Tin tức mới
Danh sách cá nhân tham gia tập huấn văn bản pháp luật mới năm 2014
- Được viết: 04-05-2015 16:07
DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐÀ LẠT
STT |
Số CCHN |
SỐ GCN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
224 |
921 |
Hồ Ngọc Bạch |
2/3/1960 |
Thừa Thiên Huế |
18 Ánh Sáng |
Phường 1 |
Đà Lạt |
2 |
160 |
922 |
Phan Văn Chương |
17-2-1954 |
Lâm Đồng |
5 Phan Bội Châu |
Phường 1 |
Đà Lạt |
3 |
933 |
1016 |
Trần Nghĩa Duy Vũ |
16/08/1988 |
Lâm Đồng |
5 Phan Bội Châu |
Phường 1 |
Đà Lạt |
4 |
212 |
923 |
Trần Minh Tiến |
14-4-1980 |
Thanh Hóa |
2/7 Bùi Thị Xuân |
Phường 2 |
Đà Lạt |
5 |
108 |
926 |
Nguyễn Thị Túy |
25/9/1952 |
Thừa Thiên Huế |
457A Phan Đình Phùng |
Phường 2 |
Đà Lạt |
6 |
1007 |
1019 |
Võ Đức Hảo |
10/3/1968 |
Lâm Đồng |
42 Trần Phú |
Phường 3 |
Đà Lạt |
7 |
943 |
1020 |
Nguyễn Ngọc Duy Anh |
2/11/1988 |
Lâm Đồng |
39C Hồ Tùng Mậu |
Phường 3 |
Đà Lạt |
8 |
166 |
927 |
Lê Thị Thu Hà |
26-9-1967 |
Lâm Đồng |
34 Triệu Việt Vương |
Phường 4 |
Đà Lạt |
9 |
181 |
928 |
Lê Thị Lành |
2/2/1958 |
Thừa Thiên Huế |
04 Hoàng Văn Thụ |
Phường 4 |
Đà Lạt |
10 |
209 |
929 |
Đinh Thị Thanh Thủy |
24-01-1959 |
Lâm Đồng |
18 Hoàng Văn Thụ |
Phường 4 |
Đà Lạt |
11 |
989 |
1022 |
Nguyễn Hữu Hoàng |
2/9/1967 |
Hà Nội |
35 Đồng Tâm |
Phường 4 |
Đà Lạt |
12 |
159 |
930 |
Nguyễn Tiến Chánh |
2/6/1970 |
Lâm Đồng |
9 Hoàng Diệu |
Phường 5 |
Đà Lạt |
13 |
96 |
931 |
Nguyễn Văn Chương |
7/11/1960 |
Lâm Đồng |
9 - Hoàng Diệu |
Phường 5 |
Đà Lạt |
14 |
197 |
932 |
Phạm Gia Quyền |
4/2/1958 |
Lâm Đồng |
89B Vạn Thành |
Phường 5 |
Đà Lạt |
15 |
205 |
934 |
Nguyễn Văn Thức |
15-3-1957 |
Thừa Thiên Huế |
Khu phố 6-Vạn Thành |
Phường 5 |
Đà Lạt |
16 |
120 |
935 |
Hà Thị Hoa |
13/12/1969 |
Lâm Đồng |
61/11 Hoàng Diệu |
Phường 5 |
Đà Lạt |
17 |
951 |
1023 |
Đào Quốc Anh |
24/4/1971 |
Nam Định |
01 Ngô Quyền |
Phường 5 |
Đà Lạt |
18 |
950 |
1026 |
Nguyễn Anh Dũng |
18/4/1961 |
Lâm Đồng |
83A/1 Ngô Quyền |
Phường 5 |
Đà Lạt |
19 |
218 |
938 |
Lê Thị Bích Vân |
25-12-1967 |
Lâm Đồng |
83A/1 Ngô Quyền |
Phường 5 |
Đà Lạt |
20 |
954 |
1025 |
Trần Trường Em |
4/2/1986 |
Kiên Giang |
7/1 Hàn Thuyên |
Phường 5 |
Đà Lạt |
21 |
193 |
936 |
Nguyễn Thị Phượng |
7/2/1972 |
Lâm Đồng |
Số 6 La Sơn Phu Tử |
Phường 6 |
Đà Lạt |
22 |
203 |
937 |
Nguyễn Minh Thông |
23-3-1962 |
Lâm Đồng |
6 La Sơn Phu Tử |
Phường 6 |
Đà Lạt |
23 |
1021 |
1027 |
Đinh Thị Minh Thu |
31/10/1955 |
Hà Nội |
6C La Sơn Phu Tử |
Phường 6 |
Đà Lạt |
24 |
158 |
940 |
Thái Văn Ánh |
9/3/1975 |
Lâm Đồng |
50A Thánh Mẫu |
Phường 7 |
Đà Lạt |
25 |
781 |
941 |
Lê Thị Kim Chi |
22-4-1966 |
Lâm Đồng |
01 Xô Viết Ngệ Tĩnh |
Phường 7 |
Đà Lạt |
26 |
164 |
942 |
Nguyễn Minh Dũng |
13-8-1968 |
Quảng Ngãi |
35A Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Phường 7 |
Đà Lạt |
27 |
170 |
943 |
Lê Thị Hiền |
16-11-1964 |
Lâm Đồng |
22 XVNT |
Phường 7 |
Đà Lạt |
28 |
214 |
944 |
Hồ Thị Thanh Trà |
4/12/1970 |
Lâm Đồng |
114A Phước Thành |
Phường 7 |
Đà Lạt |
29 |
201 |
946 |
Hoàng Ngọc Thành |
4/4/1959 |
Lâm Đồng |
35 Xô Viết Nghệ Tỉnh |
Phường 7 |
Đà Lạt |
30 |
202 |
947 |
Nguyễn Phước Thiện |
24-10-1983 |
Lâm Đồng |
5 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Phường 7 |
Đà Lạt |
31 |
208 |
948 |
Lê Thị Thủy |
2/12/1955 |
Lâm Đồng |
18 Bạch Đằng |
Phường 7 |
Đà Lạt |
32 |
183 |
949 |
Nguyễn Thị Hiền Lương |
21-10-1965 |
Lâm Đồng |
84/8 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Phường 7 |
Đà Lạt |
33 |
222 |
951 |
Dương Thị Hải Yến |
4/7/1985 |
Lâm Đồng |
35 Nguyễn Siêu |
Phường 7 |
Đà Lạt |
34 |
93 |
952 |
Nguyễn Thị Hiếu Hạnh |
4/10/1965 |
Quảng Trị |
10 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Phường 7 |
Đà Lạt |
35 |
932 |
1028 |
Đặng Chương Mỹ |
18/11/1958 |
Lâm Đồng |
18 Bạch Đằng |
Phường 7 |
Đà Lạt |
36 |
1020 |
1030 |
Thái Văn Tuệ |
22/1/1981 |
Thừa Thiên Huế |
50A Thánh Mẫu |
Phường 7 |
Đà Lạt |
37 |
1049 |
1031 |
Lê Thị Cảnh |
10/2/1952 |
Thanh Hóa |
123 Phước Thành |
Phường 7 |
Đà Lạt |
38 |
175 |
955 |
Bùi Văn Hòa |
2/2/1949 |
Quảng Nam |
01 CM Tháng 8 |
Phường 8 |
Đà Lạt |
39 |
225 |
956 |
Bùi Thị Bạch Uyên |
24-2-1977 |
Lâm Đồng |
24 Trần Khánh Dư |
Phường 8 |
Đà Lạt |
40 |
782 |
962 |
Lê Đặng Bảo Quyên |
27-9-1980 |
TP Hồ Chí Minh |
23A Phù Đổng Thiên Vương |
Phường 8 |
Đà Lạt |
41 |
226 |
957 |
Bùi Huy Hoàng |
6/5/1973 |
Lâm Đồng |
31/2 Phù Đổng Thiên Vương |
Phường 8 |
Đà Lạt |
42 |
231 |
961 |
Bùi Thị Thu Vân |
18-11-1969 |
Lâm Đồng |
357 Nguyên Tử Lực |
Phường 8 |
Đà Lạt |
43 |
185 |
964 |
Huỳnh Văn Mơ |
26-12-1980 |
Tiền Giang |
450 Nguyên Tử Lực |
Phường 8 |
Đà Lạt |
44 |
186 |
965 |
Trần Thị Kim Nga |
15-01-1969 |
Lâm Đồng |
18 Xô Viết Nghệ Tỉnh |
Phường 8 |
Đà Lạt |
45 |
156 |
966 |
Lê Thị Thùy An |
24-4-1988 |
Lâm Đồng |
450 Nguyên Tử Lực |
Phường 8 |
Đà Lạt |
46 |
191 |
967 |
Thái Văn Phi |
20-1-1968 |
Thừa Thiên Huế |
12B-Nguyễn Công Trứ |
Phường 8 |
Đà Lạt |
47 |
213 |
969 |
Đỗ Duy Tiến |
30-03-1963 |
TP Hồ Chí Minh |
283A Nguyên Tử Lực |
Phường 8 |
Đà Lạt |
48 |
220 |
970 |
Vũ Vy Vy |
26-8-1982 |
Lâm Đồng |
199/3 Phù Đổng Thiên Vương |
Phường 8 |
Đà Lạt |
49 |
206 |
972 |
Nguyễn Thị Phước Thùy |
25-6-1982 |
Huế |
201 Mai Anh Đào |
Phường 8 |
Đà Lạt |
50 |
91 |
973 |
Bùi Kim Thanh |
30-4-1980 |
TP Hồ Chí Minh |
450 Nguyên Tử Lực |
Phường 8 |
Đà Lạt |
51 |
99 |
975 |
Nguyễn Lê Hoàng Phương |
23-3-1988 |
Lâm Đồng |
298 Nguyên Tử Lực |
Phường 8 |
Đà Lạt |
52 |
151 |
977 |
Phạm Đăng Minh |
2/1/1981 |
Ninh Thuận |
Lô 10 Nguyễn Hữu Cảnh |
Phường 8 |
Đà Lạt |
53 |
153 |
978 |
Nguyễn Trọng Luân |
18-5-1981 |
Lâm Đồng |
354 Nguyên Tử Lực |
Phường 8 |
Đà Lạt |
54 |
939 |
1035 |
Nguyễn Bá Hải |
3/3/1983 |
Bắc Ninh |
778 Nguyên Tử Lực |
Phường 8 |
Đà Lạt |
55 |
1004 |
