộc

4

995

393

Vương Thị Châu

20-10-1961

Hà Tĩnh

202 Chu Văn An

Phường 2

Bảo Lộc

5

996

394

Dương Thị Huê

18-3-1967

Thái Bình

231 Chu Văn An

Phường 2

Bảo Lộc

6

616

395

Tạ Thị Dung

20-10-1966

Thái Bình

135 Chu Văn An

Phường 2

Bảo Lộc

7

636

396

Nguyễn Văn Nam

01-6-1970

Nghệ An

53/5 Tây Sơn

Phường 2

Bảo Lộc

8

990

457

Phan Hồng Hiệp

1/2/1989

Khánh Hòa

Tổ 19

Phường 2

Bảo Lộc

9

115

379

Hoàng Thị Lan Anh

6/10/1979

Ninh Bình

Thôn 2

Đambri

Bảo Lộc

10

613

378

Kiều Đức Đạt

06-01-1981

Khánh Hòa

Thôn 8

Đambri

Bảo Lộc

11

917

475

Nguyễn Thị Thu

3/11/1982

Lâm Đồng

Xóm 4 - Thôn 8

Đam bri

Bảo Lộc

12

620

374

Nguyễn Minh Hải

1973

Thái Bình

Thôn 10

Đambri

Bảo Lộc

13

641

375

Nguyễn Thị Sinh

02-3-1965

Hà Nội

xóm 1 Thôn 10

Đambri

Bảo Lộc

14

637

376

Võ Thị Nhành

16-8-1972

Quảng Ngãi

Xóm 4 Thôn 14

Đambri

Bảo Lộc

15

659

377

Phạm Quốc Bảo

14-8-1984

Lâm Đồng

Ngã 5

Đambri

Bảo Lộc

16

1080

378

Hà Văn Thuyên

26279

Sơn La

649 Lý Thái Tổ - Thôn 11

ĐamBri

Bảo Lộc

17

647

381

Đặng Thị Tuyết

20-10-1960

Hà Nội

809 QL20

Đại Lào

Bảo Lộc

18

623

380

Nguyễn Thị Hiền

1965

Hà Nội

631 QL 20 Thôn1

Đại Lào

Bảo Lộc

19

111

389

Phạm Thị Lệ Huyền

30-1-1986

Đồng Nai

Thôn 5

Đại Lào

Bảo Lộc

20

609

386

Nguyễn Văn Chức

20-4-1959

Lâm Đồng

1003 Xóm 2, Thôn 5  

Đại Lào

Bảo Lộc

21

632

385

Nguyễn Văn Luyện

01-10-1970

Hà Tây

Xóm 3, Thôn 9

Đại Lào

Bảo Lộc

22

627

384

Nguyễn Văn Hùng

30-01-1963

Hà Tây

Xóm 1 Thôn 10

Đại Lào

Bảo Lộc

23

657

398

Trần Công Trình

03-12-1966

Hà Tĩnh

568 QL 20

Lộc Châu

Bảo Lộc

24

619

399

Ngô Quang Hà

30-01-1969

Gia Lai

 608 Thôn 1

Lộc Châu

Bảo Lộc

25

645

401

Phạm Văn Thoàn

1964

Nam Định

Xóm 3 Tân Ninh

Lộc Châu

Bảo Lộc

26

618

402

Phạm Ngọc Dũng

19-5-1972

Lâm Đồng

Xóm 3 Tân Ninh

Lộc Châu

Bảo Lộc

27

102

403

Nguyễn Minh Vương

1/1/1986

Lâm Đồng

Thôn Tân Thương

Lộc Châu

Bảo Lộc

28

629

405

Phạm Ngọc Khôi 

10-8-1968

Lâm Đồng

Xóm 4 Tân Hóa

Lộc Nga

Bảo Lộc

29

643

406

Trịnh Xuân Thấu

30-6-1974

Hà Nam

144 QL 20

Lộc Nga

Bảo Lộc

30

617

409

Nguyễn Thị Dung

20-12-1967

Quảng Trị

132 QL20

Lộc Nga

Bảo Lộc

31

633

408

Vương Quốc Mạnh

07-7-1985

Đồng Nai

243 QL20

Lộc Nga

Bảo Lộc

32

610

410

Nguyễn Xuân Chương

01-03-1978

Lâm Đồng

336 Kim Thanh

Lộc Nga

Bảo Lộc

33

612

411

Đoàn Duy Đạo

01-6-1976

Lâm Đồng

442 Khu 2

Lộc Phát

Bảo Lộc

34

631

412

Đoàn Thị Ngọc Lành

18-10-1972

Lâm Đồng

KP11

Lộc Phát

Bảo Lộc

35

15

433

Phú Bình Nhẹ

15-10-1974

Ninh Thuận

35/27 Nguyễn văn Cừ

Lộc Phát

Bảo Lộc

36

640

423

Trần Thị Mộng Quỳnh

07-03-1983

Hà Nam Ninh

104 Trần Bình Trọng

Lộc Phát

Bảo Lộc

37

8

429

Nguyễn Văn Chung

11/7/1955

Ninh Bình

374 Nguyễn Văn Cừ

Lộc Phát

Bảo Lộc

38

652

416

Nguyễn Thị Uyên

16/1/1986

Lâm Đồng

456 Nguyễn Văn Cừ

Lộc Phát

Bảo Lộc

39

625

419

Hoàng Thị Hồng

09-10-1946

Ninh Bình

456 Nguyễn Văn Cừ

Lộc Phát

Bảo Lộc

40

696

454

Nguyễn Hữu Phong

21-9-1985

Lâm Đồng

709 Nguyễn Văn Cừ

Lộc Phát

Bảo Lộc

41

660

415

Phan Trọng Đài

12-11-1960

Hà Tĩnh

730B Nguyễn Văn Cừ

Lộc Phát

Bảo Lộc

42

5

427

Nguyễn Thị Thu Hương

8/9/1960

Cần Thơ

800 Nguyễn văn Cừ

Lộc Phát

Bảo Lộc

43

648

417

Phạm Thị Ngọc Tuyết

04-01-1982

Lâm Đồng

924 Nguyễn Văn Cừ

Lộc Phát

Bảo Lộc

44

918

473

Nguyễn Hữu Tình

28/7/1986

Nghệ An

1170 Nguyễn Văn Cừ

Lộc Phát

Bảo Lộc

45

635

418

Trần Thái Mỹ

14-7-1959

Phú Yên

1178 Nguyễn Văn Cừ

Lộc Phát

Bảo Lộc

46

1

426

Vũ Văn Cộng

20-6-1950

Bình Định

HTX Đồng Phát

Lộc Phát

Bảo Lộc

47

628

434

Phạm Phát Huy