1038 |
Nguyễn Phúc Tự |
19/10/1979 |
Lâm Đồng |
199/3 Phù Đổng Thiên Vương |
Phường 8 |
Đà Lạt |
56 |
949 |
1040 |
Nguyễn Văn Tân |
22/12/1981 |
Thái Bình |
63 Nguyễn Công Trứ |
Phường 8 |
Đà Lạt |
57 |
1040 |
1041 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
12/6/1972 |
Huế |
12B Nguyễn Công Trứ |
Phường 8 |
Đà Lạt |
58 |
998 |
1042 |
Trần Văn Tuận |
25/11/1970 |
Phú Yên |
số 2 - cách mạng tháng 8 |
Phường 8 |
Đà Lạt |
59 |
1064 |
1043 |
Bùi Hữu Tân |
16/4/1953 |
Lâm Đồng |
24 Trần Khánh Dư |
Phường 8 |
Đà Lạt |
60 |
1065 |
1044 |
Bùi Thị Sáng |
8/4/1954 |
Hồ Chí Minh |
24 Trần Khánh Dư |
Phường 8 |
Đà Lạt |
61 |
1082 |
1018 |
Trương Quang Chiến |
28866 |
Lâm Đồng |
245 Ngô Tất Tố |
Phường 8 |
Đà Lạt |
62 |
157 |
979 |
Trần Thị Kim Anh |
8/12/1967 |
Lâm Đồng |
54 Hùng Vương |
Phường 9 |
Đà Lạt |
63 |
162 |
981 |
Ngô Tự Đức |
9/11/1968 |
Lâm Đồng |
01 Hồ Xuân Hương |
Phường 9 |
Đà Lạt |
64 |
163 |
982 |
Phạm Lương Đức |
8/8/1970 |
Huế |
60 Hùng Vương |
Phường 9 |
Đà Lạt |
65 |
167 |
983 |
Chu Trọng Hà |
10/11/1972 |
Nghệ An |
01 Hồ Xuân Hương |
Phường 9 |
Đà Lạt |
66 |
174 |
984 |
Trần Thị Liên Hoa |
6/4/1968 |
Lâm Đồng |
2 Trần Quý Cáp |
Phường 9 |
Đà Lạt |
67 |
227 |
985 |
Hồ Thị Ngọc Loan |
29-3-1976 |
Lâm Đồng |
36K Hùng Vương |
Phường 9 |
Đà Lạt |
68 |
198 |
986 |
Châu Hoàng Bảo Quân |
9/8/1976 |
TP Hồ Chí Minh |
10 Mê Linh |
Phường 9 |
Đà Lạt |
69 |
187 |
987 |
Vương Thị Thiên Nga |
29-11-1968 |
TP Hồ Chí Minh |
4B Lữ Gia |
Phường 9 |
Đà Lạt |
70 |
210 |
988 |
Đoàn Hồ Ngọc Thủy |
25-9-1972 |
Lâm Đồng |
01 Hồ Xuân Hương |
Phường 9 |
Đà Lạt |
71 |
216 |
989 |
Trương Văn Trọng |
10/10/1982 |
Thanh Hóa |
01 Hồ Xuân Hương |
Phường 9 |
Đà Lạt |
72 |
942 |
1047 |
Nguyễn Hoàng Phương |
12/8/1980 |
Thái Nguyên |
Số 10 Hồ Xuân Hương |
Phường 9 |
Đà Lạt |
73 |
955 |
1048 |
Thạch Chánh |
5/8/1965 |
Đà Lạt |
Số 10 Mê Linh |
Phường 9 |
Đà Lạt |
74 |
1009 |
1049 |
Hà Thị Hồng |
8/5/1975 |
Lâm Đồng |
25/1 Hồ Xuân Hương |
Phường 9 |
Đà Lạt |
75 |
1031 |
1050 |
Nguyễn Thị Sô |
20/5/1976 |
Quảng Ngãi |
25 Hồ Xuân Hương |
Phường 9 |
Đà Lạt |
76 |
161 |
991 |
Hoàng Công Đoan |
20-10-1972 |
Lâm Đồng |
129 Tự Phước |
Phường 11 |
Đà Lạt |
77 |
207 |
994 |
Mai Thị Thu Thủy |
4/12/1983 |
Lâm Đồng |
45C Tự Phước |
Phường 11 |
Đà Lạt |
78 |
90 |
996 |
Nguyễn Thị Liên |
22-4-1984 |
Lâm Đồng |
30/1 Tự phước |
Phường 11 |
Đà Lạt |
79 |
1005 |
1051 |
Tô Vũ Mai Ngân |
2/8/1984 |
Lâm Đồng |
54 - Nam Hồ |
Phường 11 |
Đà Lạt |
80 |
1046 |
1052 |
Thân Thị Kiều Thu |
12/8/1988 |
Huế |
Tổ 1 - Tự Phước |
Phường 11 |
Đà Lạt |
81 |
169 |
997 |
Bùi Thị Hảo |
4/4/1954 |
Quảng Nam |
12 Thái Phiên |
Phường 12 |
Đà Lạt |
82 |
180 |
998 |
Nguyễn Thị Tường Lan |
15-10-1974 |
Lâm Đồng |
Xóm 3 Thái Phiên |
Phường 12 |
Đà Lạt |
83 |
190 |
999 |
Đặng Hữu Phát |
21-6-1986 |
Lâm Đồng |
2A-tổ 6- Thái Phiên |
Phường 12 |
Đà Lạt |
84 |
192 |
1000 |
Hồ Thị Kim Phụng |
4/9/1974 |
Lâm Đồng |
51/34 Thái Phiên |
Phường 12 |
Đà Lạt |
85 |
196 |
1001 |
Đoàn Hồ Ngọc Quyên |
23-3-1984 |
Lâm Đồng |
54/1 Thái Phiên |
Phường 12 |
Đà Lạt |
86 |
199 |
1002 |
Lê Tấn Thanh |
9/4/1978 |
Lâm Đồng |
43 Ngô Gia Tự |
Phường 12 |
Đà Lạt |
87 |
188 |
1003 |
Đoàn Hồ Bích Ngọc |
26-11-1975 |
Lâm Đồng |
Tổ 39 Thái Phiên |
Phường 12 |
Đà Lạt |
88 |
130 |
1005 |
Nguyễn Thị Hồng |
20/7/1965 |
Thanh Hóa |
Tổ 43 - Khu phố 1 |
Phường 12 |
Đà Lạt |
89 |
945 |
1053 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
6/6/1980 |
Lâm Đồng |
444 Ngô Gia Tự |
Phường 12 |
Đà Lạt |
90 |
946 |
1054 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
19/8/1982 |
Lâm Đồng |
444 Ngô Gia Tự |
Phường 12 |
Đà Lạt |
91 |
934 |
1056 |
Trần Đình Phú |
5/9/1988 |
Lâm Đồng |
10 - Ngô Gia Tự |
Phường 12 |
Đà Lạt |
92 |
168 |
1006 |
Nguyễn Cảnh Minh Hà |
20-10-1975 |
Lâm Đồng |
Thôn Lộc Quý |
Xuân Thọ |
Đà Lạt |
93 |
172 |
1007 |
Đặng Phước Hiếu |
28-11-1984 |
Lâm Đồng |
Xuân Thành |
Xuân Thọ |
Đà Lạt |
94 |
173 |
1008 |
Nguyễn Thị Hoa |
23-10-1962 |
Lâm Đồng |
Xuân Thành |
Xuân Thọ |
Đà Lạt |
95 |
189 |
1009 |
Trần Nhượng |
8/6/1972 |
Lâm Đồng |
Xuân Thành |
Xuân Thọ |
Đà Lạt |
96 |
211 |
1010 |
Nguyễn Tiến Thuyên |
22-02-1988 |
Lâm Đồng |
số 10-Thôn Lộc Quý |
Xuân Thọ |
Đà Lạt |
97 |
217 |
1011 |
Nguyễn Văn Ứng |
15-6-1970 |
Thừa Thiên Huế |
Lộc Quý |
Xuân Thọ |
Đà Lạt |
98 |
948 |
1057 |
Trương Hoàn Cầu |
20/1/1971 |
Quảng Ngãi |
Đa Quý |
Xuân Thọ |
Đà Lạt |
99 |
177 |
1012 |
Nguyễn Hữu Hùng |
1/5/1966 |
Lâm Đồng |
Trường An |
Xuân Trường |
Đà Lạt |
100 |
176 |
1013 |
Huỳnh Quốc Hùng |
18-10-1968 |
Lâm Đồng |
117/5 Trường Thọ |
Trạm Hành |
Đà Lạt |
101 |
219 |
1014 |
Ngô Tú Vân |
5/8/1972 |
Lâm Đồng |
Tổ 8, Thôn 5 |
Tà Nung |
Đà Lạt |
102 |
1047 |
1060 |
Nguyễn Hùng |
19/3/1966 |
Lâm Đồng |
Tổ 4 - Thôn 2 |
Tà Nung |
Đà Lạt |
DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – LẠC DƯƠNG
STT |
Số CCHN |
SỐ GCN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
234 |
1062 |
Nguyễn Thị Huệ |
14-3-1972 |
Thừa Thiên Huế |
71 Langbiang |
TT Lạc Dương |
Lạc Dương |
2 |
236 |
1064 |
Đặng Ngọc Hải Sơn |
27-02-1968 |
Huế |
82 Langbiang |
TT Lạc Dương |
Lạc Dương |
3 |
233 |
1065 |
Bùi Thân Quốc Hoài |
11/1/1971 |
Lâm Đồng |
Hợp Thành |
TT Lạc Dương |
Lạc Dương |
4 |
237 |
1066 |
Ngô Châu Tạo |
17-9-1971 |
Lâm Đồng |
Hợp Thành |
TT Lạc Dương |
Lạc Dương |
5 |
232 |
1061 |
Bùi Thị Kim Hoa |
15-10-1950 |
Lâm Đồng |
20 Vạn Xuân |
TT Lạc Dương |
Lạc Dương |
6 |
235 |
1063 |
Trần Thị Mỹ |
24-4-1971 |
Quảng Bình |
276 Bon Đưng II |
TT Lạc Dương |
Lạc Dương |
7 |
238 |
1068 |
Phan Xuân Thịnh |
26-9-1981 |
Ninh Thuận |
Đan Kia |
Xã Lát |
Lạc Dương |
8 |
49 |
1071 |
Trần Thị Anh Đào |
8/7/1979 |
Quảng Ngãi |
Thôn 1 |
Đạ Sar |
Lạc Dương |
9 |
50 |
1072 |
Bùi Thân Sỹ Hoài |
27-1-1979 |