03-3-1970

TpHCM

55 Phan Chu Trinh

Lộc Tiến

Bảo Lộc

48

611

436

Tôn Thị Bích Đào

15-4-1980

Lâm Đồng

26 Phan Chu Trinh

Lộc Tiến

Bảo Lộc

49

606

435

Phạm Thị Cần

24-6-1955

Lâm Đồng

762/1 Trần Phú

Lộc Tiến

Bảo Lộc

50

650

437

Nguyễn Quốc Việt

18-6-1972

Lâm Đồng

104 Lam Sơn

Lộc Sơn

Bảo Lộc

51

916

461

Huỳnh Kim Đồng

30/12/1969

Bình Định

66A Trần Phú

Lộc Sơn

Bảo Lộc

52

639

438

Lê Đình Quý

24-12-1973

Lâm Đồng

126 Trần Phú

Lộc Sơn

Bảo Lộc

53

662

441

Trần Hữu Tước

20-10-1983

Lâm Đồng

163 Trần Phú

Lộc Sơn

Bảo Lộc

54

926

462

Lại Thế Toàn

5/4/1979

Nam Định

149 Trần Phú

Lộc Sơn

Bảo Lộc

55

928

464

Vũ Hồng Phương Thảo

24/6/1984

Thái Bình

149 Trần Phú

Lộc Sơn

Bảo Lộc

56

626

439

Phạm Thị Hồng

10-7-1983

Thái Bình

179 Trần Phú

Lộc Sơn

Bảo Lộc

57

14

447

Vũ Ngọc Huỳnh Châu

7/10/1983

Hà Nam

250/14 Trần Phú

Lộc Sơn

Bảo Lộc

58

7

446

Diệp Lê Minh

30-3-1974

Lâm Đồng

461D Trần Phú

Lộc Sơn

Bảo Lộc

59

622

440

Trần Văn Hế

21-6-1951

Lâm Đồng

162 Trần Hưng Đạo

Lộc Sơn

Bảo Lộc

60

653

442

Nguyễn Văn Hưng

20/2/1984

Bình Định

Tổ 22

Lộc Sơn

Bảo Lộc

61

658

443

Lê Đình Khang

08-9-1985

Lâm Đồng

154/1 Nguyễn Văn Cừ

Lôc Sơn

Bảo Lộc

62

4

445

Nguyễn Tất Luyện

12/7/1963

Lâm Đồng

Tổ 4, Khu phố 8B

Lộc Sơn

Bảo Lộc

63

642

448

Vũ Thị Sinh

13-8-1974

Ninh Bình

Thanh Xuân 2

Lộc Thanh

Bảo Lộc

64

6

450

Trần Thị Kim Oanh

30-8-1985

Lâm Đồng

349 Lê Lợi

Lộc Thanh

Bảo Lộc

65

13

451

Trần Quế Dương

15-6-1969

Lâm Đồng

66 Đoàn Thị Điểm

Lộc Thanh

Bảo Lộc

66

655

452

Trần Đạt Thịnh

05-12-1965

Lâm Đồng

507 Trần Phú

B'lao

Bảo Lộc

67

654

453

Lê Thị Thanh Lam

18-9-1974

Nghệ An

113 Đường 1/5

B'lao

Bảo Lộc

68

1029

474

Trần Xuân Thu

20/10/1976

Nam Định

161 Đường 1/5

Blao

Bảo Lộc

 

 

 

DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – BẢO LÂM

STT

Số CCHN

SỐ GCN

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Địa chỉ kinh doanh

1

16

486

Trần Thái Khang

13-2-1988

Lâm Đồng

Khu 1A

Lộc Thắng

Bảo Lâm

2

686

485

Nguyễn Hùng Mạnh

15-7-1958

Kiên Giang

Khu 2

Lộc Thắng

Bảo Lâm

3

672

479

Vũ Thanh Hùng

10-6-1970

Lâm Đồng

Khu 3B

Lộc Thắng

Bảo Lâm

4

663

481

Trần Duy Anh

15-6-1970

Lâm Đồng

Tổ 13 Khu 3B

Lộc Thắng

Bảo Lâm

5

689

484

Trần Thị Ngát

1962

Lâm Đồng

Khu 4

Lộc Thắng

Bảo Lâm

6

673

480

Tạ Bá Hùng

20-11-1959

Lâm Đồng

Khu 5

Lộc Thắng

Bảo Lâm

7

700

482

Phạm Uy Quyền

1964

Lâm Đồng

Khu 5

Lộc Thắng

Bảo Lâm

8

718

478

Mông Văn Truyền

11-9-1972

Cao Bằng

Khu 6B

Lộc Thắng

Bảo Lâm

9

911

569

Tiêu Đình Thiện

10/11/1974

Quảng Ngãi

Tổ 6

Lộc Thắng

Bảo Lâm

10

907

568

Nguyễn Quốc Thao

27/3/1960

Lâm Đồng

Tổ 19

Lộc Thắng

Bảo Lâm

11

715

487

Nguyễn Đình Tiến

1966

TP HCM

Thôn 1

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

12

716

492

Tạ Văn Trung

27-01-1984

Sông Bé

Thôn 2

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

13

683

489

Nguyễn Văn Luận

22-2-1962

Cao Bằng

Thôn 7

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

14

682

494

Nguyễn Duy Long

11-6-1987

Lâm Đồng

Thôn 8

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

15

694

498

Phạm Văn Phi

10-10-1956

Thanh Hóa

Thôn 8

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

16

17

499

Nguyễn Thị Hạnh

28/1/1983

Lâm Đồng

Thôn 8

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

17

910

564

Nguyễn Thị Thúy Hằng

8/6/1992

Lâm Đồng

Thôn 8

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

18

726

493

Phạm Ngọc Tuấn

28-01-1966

Đăklăk

Thôn 9

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

19

708

496

Nguyễn Hữu Thắng

15-8-1981

Lâm Đồng

Thôn 9

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

20

705

497

Vũ Thị Thanh Tâm

19-10-1979

Lâm Đồng

Thôn 9

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

21

697

488

Võ Tấn Phong

01-8-1971

Quảng Ngãi

Thôn 10

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

22

692

490

Phan Thị Nương

21-01-1966

Cao Bằng

Thôn 12

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

23

1017

566

Lê Thanh Ngọc

10/8/1973

Quảng Ngãi

thôn 12

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

24

676

491

Nguyễn Ngọc Khương

15-9-1969

Lâm Đồng

Thôn 13

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

25

905

563

Nguyễn Thị Thủy

24/7/1986

Nam Định

Thôn 13

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

26

1053

567

Đinh Thị Thơm

20/3/1982

Ninh Bình

Thôn 13

Lộc Ngãi

Bảo Lâm

27

677

501

Trần Kim

10-02-1961

Quảng Ngãi