Lâm Đồng |
Thôn 1 |
Đạ Sar |
Lạc Dương |
10 |
984 |
1074 |
Khúc Thị Thanh Nhàn |
10/5/1982 |
Đạ Huoai |
Thôn 1 |
Đạ Sar |
Lạc Dương |
DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐƠN DƯƠNG
STT |
Số CCHN |
SỐ GCN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
240 |
1 |
Đặng Thị Đan Thanh |
26-8-1980 |
Lâm Đồng |
Diom A |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
2 |
247 |
15 |
Touneh Minh |
01-12-1982 |
Lâm Đồng |
Diom A |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
3 |
805 |
122 |
Touneh Nai Phượng |
1/1/1972 |
Lâm Đồng |
Diom A |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
4 |
821 |
124 |
Touneh Thức |
7/10/1985 |
Lâm Đồng |
Diom A |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
5 |
787 |
120 |
Lê Thị Thơi |
12/7/1989 |
Hải Dương |
Diom B |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
6 |
785 |
119 |
Hoàng Thị Thuộc |
22/6/1969 |
Lâm Đồng |
Lạc Viên |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
7 |
820 |
123 |
Trần Đức Đoàn |
25/10/1987 |
Lâm Đồng |
Lạc Viên |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
8 |
340 |
8 |
Trần Thế Phi |
30/11/1990 |
Lâm Đồng |
408 Lạc Viên |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
9 |
337 |
2 |
Đinh Thị Nguyên |
04-10-1970 |
Lâm Đồng |
Lạc Viên A |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
10 |
241 |
3 |
Nguyễn Thị Thu Lan |
18-9-1976 |
Lâm Đồng |
Giãn Dân |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
11 |
242 |
4 |
Nguyễn Đức Sinh |
20-7-1967 |
Lâm Đồng |
Giãn Dân |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
12 |
336 |
13 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
19-02-1967 |
Quảng Nam |
Giãn Dân |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
13 |
333 |
16 |
Nguyễn Thị Thanh Nghĩa |
02-11-1977 |
Lâm Đồng |
Đồng Thạnh |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
14 |
243 |
6 |
Nguyễn Xuân Cường |
20-5-1971 |
Lâm Đồng |
72 Đồng Thạnh |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
15 |
1023 |
125 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
20/02/1981 |
Lâm Đồng |
27 tổ 56 Đồng Thạnh |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
16 |
117 |
17 |
Nguyễn Lê Phúc |
19/7/1986 |
Lâm Đồng |
84 Lạc Xuân 2 |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
17 |
244 |
7 |
Dương Thị Lan Phương |
07-3-1947 |
Trà Vinh |
153 Lạc Xuân 2 |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
18 |
341 |
10 |
Nguyễn Thị Nga |
01-3-1971 |
Lâm Đồng |
Laboye B |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
19 |
342 |
14 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
17/9/1974 |
Lâm Đồng |
Laboye B |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
20 |
246 |
11 |
Nguyễn Khắc Chương |
10-8-1973 |
Hải Hưng |
Châu Sơn |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
21 |
323 |
12 |
Phạm Văn Toản |
11-8-1958 |
Lâm Đồng |
Châu Sơn |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
22 |
248 |
18 |
Nguyễn Thị Hoài |
01-1969 |
Hải Hưng |
Thôn Pró |
Pró |
Đơn Dương |
23 |
250 |
20 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
28-02-1979 |
Lâm Đồng |
Thôn Pró |
Pró |
Đơn Dương |
24 |
249 |
19 |
Phạm Tấn Của |
20-10-1957 |
Quảng Ngãi |
Pró Trong |
Pró |
Đơn Dương |
25 |
816 |
165 |
Huỳnh Thị Hiệp |
12/3/1958 |
Lâm Đồng |
Pro trong |
Pró |
Đơn Dương |
26 |
251 |
21 |
Trịnh Nguyễn Tâm Anh |
16-01-1976 |
Lâm Đồng |
Đông Hồ |
Pró |
Đơn Dương |
27 |
327 |
22 |
Thái Văn Toàn |
22-11-1973 |
Lâm Đồng |
Krăngọ 1 |
Pró |
Đơn Dương |
28 |
252 |
24 |
Trần Thị Bích Hiền |
18-9-1970 |
Lâm Đồng |
Lạc Nghĩa |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
29 |
255 |
27 |
Nguyễn Văn Chánh |
01-01-1968 |
Quảng Ngãi |
Lạc Nghĩa |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
30 |
791 |
131 |
Trần Phi |
05/1/1968 |
Quảng Ngãi |
Lạc Nghĩa |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
31 |
256 |
28 |
Lưu Văn Bình |
6-2-1964 |
Quảng Nam |
K Răngọ 2 |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
32 |
260 |
32 |
Hoàng Hải Hòa |
10-02-1973 |
Lâm Đồng |
K Răngọ 2 |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
33 |
253 |
25 |
Nguyễn Thị Kim Thu |
31-10-1963 |
Lâm Đồng |
92 Krăngọ 2 |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
34 |
254 |
26 |
Huỳnh Phong |
10-5-1967 |
Lâm Đồng |
Sao Mai |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
35 |
86 |
33 |
Nguyễn Văn Thương |
1973 |
Bình Định |
Sao Mai |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
36 |
788 |
130 |
Nguyễn Thị Diễm Phước |
26/6/1992 |
Lâm Đồng |
Sao Mai |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
37 |
795 |
132 |
Nguyễn Thị Kim Miến |
1971 |
Lâm Đồng |
52 Sao Mai |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
38 |
259 |
31 |
Trần Khải Huy |
29-7-1986 |
Lâm Đồng |
Ka Đê |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
39 |
818 |
133 |
Nguyễn Thị Ngân |
10/11/1979 |
Lâm Đồng |
Ka Đê |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
40 |
819 |
134 |
Nguyễn Quốc Cường |
8/12/1981 |
Lâm Đồng |
Ka Đê |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
41 |
822 |
135 |
Nguyễn Quốc An Sơn |
20/7/1988 |
Lâm Đồng |
Ka Đê |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
42 |
264 |
37 |
Nguyễn Văn Quang |
8-3-1970 |
Phú Yên |
Lạc Nghiệp |
Tu Tra |
Đơn Dương |
43 |
266 |
40 |
Trần Chiến |
05-10-1968 |
Lâm Đồng |
Lạc Nghiệp |
Tu Tra |
Đơn Dương |
44 |
88 |
45 |
Nguyễn Hữu Phong |
22/9/1974 |
Thanh Hóa |
Lạc Nghiệp |
Tu Tra |
Đơn Dương |
45 |
261 |
34 |
Nguyễn Quốc Thuần |
4-01-1968 |
Lâm Đồng |
123 Lạc Nghiệp |
Tu Tra |
Đơn Dương |
46 |
262 |
35 |
Bùi Thị Thu Hằng |
7-9-1971 |
Lâm Đồng |
127 Lạc Nghiệp |
Tu Tra |
Đơn Dương |
47 |
815 |
139 |
Nguyễn Thị Đạo |
5/5/1972 |
Bình Định |
128 lạc Nghiệp |
Tu Tra |
Đơn Dương |
48 |
89 |
43 |
Đỗ Minh Thành |
1967 |
Lâm Đồng |
Lạc Thạnh |
Tu Tra |
Đơn Dương |
49 |
792 |
137 |
Nguyễn Hữu Tân |
17/7/1980 |
Lâm Đồng |
Lạc Thạnh |
Tu Tra |
Đơn Dương |
50 |
796 |
138 |
Mai Thị Hường |
20/04/1960 |
Quảng Ngãi |
97 Lạc Thạnh |
Tu Tra |
Đơn Dương |
51 |
263 |
36 |
Nguyễn Anh Tuấn |
19-3-1985 |
Lâm Đồng |
122 Suối Thông C |
Tu Tra |
Đơn Dương |
52 |
338 |
42 |
Hồ Đại Dương |
30-1-1983 |
Lâm Đồng |
Suối Thông C2 |
Tu Tra |
Đơn Dương |
53 |
268 |
46 |
Đặng Ngọc Yến |
26-12-1969 |
TP HCM |
Quảng Hòa |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
54 |
275 |
53 |
Phạm Thị Kim Liên |
1971 |
Lâm Đồng |
số 1 Quảng Hòa |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
55 |
802 |
158 |
Nguyễn An |
27/9/1969 |
Quảng Nam |
75 Quảng Hòa |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
56 |
271 |
49 |
Trịnh Thị Phương Trang |
25-4-1975 |
TP HCM |
413 Quảng Hòa |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
57 |
269 |
47 |
Đặng Quốc Tuấn |
12-4-1974 |
TP HCM |
Quảng Thuận |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
58 |
814 |
163 |
Trần Thị Thu Hà |
7/12/1977 |
Lâm Đồng |
Quảng Thuận |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
59 |
272 |
50 |
Phan Thị Kim Anh |
10-10-1976 |
Lâm Đồng |
64 Quảng Thuận |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
60 |
270 |
48 |
Đỗ Văn Sử |
22-5-1957 |
Bắc Ninh |
Quảng Lợi |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
61 |
813 |
162 |
Ngô Thị Liên |
1960 |
Bắc Ninh |
Quảng Lợi |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
62 |
277 |
55 |
Bùi Thị Thanh Giang |
25/11/1980 |
Lâm Đồng |
Quảng Lợi |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
63 |
98 |
57 |
Trần Xuân Lợi |
8/9/1982 |
Nam Định |
Quảng Lợi |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
64 |
1086 |
164 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
7/1/1079 |
Lâm Đồng |
Quảng Lợi |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
65 |
273 |
51 |
Phạm Thị Tuyết Nhung |
15-8-1980 |
Lâm Đồng |
Quảng Tân |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
66 |
274 |
52 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
10-11-1981 |
Lâm Đồng |
Quảng Hiệp |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
67 |
328 |
56 |
Phạm Xuân Lạc |
27-4-1968 |
Quảng Bình |
Quảng Hiệp |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
68 |
804 |
159 |
Nguyễn Thế Hiển |
7/2/1988 |
Lâm Đồng |
17 đường 413C Quảng Hiệp |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
69 |
810 |
161 |
Ngụy Mạnh Bình |
20/6/1982 |
Lâm Đồng |
Quảng Lập |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
70 |
281 |
62 |
Phùng Thị Hồng |
5-6-1957 |
Nghệ An |
Nghĩa Lập |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
71 |
279 |
60 |
Nguyễn Thị Hiền |
01-11-1970 |
Lâm Đồng |
Nghĩa Lập 1 |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
72 |
285 |
66 |
Nguyễn Thị Thanh Hường |
1961 |
Lâm Đồng |
Nghĩa Lập 1 |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
73 |
278 |
59 |
Nguyễn Thị Tuyết |
20-10-1977 |
Lâm Đồng |
578 Nghĩa Lập 3 |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
74 |
282 |
63 |
Nguyễn Văn Dương |
3-3-1971 |
Lâm Đồng |
Nghĩa Hội |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
75 |
783 |
113 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
12/7/1987 |
Lâm Đồng |
Nghĩa Hội |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
76 |
784 |
114 |
Nguyễn Quốc Việt |
4/6/1982 |
Lâm Đồng |
Nghĩa Hội |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
77 |
284 |
65 |
Nguyễn Nhân Lân |
19-5-1957 |
Nghệ An |
139 Đường 2 tháng 4 |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
78 |
286 |
67 |
Nguyễn Thị Hài |
20-10-1966 |
Hải Hưng |
421 Đường 2 tháng 4 |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
79 |
283 |
64 |
Lê Văn Hảo |
01-11-1955 |
Quảng Ngãi |
446 Đường 2 tháng 4 |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
80 |
1068 |
118 |
Đào Văn Hải |
13/5/1987 |
Hải Phòng |
527 đường 2 tháng 4 |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
81 |
280 |
61 |
Phạm Thị Phương Hà |
23-6-1979 |
Lâm Đồng |
69 Nguyễn Văn Linh |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
82 |
801 |
147 |
Nguyễn Thị Là |
30/10/1969 |
Lâm Đồng |
Nam Hiệp |
Ka Đô |
Đơn Dương |
83 |
291 |
72 |
Nguyễn Thị Xuân Mai |
2-2-1981 |
Lâm Đồng |
Nam Hiệp 1 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
84 |
297 |
78 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
22-11-1974 |
Lâm Đồng |
Nam Hiệp 1 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
85 |
298 |
79 |
Trịnh Thị Hạnh |
29-3-1962 |
Lâm Đồng |
Nam Hiệp 1 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
86 |
301 |
82 |
Đặng Thị Thảo Linh |
10-9-1982 |
Lâm Đồng |
Nam Hiệp 1 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
87 |
332 |
87 |
Nguyễn Văn Cảnh |
02-05-1960 |
Hải Dương |
Nam Hiệp 1 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
88 |
290 |
71 |
Nguyễn Thị Duyên |
19-2-1969 |
Lâm Đồng |
377 Nam Hiệp 1 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
89 |
993 |
143 |
Hà Thị Thu Phương |
12/3/1988 |
Vĩnh Phúc |
452 Xóm 8 - Nam Hiệp 1 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
90 |
293 |
74 |
Nguyễn Ngọc Minh |
20-6-1985 |
Lâm Đồng |
Nam Hiệp 2 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
91 |
793 |
141 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
1965 |
Lâm Đồng |
130 Nam Hiệp 2 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
92 |
794 |
142 |
Nguyễn Thị Xuân Hồng |
26/05/1989 |
Lâm Đồng |
130 Nam Hiệp 2 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
93 |
289 |
70 |