Thôn 4

Lộc Quảng

Bảo Lâm

28

722

500

Nguyễn Thị Kim Tuyền

16-9-1971

Đồng Nai

Thôn 5

Lộc Quảng

Bảo Lâm

29

723

502

Lê Thị Thuý Vân

11-4-1963

Bình Định

Thôn 5

Lộc Quảng

Bảo Lâm

30

717

504

Nguyễn Quang Trung

20-8-1980

Lâm Đồng

Thôn 5

Lộc Quảng

Bảo Lâm

31

684

510

Nguyễn Văn Luật

16-11-1963

Lâm Đồng

586 Thôn 1

Lộc An

Bảo Lâm

32

725

508

La Văn Yến

08-02-1961

Lâm Đồng

Thôn 1

Lộc An

Bảo Lâm

33

18

511

Võ Văn Giáp

11/4/1962

Quảng Ngãi

Thôn 1

Lộc An

Bảo Lâm

34

1045

558

Trịnh Minh Tuấn

19/10/1960

Lâm Đồng

Thôn 1

Lộc An

Bảo Lâm

35

698

507

Vũ Thị Trinh Phong

15-6-1963

Lâm Đồng

Thôn 3

Lộc An

Bảo Lâm

36

128

512

Trịnh Thanh Lâm

4/10/1985

Lâm Đồng

Thôn 3

Lộc An

Bảo Lâm

37

712

505

Nguyễn Viết Thu

28-5-1982

Nam Định

Thôn 4

Lộc An

Bảo Lâm

38

671

509

Đoàn Thị Minh Hiếu

04-6-1968

Lâm Đồng

Thôn 6

Lộc An

Bảo Lâm

39

1056

556

Trần Quan Bình

30/1/1991

Lâm Đồng

Thôn 11

Lộc An

Bảo Lâm

40

1057

557

Trần Thị Mỹ Linh

2/4/1989

Lâm Đồng

Thôn 11

Lộc An

Bảo Lâm

41

1035

554

Hoàng Ngọc Anh

25/08/1986

Quảng Trị

Thôn An Hòa

Lộc An

Bảo Lâm

42

703

518

Lê Thị Tám

05-12-1976

Bình Định

Thôn 2

Lộc Nam

Bảo Lâm

43

695

520

Nhữ Mai Phi

19-5-1963

Thanh Hóa

Thôn 3

Lộc Nam

Bảo Lâm

44

991

570

Trịnh Bá Đông

6/4/1989

Thanh Hóa

Thôn 3

Lộc Nam

Bảo Lâm

45

666

514

Lê Thị Bảo Châu

01-10-1977

Đồng Nai

Thôn 5

Lộc Nam

Bảo Lâm

46

711

515

Lê Thị Thông

10-10-1963

Thanh Hóa

Thôn 8

Lộc Nam

Bảo Lâm

47

1054

572

Nguyễn Thu Huyền

29/5/1991

Lâm Đồng

Thôn 8

Lộc Nam

Bảo Lâm

48

731

516

Lê Đức Mạnh

20-8-1968

Nam Định

Thôn 9

Lộc Nam

Bảo Lâm

49

713

517

Trần Minh Thuân

12-12-1970

Thái Bình

Thôn 9

Lộc Nam

Bảo Lâm

50

1041

571

Trần Thành Công

1964

Quảng Nam

Thôn 10

Lộc Nam

Bảo Lâm

51

720

537

Nguyễn Quốc Tuấn

08-03-1967

Quảng Ninh

Thôn 3

Lộc Thành

Bảo Lâm

52

693

532

Hoàng Hoàng Oanh

01-3-1967

Thừa Thiên Huế

Thôn 5

Lộc Thành

Bảo Lâm

53

701

534

Nguyễn Văn Sử

02-8-1969

Bình Định

Thôn 5

Lộc Thành

Bảo Lâm

54

669

522

Thái Thị Hà

05-2-1971

Hải Phòng

Thôn 8

Lộc Thành

Bảo Lâm

55

730

538

Phạm Ngọc Quý

12-10-1971

Bình Định

Thôn 8A

Lộc Thành

Bảo Lâm

56

665

531

Trần Thị Cúc

16-3-1972

Bình Định

Thôn 8B

Lộc Thành

Bảo Lâm

57

668

533

Nông Thùy Dinh

10-12-1967

Lâm Đồng

Thôn 8B

Lộc Thành

Bảo Lâm

58

679

521

Phạm Như Lập

11-6-1963

Nghĩa Bình

Thôn 9

Lộc Thành

Bảo Lâm

59

690

523

Nguyễn Xuân Ngọc

25-9-1987

Nghệ An

Thôn 9

Lộc Thành

Bảo Lâm

60

687

527

Phan Thành Minh

06-3-1965

Bến Tre

Thôn 9

Lộc Thành

Bảo Lâm

61

699

535

Phan Quế Trân

28-5-1980

Lâm Đồng

Thôn 9

Lộc Thành

Bảo Lâm

62

710

529

Đỗ Huy Thịnh

01-7-1958

Ninh Bình

Thôn 11

Lộc Thành