Nguyễn Đức Quốc |
2-11-1969 |
Bình Định |
166 Nam Hiệp 2 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
94 |
798 |
144 |
Đinh Thị Bích Quyên |
16/8/1973 |
Lâm Đồng |
166 Nam Hiệp 2 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
95 |
287 |
68 |
Nguyễn Văn Xuất |
6-7-1964 |
Lâm Đồng |
159 xóm 5 - Nam Hiệp 2 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
96 |
799 |
145 |
Trần Thị Thu Anh |
30/4/1972 |
Lâm Đồng |
159 xóm 5 - Nam Hiệp 2 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
97 |
288 |
69 |
Nguyễn Thị Khiếu |
30-8-1966 |
Lâm Đồng |
179 xóm 5 - Nam Hiệp 2 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
98 |
800 |
146 |
Đinh Thị Ngọc Tuyền |
10/2/1993 |
Lâm Đồng |
179 xóm 5 - Nam Hiệp 2 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
99 |
304 |
85 |
Nguyễn Văn Tuyến |
25-5-1972 |
Lâm Đồng |
Xóm 5 Nam Hiệp 2 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
100 |
303 |
84 |
Lê Thị Điệp |
25-7-1972 |
Quảng Ngãi |
Nghĩa Hiệp |
Ka Đô |
Đơn Dương |
101 |
806 |
149 |
Nguyễn Thế Đạo |
28/10/1970 |
Nghệ An |
Nghĩa Hiệp I |
Ka Đô |
Đơn Dương |
102 |
807 |
150 |
Lê Thị Lời |
15/8/1986 |
Bình Định |
Nghĩa Hiệp I |
Ka Đô |
Đơn Dương |
103 |
292 |
73 |
Võ Quang Trực |
1-1-1983 |
Lâm Đồng |
xóm 1 Nghĩa Hiệp I |
Ka Đô |
Đơn Dương |
104 |
294 |
75 |
Nguyễn Văn Trai |
30-9-1968 |
Bình Định |
Xóm 8 Nghĩa Hiệp I |
Ka Đô |
Đơn Dương |
105 |
302 |
83 |
Vũ Thị Hoàng Dinh |
25-10-1974 |
Hải Phòng |
299 Nghĩa Hiệp I |
Ka Đô |
Đơn Dương |
106 |
331 |
86 |
Trần Minh Vũ |
07-11-1982 |
Lâm Đồng |
Nghĩa Hiệp II |
Ka Đô |
Đơn Dương |
107 |
296 |
77 |
Lê Trọng Nghĩa |
20-3-1973 |
Bình Định |
02 Nghĩa Hiệp II |
Ka Đô |
Đơn Dương |
108 |
1067 |
156 |
Đào Thị Chí |
26/6/1975 |
Lâm Đồng |
02 Nghĩa Hiệp II |
Ka Đô |
Đơn Dương |
109 |
295 |
76 |
Trần Minh Trí |
13-01-1984 |
Lâm Đồng |
07 Nghĩa Hiệp II |
Ka Đô |
Đơn Dương |
110 |
803 |
148 |
Nguyễn Văn Cấp |
10/6/1982 |
Hải Dương |
42 Nghĩa Hiệp II |
Ka Đô |
Đơn Dương |
111 |
1042 |
154 |
Đoàn Thanh Hải |
28/08/1976 |
Lâm Đồng |
197 Nghĩa Hiệp II |
Ka Đô |
Đơn Dương |
112 |
299 |
80 |
Phạm Quốc Dũng |
28-7-1967 |
Lâm Đồng |
114 Xóm 3 - Nghĩa Hiệp II |
Ka Đô |
Đơn Dương |
113 |
811 |
151 |
Phạm Quốc Trường |
17/02/1991 |
Lâm Đồng |
114 Xóm 3 - Nghĩa Hiệp II |
Ka Đô |
Đơn Dương |
114 |
823 |
153 |
Trương Thị Ánh Tuyết |
4/6/1975 |
Lâm Đồng |
Xóm 5, Nghĩa Hiệp II |
Ka Đô |
Đơn Dương |
115 |
812 |
152 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
29/01/1978 |
Lâm Đồng |
04 thôn TaLy |
Ka Đô |
Đơn Dương |
116 |
305 |
88 |
Nguyễn Đức Trang |
4-8-1966 |
Lâm Đồng |
Xuân Thượng |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
117 |
306 |
89 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
28-8-1965 |
Lâm Đồng |
Xuân Thượng |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
118 |
307 |
90 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
07-4-1970 |
Gia Lai |
Lạc Lâm Làng |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
119 |
308 |
91 |
Châu Ngọc Huệ |
10-4-1948 |
Quảng Nam |
Lạc Lâm Làng |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
120 |
309 |
92 |
Bùi Thị Bích Thùy |
13-8-1982 |
Lâm Đồng |
Quỳnh Châu Đông |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
121 |
310 |
93 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
29-10-1980 |
Lâm Đồng |
Hải Dương |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
122 |
311 |
94 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
2-3-1979 |
Lâm Đồng |
98 Hải Hưng |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
123 |
312 |
95 |
Phan Thanh Huyền |
16-02-1966 |
Nghệ An |
Tân Lập |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
124 |
315 |
97 |
Đào Thanh Phương |
23/11/1989 |
Lâm Đồng |
Lạc Sơn |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
125 |
330 |
100 |
Phạm Hà Thiên Trang |
01-11-1987 |
Lâm Đồng |
Lạc Sơn |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
126 |
316 |
99 |
Nguyễn Đức Tương |
2/1/1947 |
Lâm Đồng |
31 Lạc Thạnh |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
127 |
786 |
128 |
Võ Ngọc Trầm |
7/6/1992 |
Lâm Đồng |
95 Tân Lập |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
128 |
808 |
129 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
1/9/1981 |
Bắc Ninh |
143 Yên Khê Hạ |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
129 |
319 |
104 |
Trần Quốc Học |
15-9-1982 |
Lâm Đồng |
Suối Thông B1 |
Đạ Ròn |
Đơn Dương |
130 |
817 |
116 |
Trần Thiện Thanh |
15/09/1984 |
Lâm Đồng |
98 Suối Thông B1 |
Đạ Ròn |
Đơn Dương |
131 |
317 |
102 |
Nguyễn Thị Hội |
26-6-1969 |
Lâm Đồng |
Suối Thông B2 |
Đạ Ròn |
Đơn Dương |
132 |
797 |
157 |
Trần Ngọc Thuyển |
10/9/1982 |
Lâm Đồng |
190 Thôn 1 |
Đạ Ròn |
Đơn Dương |
133 |
334 |
105 |
Thái Văn Quang |
15/12/1970 |
Thừa Thiên Huế |
199 Thôn 1 |
Đạ Ròn |
Đơn Dương |
134 |
318 |
103 |
Nguyễn Văn Tân |
19-9-1970 |
Sơn La |
QL 27 Thôn 2 |
Đạ Ròn |
Đơn Dương |
135 |
320 |
106 |
Đặng Thị Kim Yến |
15-8-1967 |
Lâm Đồng |
số 2 Lê Văn Sỹ |
Dran |
Đơn Dương |
136 |
321 |
107 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
21-12-1976 |
Lâm Đồng |
347 Hùng Vương |
Dran |
Đơn Dương |
137 |
322 |
111 |
Phạm Văn Toàn |
21/5/1969 |
Lâm Đồng |
37 Bà Triệu |
Dran |
Đơn Dương |
138 |
325 |
109 |
Lâm Kim Mai |
20-10-1963 |
Lâm Đồng |
49 Bà Triệu |
Dran |
Đơn Dương |
139 |
326 |
110 |
Trần Nguyễn Hoàng Long |
01-12-1978 |
Lâm Đồng |
Lạc Thiện |
Dran |
Đơn Dương |
140 |
138 |
112 |
Lê Văn Sang |
23/3/1968 |
Lâm Đồng |
152 Nguyễn Trãi |
Dran |
Đơn Dương |
141 |
992 |
166 |
Trương Thị Thảo |
20/5/1958 |
Quảng Nam |
140QL 27 Phú Thuận 2 |
Dran |
Đơn Dương |
DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐỨC TRỌNG
STT |
Số CCHN |
SỐ GCN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
854 |
360 |
Từ Hữu Huy |
10/6/1992 |
Lâm Đồng |
452 Định An |
Hiệp An |
Đức Trọng |
2 |
412 |
167 |
Hồ Đắc Thành |
25-9-1966 |
Lâm Đồng |
521 Tổ 9 Định An |
Hiệp An |
Đức Trọng |
3 |
831 |
341 |
Nguyễn Hữu Hậu |
28/10/1964 |
Lâm Đồng |
610 Định An |
Hiệp An |
Đức Trọng |
4 |
383 |
174 |
Nguyễn Thanh Long |
28-02-1977 |
Quảng Bình |
Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
5 |
53 |
180 |
Hoàng Văn Doanh |
23/12/1972 |
Thái Bình |
Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
6 |
54 |
181 |
Vũ quang Vinh |
10/10/1982 |
Thái Bình |
Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
7 |
450 |
184 |
Phạm Văn Dương |
23/5/1980 |
Thái Bình |
Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
8 |
1088 |
373 |
Đặng Hồng Khanh |
13/10/1988 |
Thái Bình |
Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
9 |
391 |
170 |
Phạm Thị Thanh Nga |
27-01-1983 |
Lâm Đồng |
1/13 Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
10 |
62 |
183 |
Lê Ngọc Hinh |
15/9/1985 |
Thanh Hóa |
15 Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
11 |
360 |
172 |
Trần Duy Hải |
11-8-1967 |
Lâm Đồng |
47 Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
12 |
362 |
168 |
Nguyễn Phước Hiền |
05-5-1971 |
Long An |
42 Tổ 4 K'Rèn |
Hiệp An |
Đức Trọng |
13 |
376 |
169 |
Đào Thị Ngọc Lệ |
20-11-1969 |
Lâm Đồng |
Tổ 4 Krèn |
Hiệp An |
Đức Trọng |
14 |
354 |
171 |
Bùi Đức Đạo |
1948 |
Hưng Yên |
K'Long A |
Hiệp An |
Đức Trọng |
15 |
428 |
177 |
Trần Thị Bích Thụy |
14-5-1978 |
Lâm Đồng |
Klong B |
Hiệp An |
Đức Trọng |
16 |
400 |
175 |
Chung Nhật Quang |
01-01-1955 |
Bình Thuận |
Klong C |
Hiệp An |
Đức Trọng |
17 |
435 |
176 |
Thiều Đình Vụ |
15-3-1971 |
Thanh Hóa |
Klong C |
Hiệp An |
Đức Trọng |
18 |
407 |
178 |
Nguyễn Văn Tâm |
21-10-1960 |
Thanh Hóa |
Tổ 4 Tân An |
Hiệp An |
Đức Trọng |
19 |
351 |
185 |
Lê Thị Còn |
08-8-1958 |
Quảng Nam |
16A Quảng Hiệp |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
20 |
841 |
350 |
Hồ Thăng Quỳnh |
4/1/1986 |
Lâm Đồng |
16A Quảng Hiệp |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
21 |
369 |
194 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
03-02-1981 |
Thanh Hóa |
17/10 Quảng Hiệp |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
22 |
1044 |
356 |
Huỳnh Thị Anh |
20/3/1968 |
Đà Nẵng |
Bắc Hội |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
23 |
399 |
196 |
Nguyễn Đình Quân |
30-6-1965 |
Thanh Hóa |
Bắc Hội |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
24 |
405 |
203 |
Nguyễn Xuân Sơn |
20/7/1965 |
Lâm Đồng |
Bắc Hội |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
25 |
839 |
349 |
Nguyễn Hữu Cường |
16/3/1992 |
Lâm Đồng |
Bắc Hội |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
26 |
432 |
186 |
Trần Thị Lệ Tuyết |
12-6-1971 |
Lâm Đồng |
Tổ 6 Bắc Hội |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
27 |
845 |
352 |
Nguyễn Hữu Triển |
25/6/1982 |
Quảng Trị |
Phi Nôm |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
28 |
92 |
199 |
Trương Công Hiển |
18/2/1982 |
Lâm Đồng |
02 Tổ 22 Fi Nôm |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
29 |
852 |
353 |
Đinh Xuân Luyến |
12/1/1974 |
Hà Tĩnh |
16 Tổ 8, Phi Nôm |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
30 |
855 |
354 |
Võ Chí Thành |
27/10/1989 |
Quảng Trị |
18 Tổ 8 Fi Nôm |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
31 |
844 |
351 |
Nguyễn Văn Tiến |
5/4/1991 |
Nghệ An |
18 Tổ 8 Fi Nôm |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
32 |
368 |
187 |
Nguyễn Phi Hùng |
25-12-1968 |
Quảng Nam |
10/13 Fi Nôm |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
33 |
155 |
201 |
Hà Xuân Hãn |
1/1/1962 |
Thừa Thiên Huế |
10/13 Phi Nôm |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
34 |
346 |
193 |
Đỗ Thanh Bình |
25-6-1981 |
Quảng Trị |
18 Fi Nôm |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
35 |
785 |
197 |
Đào Y Dương |
06-05-1973 |
Hải Hưng |
23/28 Finom |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
36 |
352 |
189 |
Nguyễn Thanh Cuông |
10-6-1957 |
Bến Tre |
Phú Thạnh |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
37 |
388 |
191 |
Nguyễn Văn Nam |
10-8-1974 |
Ninh Bình |
8 Phú Thạnh, QL 20 |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
38 |
387 |
192 |
Trương Thuý My |
20-3-1981 |
Thừa Thiên Huế |
8 Phú Thạnh, QL 20 |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
39 |
453 |
190 |
Hồ Cảm |
20-10-1970 |
Lâm Đồng |
Bồng Lai |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
40 |
401 |
195 |
Lê Minh Quang |
1959 |
Quảng Ngãi |
Bồng Lai |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
41 |
448 |
202 |
Lương Bình Tông |
05-11-1978 |
Nam Định |
Bồng Lai |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
42 |
434 |
204 |
Huỳnh Thanh Vũ |
04-02-1983 |
Lâm Đồng |
18/4 An hiệp |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
43 |
374 |
210 |
Nguyễn Đình Lâm |
02-3-1969 |
Nghệ An |
Nghĩa Hiệp |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
44 |
349 |
212 |
Nguyễn Thị Út Chi |
18/12/1991 |
Long An |
Nghĩa Hiệp |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
45 |
829 |
337 |
Lê Thị Nữa |
1958 |
Quảng Nam |
3/7 Nghĩa Hiệp |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
46 |
830 |
338 |
Nguyễn Hữu Minh |
1984 |
Lâm Đồng |
3/7 Nghĩa Hiệp |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
47 |
389 |
206 |
Nguyễn Hữu Nam |
10-10-1954 |
Minh Hải |
3/7 Nghĩa Hiệp |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
48 |
359 |
205 |
Đỗ Thị Hà |
15-02-1966 |
Lai Châu |
12/6 Nghĩa Hiệp |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
49 |
68 |
215 |
Đinh Trọng Quyền |
16/6/1987 |
Lâm Đồng |