Bảo Lâm

63

1002

579

Bùi Thế Gốt

14/3/1982

Bắc Giang

Thôn 12

Lộc Thành

Bảo Lâm

64

709

524

Hồ Quang Thảo

20-7-1960

Hà Tĩnh

Thôn 13

Lộc Thành

Bảo Lâm

65

670

528

Nguyễn Thị Hiên

1969

Bình Định

Thôn 13

Lộc Thành

Bảo Lâm

66

721

525

Hồng Quang Tuyến

17-8-1968

Bảo Lộc

Thôn 16

Lộc Thành

Bảo Lâm

67

681

530

Nguyễn Hữu Liên

02-11-1965

Lâm Đồng

Thôn 16

Lộc Thành

Bảo Lâm

68

997

539

Nguyễn Thị Thanh Thúy

8-6-1972

Lâm Đồng

Đức Thanh

Lộc Đức

Bảo Lâm

69

1003

573

Nguyễn Bích Ly

15/5/1981

Lâm Đồng

Đức Thanh

Lộc Đức

Bảo Lâm

70

914

575

Đỗ Ngọc Hoàng

20/5/1989

Lâm Đồng

Đông La 1

Lộc Đức

Bảo Lâm

71

1052

576

Nguyễn Thị Thu Thảo

22/1/1976

Đồng Nai

Đông La

Lộc Đức

Bảo Lâm

72

685

541

Đỗ Văn Lượng

24-5-1963

Bắc Giang

Thôn 1

B'Lá

Bảo Lâm

73

691

542

Nguyễn Thị Kim Nhị

01-4-1974

Lâm Đồng

Thôn 1

B'Lá

Bảo Lâm

74

729

543

Vương Khả Đông

02-3-1973

Hà Tĩnh

Thôn 2

Lộc Phú

Bảo Lâm

75

1072

578

Phạm Thị Bích Thảo

1981

Lâm Đồng

Thôn 3

Lộc Phú

Bảo Lâm

76

664

544

Đỗ Thị Biển

20-5-1980

Hà Tây

Thôn 4

Lộc Phú

Bảo Lâm

77

704

546

Phạm Thị Thanh Tâm

1-11-1985

Lâm Đồng

Thôn 3

Lộc Tân

Bảo Lâm

78

688

545

Dương Bá Nậm

11-10-1961

Nghệ An

Thôn 4

Lộc Tân

Bảo Lâm

79

678

547

Tiêu Đình Lành

5-7-1977

Lâm Đồng

Thôn 5

Lộc Tân

Bảo Lâm

80

143

550

Ka Thơm

15/4/1991

Lâm Đồng

Thôn 1

Lộc Bảo

Bảo Lâm

81

724

551

Nguyễn Ngọc Vũ

10-7-1970

Thái Nguyên

Thôn 3

Lộc Lâm

Bảo Lâm

82

909

577

Mẫn Văn Hưởng

7/11/1981

Thái Nguyên

Thôn 3

Lộc Lâm

Bảo Lâm

83

706

552

Nguyễn Duy Tân

26-9-1989

Lâm Đồng

Thôn 4

Tân Lạc

Bảo Lâm

84

915

580

Nguyễn Xuân Nam

5/7/1978

Lâm Đồng

Thôn 4

Tân Lạc

Bảo Lâm

85

904

560

Lưu Đức Thọ

17/3/1973

Thanh Hóa

Thôn 1

Lộc Bắc

Bảo Lâm

86

908

561

Hoàng Quốc Việt

4/5/1965

Lâm Đồng

Thôn 4

Lộc Bắc

Bảo Lâm

87

999

562

KaYep

8/10/1981

Lâm Đồng

Thôn 4

Lộc Bắc

Bảo Lâm

88

906

581

Phạm Quốc Chiến

19/3/1988

Đồng Nai

106

Cát Quế

Bảo Lâm

 

 

DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐẠ HUOAI

STT

Số CCHN

SỐ GCN

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Địa chỉ kinh doanh

1

757

885

Trịnh Thị Hồng

17-7-1972

Nghệ An

Khu phố 5

Madaguôi

Đạ Huoai

2

758

886

Trương Thị Hương

28-6-1981

Hà Tĩnh

Thôn 1

Đạ Oai

Đạ Huoai

3

755

887

Phan Đăng Sinh

6/5/1958

Quảng Trị

Thôn 3

Hà Lâm

Đạ Huoai

4

140

888

Lương Công Tuyên

10/11/1986

Hà Nội

Thôn 4

Hà Lâm

Đạ Huoai

5

759

889

Phạm Thị Tạo

20-4-1952

Quảng Ngãi

Số 8 Khu phố 7

Đạm Ri

Đạ Huoai

6

760

890

Lê Văn Lương

10/7/1964

Quảng Bình

Khu phố 3

Đạm Ri

Đạ Huoai

7

756

891

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

24-11-1986

Lâm Đồng

76 KP4

Đạm Ri

Đạ Huoai

 

 

DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐẠ TẺH

STT

Số CCHN

SỐ GCN

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Địa chỉ kinh doanh

1

736

865

Trần Thị Huệ

14-5-1979

Hà Nam

Khu phố 3A

TT Đạ Tẻh

Đạ Tẻh

2

739

868

Đặng Văn Phước

20-9-1962

Lâm Đồng

Khu phố 3A

TT Đạ Tẻh

Đạ Tẻh

3

752

862

Trần Thị Phương Lan

14-4-1967

Hà Nam Ninh

Khu phố 4C

TT Đạ Tẻh

Đạ Tẻh

4

738

867

Trần Minh Hải

20-10-1981

Lâm Đồng

Khu phố 4C

TT Đạ Tẻh

Đạ Tẻh

5

740

869

Trần Quang Quảng

12-01-1975

Hà Nam

Khu phố 4D

TT Đạ Tẻh

Đạ Tẻh

6

732

859

Nguyễn Thị Lan Anh

20-5-1982

Hà Tây

Khu phố 4D

TT Đạ Tẻh

Đạ Tẻh

7

734

861

Đặng Quốc Hưng

04-10-1968

Hà Nội

Khu phố 4D

TT Đạ Tẻh

Đạ Tẻh

8

735

864

Vũ Thị Hoa

02-02-1977

Hải Dương

Khu phố 6A

TT Đạ Tẻh

Đạ Tẻh

9

129

871

Đoàn Xuân Quang

18-8-1958

Hà Nội

Khu phố 6B

TT Đạ Tẻh

Đạ Tẻh

10

733

860

Trương Văn Cường

09-9-1971

Cao Bằng

Tổ dân phố 8A

TT Đạ Tẻh

Đạ Tẻh

11

737

866

Nông Văn Nam

17-5-1970

Cao Bằng

Khu phố 8A

TT Đạ Tẻh

Đạ Tẻh

12

741

870

Hoàng Thị Nhâm

20-11-1975

Cao Bằng

Khu phố 8A

TT Đạ Tẻh

Đạ Tẻh

13

743

874

Lê Văn Nam

06-11-1980

Hà Nam

Thôn 1

Đạ Kho

Đạ Tẻh

14

751

873

Trần Quang Phượng

26-4-1975

Nghệ An

Thôn 2

Đạ Kho

Đạ Tẻh

15

742

872

Trần Văn Hà

29-01-1977

Hà Nam Ninh

Thôn 3

Đạ Kho

Đạ Tẻh

16

744

875

Nguyễn Văn Sô

10-9-1952

Quảng Trị

Thôn 1A

Triệu Hải

Đạ Tẻh

17

745

877

Nguyễn Văn Hoàng

15-5-1968

Bình Định

Thôn 4A

An Nhơn

Đạ Tẻh

18

746

878

Huỳnh Văn  Nam

02-4-1975

Bình Định

Thôn 4A

An Nhơn

Đạ Tẻh

19

83

884

Trần Xuân Mạnh

24-9-1985

Yên Bái

Thôn 6

An Nhơn

Đạ Tẻh

20

748

880

Nguyễn Hữu Đức

02-8-1980

Lâm Đồng

Hương Bình 1

Đạ Lây

Đạ Tẻh

21

749

881

Phan Ngọc Trí

01-02-1968

Hà Nội

Thôn 5

Hà Đông

Đạ Tẻh

22

750

882

Vương Thị  Lưu

05-6-1977

Hà Nội

Thôn 2

Quốc Oai

Đạ Tẻh

23

982

883

Nguyễn Văn Mạnh

22/01/1979

Hà Nội

Thôn 3

Mỹ Đức

Đạ Tẻh

 

DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – CÁT TIÊN

STT

Số CCHN

SỐ GCN

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Địa chỉ kinh doanh

1

761

893

Ngô Trà Ninh

01-01-1964

Quảng Ngãi

Cát Lâm 2

Phước Cát 1

Cát Tiên

2

762

894

Võ Thanh Binh

26-10-1975

Quảng Ngãi

Thôn Cát Lâm 3

Phước Cát 1

Cát Tiên

3

763

895

Phạm Thị Hà

10-5-1968

Quảng Ngãi

Thôn Cát Lâm 3

Phước Cát 1

Cát Tiên

4

776

896

Nguyễn Thị Mơ

17-5-1962

Ninh Bình

Thôn Cát Lương 2

Phước Cát 1

Cát Tiên

5

780

897

Lê Thị Vân

20-01-1964

Thanh Hóa

Cát Lâm 2

Phước Cát 1

Cát Tiên

6

118

898

Đỗ Phan Quang

8/9/1974

Bình Định

Cát Lâm 3

Phước Cát 1

Cát Tiên

7

764

899

Phạm Thị Hằng

04-9-1970

Ninh Bình

Khu phố 3

Đồng Nai

Cát Tiên

8

765

900

Nguyễn Văn Tuấn

07-10-1987

Lâm Đồng

Khu phố 6

Đồng Nai

Cát Tiên

9

767

902

Trần Đình Lai

18-8-1975

Ninh Bình

Khu phố 4

Đồng Nai

Cát Tiên

10

768

903

Đinh Thị Bích Tuyền

29-3-1989

Lâm Đồng

Khu phố 2

Đồng Nai

Cát Tiên

11

81

904

Đỗ Văn Thỏa

8/9/1982

Lâm Đồng

Khu 8

Đồng Nai

Cát Tiên

12

83

905

Trần Xuân Mạnh

24-9-1985

Yên Bái

Khu 2

Đồng Nai

Cát Tiên

13

769

906

Trần Như Công

15-11-1955

Ninh Bình

Tiến Thắng

Gia Viễn

Cát Tiên

14

770

907

Phạm Bá Quát

08-5-1970

Ninh Bình

Thôn Trung Hưng

Gia Viễn

Cát Tiên

15

772

909

Nguyễn Thị Thơm

02-5-1960

Ninh Bình

Thôn Trần Phú

Gia Viễn

Cát Tiên

16

773

910

Đinh Thị Kim Dung

15-10-1963

Ninh Bình

Trung Hưng

Gia Viễn

Cát Tiên

17

85

911

Nguyễn Tấn Huy

2/9/1979

Đồng Nai

Tân Phú

Gia Viễn

Cát Tiên

18

774

912

Trần Ngọc Bốn

10-02-1962

Quảng Ngãi

Thôn 4

Đức Phổ

Cát Tiên

19

82

914

Nguyễn Thị Thắm

20-7-1984

Hà Nam

Thôn 1

Phù Mỹ

Cát Tiên

20

777

915

Đỗ Đình Lục

17-12-1965

Ninh Bình

Thôn 4

Tiên Hoàng

Cát Tiên

21

980

919

Võ Hồng Sơn

25/8/1992

Lâm Đồng

Thôn 1

Phù Mỹ

Cát Tiên

22

1050

920

Bùi Thị Suốt

4/3/1982

Thái Bình

Khu 5

Đồng Nai

Cát Tiên

23

1018

921

Nguyễn Thị Hà

20/9/1976

Thanh Hóa

Thôn 4

Quảng Ngãi

Cát Tiên

 

 

 

 

Attachments:
FileDescriptionCreatorFile sizeCreatedLast modified
Download this file (Danh_sach_ca_nhan_tham_gia_tap_huan_VBPL_moi_2014.doc)Danh_sach_ca_nhan_tham_gia_tap_huan_VBPL_moi_2014.doc 1602 kB2015-05-04 16:062015-05-04 16:06

Các tin khác