124/1 Nghĩa Hiệp |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
50 |
370 |
211 |
Lê Thanh Huyền |
19-5-1977 |
Hà Nội |
Tổ 1 Khu B - Nghĩa Hiệp |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
51 |
350 |
208 |
Lê Minh Chương |
09-9-1977 |
Đồng Nai |
31/7 Khu C - Nghĩa Hiệp |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
52 |
859 |
339 |
Nguyễn Thị Hoài |
10/11/1972 |
Hà Tĩnh |
Tổ 4 khu C, Nghĩa Hiệp |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
53 |
436 |
207 |
Hoàng Bạch Yến |
10-8-1970 |
Đà Lạt |
03/1 Gần Reo |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
54 |
424 |
209 |
Nguyễn Hữu Thương |
05-10-1969 |
Thái Bình |
Tổ 21 - An Tĩnh |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
55 |
382 |
213 |
Trần Lợi |
15-7-1967 |
Bình Định |
An Bình |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
56 |
61 |
214 |
Phạm Thị Kim Doan |
6/9/1982 |
Hà Tĩnh |
Sre Đăng |
Nthol Hạ |
Đức Trọng |
57 |
69 |
218 |
Trần Hùng Liệu |
31/1/1979 |
Bắc Giang |
Sre Đăng |
Nthol Hạ |
Đức Trọng |
58 |
846 |
358 |
Hoàng Thị Thu Hà |
8/3/1984 |
Thừa Thiên Huế |
Sre Đăng |
Nthol Hạ |
Đức Trọng |
59 |
863 |
359 |
Nguyễn Chí Nhân |
17/8/1982 |
Quảng Trị |
Sê Đăng |
Nthol Hạ |
Đức Trọng |
60 |
384 |
216 |
Hà Thị Công Lý |
27-10-1966 |
Lâm Đồng |
183 Thôn Đoàn Kết |
Nthol Hạ |
Đức Trọng |
61 |
58 |
217 |
Nguyễn Đức Thống |
24/5/1968 |
Lâm Đồng |
Hùng Lừng |
Nthol Hạ |
Đức Trọng |
62 |
1079 |
372 |
Nguyễn Tấn Hùng |
25/11/1971 |
Bến Tre |
140 Thôn Bia Ray |
N'Thol Hạ |
Đức Trọng |
63 |
427 |
224 |
Nguyễn Hải Lệ Thủy |
10-6-1982 |
Lâm Đồng |
Thanh Bình 2 |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
64 |
366 |
220 |
Lương Văn Hoàn |
04-9-1981 |
Nam Định |
221 Thanh Bình 2 |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
65 |
451 |
221 |
Hoàng Thị Ngọc Quỳnh |
10-7-1981 |
Lâm Đồng |
13 Thanh Bình 2 |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
66 |
870 |
330 |
Đinh Thị Huệ |
6/5/1980 |
Nam Định |
38 Thanh Bình 3 |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
67 |
1062 |
0 |
Đinh Kim Quý |
14/07/1987 |
Đức Trọng |
163 Kim Phát |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
68 |
385 |
243 |
Thái Ngọc Mến |
18-9-1949 |
Quảng Ngãi |
48 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
69 |
446 |
228 |
Đào Huy Tuấn |
14-11-1956 |
An Giang |
92 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
70 |
353 |
238 |
Nguyễn Văn Danh |
01-8-1983 |
Nghệ An |
198 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
71 |
141 |
248 |
Võ Quốc Tài |
26/5/1983 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
198 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
72 |
142 |
249 |
Mai Ái Quốc |
1/12/1983 |
Tiền Giang |
198 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
73 |
439 |
250 |
Bùi Tấn Dũng |
4/11/1985 |
Lâm Đồng |
198 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
74 |
441 |
251 |
Nguyễn Trí Hưng |
12/7/1985 |
Lâm Đồng |
198 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
75 |
397 |
235 |
Trần Phụ |
20-5-1962 |
Lâm Đồng |
338 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
76 |
408 |
232 |
Bế Thanh Tâm |
04-11-1964 |
Lâm Đồng |
484 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
77 |
447 |
244 |
Phạm Minh Tri |
1974 |
Đồng Nai |
517 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
78 |
344 |
245 |
Trịnh Thị An |
06-02-1976 |
Lâm Đồng |
517 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
79 |
51 |
246 |
Dương Văn Minh |
6/9/1989 |
Lâm Đồng |
767 QL 20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
80 |
398 |
234 |
Trần Thị Phúc |
01-3-1961 |
Lâm Đồng |
767 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
81 |
404 |
233 |
Lô Viết Sinh |
27-01-1955 |
Quảng Nam |
899 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
82 |
856 |
320 |
Lô Đặng Minh Vũ |
27/1/1984 |
Lâm Đồng |
899 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
83 |
837 |
315 |
Nguyễn Văn Đoàn |
26/4/1971 |
Nghệ An |
907 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
84 |
838 |
316 |
Trịnh Văn Thìn |
20/5/1966 |
Nghệ An |
907 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
85 |
375 |
236 |
Hoàng Thị Lành |
08-3-1976 |
Thừa Thiên Huế |
924 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
86 |
361 |
226 |
Vy Thị Hiên |
07-01-1983 |
Lâm Đồng |
947 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
87 |
364 |
227 |
Lâm Thanh Hòa |
15-41983 |
Lâm Đồng |
947 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
88 |
393 |
229 |
Dương Thị Tuyết Nhung |
02-4-1974 |
Thừa Thiên Huế |
969 QL20 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
89 |
377 |
230 |
Trần Thị Kim Lệ |
29-6-1968 |
Lâm Đồng |
01 Trần Hưng Đạo |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
90 |
857 |
321 |
Lê Thị Hồng Xuân |
30/10/1990 |
Lâm Đồng |
01 Trần Hưng Đạo |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
91 |
858 |
322 |
Lê Văn Thái |
12/2/1962 |
Tây Ninh |
01 Trần Hưng Đạo |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
92 |
862 |
323 |
Lê Huy Trọng |
6/11/1986 |
Đức Trọng |
07 Trần Hưng Đạo |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
93 |
429 |
241 |
Lê Minh Trí |
07-10-1979 |
Lâm Đồng |
07 Trần Hưng Đạo |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
94 |
357 |
231 |
Nguyễn Thị Đức |
09-10-1962 |
Lâm Đồng |
106 Thống Nhất |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
95 |
851 |
318 |
Nguyễn Vĩnh Lực |
29/10/1988 |
Lâm Đồng |
106 Thống Nhất |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
96 |
987 |
319 |
Nguyễn Vĩnh Phúc |
1/1/1991 |
Lâm Đồng |
106 Thống Nhất |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
97 |
403 |
239 |
Phòng Cún Sáng |
01-02-1953 |
Bắc Giang |
522 Thống Nhất |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
98 |
422 |
240 |
Vy Thị Thuận |
27-10-1961 |
Đồng Nai |
188 Hoàng Văn Thụ |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
99 |
417 |
242 |
Trần Thị Thi |
30-7-1957 |
Đà Lạt |
27 Hai Bà Trưng |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
100 |
70 |
247 |
Nguyễn Thị Mừng |
18/6/1960 |
Hà Nam |
41 Lê Văn Tám |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
101 |
836 |
314 |
Trần Thị Thanh Thủy |
25/10/1981 |
Lâm Đồng |
22 Nguyễn Thị Minh Khai |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
102 |
842 |
317 |
Dương Văn Tình |
23/7/1979 |
Quảng Bình |
Tổ 22 Trần Phú |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
103 |
420 |
237 |
Đặng Công Thọ |
16-6-1968 |
Thừa Thiên Huế |
Tổ 41 Kp2 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
104 |
343 |
253 |
Trần Xuân An |
6/10/1971 |
Lâm Đồng |
Tổ 52 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
105 |
825 |
311 |
Nguyễn Thị Đăng Ngọc |
6/7/1984 |
Lâm Đồng |
Tổ 59 - Nam Sông Đa Nhim |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
106 |
835 |
313 |
Nguyễn Minh Tuấn |
14/10/1989 |
Thái Nguyên |
Lô 90 |
TT Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
107 |
122 |
255 |
Châu Thị Kim Phượng |
4/11/1978 |
Lâm Đồng |
50A R Chai 1 |
Phú Hội |
Đức Trọng |
108 |
442 |
267 |
Trần Thực Trinh |
04-6-1959 |
TP HCM |
50A R Chai 1 |
Phú Hội |
Đức Trọng |
109 |
445 |
269 |
Huỳnh Duy Hạo |
25/8/1983 |
Hồ Chí Minh |
50A R Chai 1 |
Phú Hội |
Đức Trọng |
110 |
416 |
256 |
Lữ Thị Xuân Thảo |
09-02-1971 |
Lâm Đồng |
R Chai 1 |
Phú Hội |
Đức Trọng |
111 |
390 |
258 |
Lê Quang Nam |
10-6-1971 |
Hà Tây |
R Chai 2 |
Phú Hội |
Đức Trọng |
112 |
367 |
259 |
Nguyễn Huỳnh Liên Huệ |
28-6-1977 |
TP HCM |
Phú An |
Phú Hội |
Đức Trọng |
113 |
347 |
263 |
Vương Đức Toản |
13/4/1950 |
Lâm Đồng |
Phú An |
Phú Hội |
Đức Trọng |
114 |
431 |
257 |
Phạm Đắc Tuệ |
02-12-1967 |
Lâm Đồng |
108 Phú An |
Phú Hội |
Đức Trọng |
115 |
1011 |
348 |
Tôn Thất Toàn |
19/11/1975 |
Thừa Thiên Huế |
131 Phú An |
Phú Hội |
Đức Trọng |
116 |
1001 |
261 |
Phạm Thị Liên |
06-10-1960 |
Quảng Ngãi |
27 Lạc Nghiệp |
Phú Hội |
Đức Trọng |
117 |
410 |
262 |
Hồ Đình Thận |
02-6-1964 |
Lâm Đồng |
265 Phú Lộc |
Phú Hội |
Đức Trọng |
118 |
833 |
343 |
Lầu A Múi |
19/4/1968 |
Lâm Đồng |
265 Phú Lộc |
Phú Hội |
Đức Trọng |
119 |
866 |
347 |
Trần Văn Hải |
20/3/1984 |
Lâm Đồng |
186 Xóm 3 Phú Lộc |
Phú Hội |
Đức Trọng |
120 |
443 |
264 |
Phan Thị Thảo |
28-02-1985 |
Nghệ An |
Pré |
Phú Hội |
Đức Trọng |
121 |
426 |
265 |
Vũ Thị Thanh Thúy |
28-12-1971 |
Lâm đồng |
Thôn K'Nai |
Phú Hội |
Đức Trọng |
122 |
386 |
266 |
Tài Sắc Múi |
12-6-1969 |
Lâm Đồng |
231 Chi Rông |
Phú Hội |
Đức Trọng |
123 |
840 |
345 |
Trương Văn Dũng |
26/12/1968 |
Lâm Đồng |
231 Chi Rông |
Phú Hội |
Đức Trọng |
124 |
59 |
268 |
Nguyễn Thị Lợi |
21/12/1982 |
Lâm Đồng |
Phú Trung |
Phú Hội |
Đức Trọng |
125 |
860 |
346 |
Bùi Thanh Tùng |
2/4/1967 |
Lâm Đồng |
20 Phú Thịnh |
Phú Hội |
Đức Trọng |
126 |
356 |
272 |
Phạm Văn Dư |
10-10-1971 |
Lâm Đồng |
Hiệp Thuận |
Ninh Gia |
Đức Trọng |
127 |
437 |
273 |
Trần Thị Yến |
06-01-1961 |
Nghệ An |
Hiệp Hoà |
Ninh Gia |
Đức Trọng |
128 |
64 |
279 |
Vũ Quốc Bảo |
9/9/1978 |
Lâm Đồng |
Hiệp Hòa |
Ninh Gia |
Đức Trọng |
129 |
348 |
276 |
Văn Thị Ngọc Châu |
01-4-1977 |
Kon Tum |
Ninh Hòa |
Ninh Gia |
Đức Trọng |
130 |
438 |
280 |
Nguyễn Đình Thành |
1/10/1951 |
Lâm Đồng |
Ninh Hòa |
Ninh Gia |
Đức Trọng |
131 |
372 |
277 |
Tôn Thất Kiêm |
05-12-1974 |
Bình Trị Thiên |
Đại Ninh |
Ninh Gia |
Đức Trọng |
132 |
63 |
278 |
Trần Nhật Hải |
20/10/1987 |
Lâm Đồng |
Thiện Chí |
Ninh Gia |
Đức Trọng |
133 |
832 |
342 |
Lê Thanh Thúy |
22/06/1971 |
Lâm Đồng |
Đăng Sron |
Ninh Gia |
Đức Trọng |
134 |
371 |
284 |
Phan Văn Khiêm |
12-5-1953 |
Đà Nẵng |
Tân Hiệp |
Tân Hội |
Đức Trọng |
135 |
363 |
281 |
Lê Quang Hiệp |
03-5-1973 |
Đồng Nai |
Xóm 1, Tân Hiệp |
Tân Hội |
Đức Trọng |
136 |
423 |
282 |
Nguyễn Văn Thuận |
10-11-1965 |
Quảng Ngãi |
Xóm 3 Tân Hiệp |
Tân Hội |
Đức Trọng |
137 |
56 |
285 |
Nguyễn Lên |
10/10/1971 |
Quảng Ngãi |
115 - Xóm 2 - Tân Phú |
Tân Hội |
Đức Trọng |
138 |
60 |
287 |
Phạm Thị Minh Phượng |
7/7/1975 |
Quảng Ngãi |
Tân Thuận |
Tân Hội |
Đức Trọng |
139 |
107 |
288 |
Đào Duy Cường |
27/10/1973 |
Lai Châu |
Xóm 2 - Tân Liên |
Tân Thành |
Đức Trọng |
140 |
355 |
290 |
Phan Văn Do |
28-6-1954 |
Quảng Trị |
Tân Nghĩa |
Tân Thành |
Đức Trọng |
141 |
67 |
291 |
Lê Thành Trung |
28/2/1969 |
Lâm Đồng |
Thôn 1 |
TàHine |
Đức Trọng |
142 |
425 |
292 |
Lê Thị Thương |
10-6-1979 |
Quảng Bình |
Thôn 1 |
TàHine |
Đức Trọng |
143 |
110 |
300 |
Lê Văn Cường |
2/2/1975 |
Lâm Đồng |
Đà Thọ |
Đà Loan |
Đức Trọng |
144 |
365 |
293 |
Hoàng Minh Hoan |
15-9-1960 |
Nghệ An |
41 Đà Thọ |
Đà Loan |
Đức Trọng |
145 |
380 |
294 |
Phan Thanh Linh |
10-5-1965 |
Quảng Nam |
Đà An |
Đà Loan |
Đức Trọng |
146 |
381 |
295 |
Nguyễn Thị Lộc |
12-12-1963 |
Lâm Đồng |
Đà An |
Đà Loan |
Đức Trọng |
147 |
395 |
297 |
Nguyễn Thế Phi |
06-02-1968 |
Đà Lạt |
Thôn 6 Đà Giang |
Đà Loan |
Đức Trọng |
148 |
828 |
334 |
Nguyễn Văn Ngà |
6/6/1960 |
Đồng Nai |
56 Đà Giang |
Đà Loan |
Đức Trọng |
149 |
853 |
335 |
Lê Mỹ Lập |
17/2/1986 |
Lâm Đồng |
71 Đà Thắng |
Đà Loan |
Đức Trọng |
150 |
988 |
336 |
Lê Vũ Thiện |
7/6/1987 |
Lâm Đồng |
71 Đà Thắng |
Đà Loan |
Đức Trọng |
151 |
415 |
299 |
Phạm Thành |
15-02-1961 |
Lâm Đồng |
Đà Lâm |
Đà Loan |
Đức Trọng |
152 |
409 |
301 |
Phạm Văn Thái |
24-9-1963 |
Nam Định |
Tà Nhiên |
Tà Năng |
Đức Trọng |
153 |
433 |
302 |
Tà Yên Việt |
10-11-1963 |
Ninh Thuận |
Tà Nhiên |
Tà Năng |
Đức Trọng |
154 |
65 |
303 |
Đỗ Huy Hanh |
10/10/1981 |
Hà Nội |
Tà Nhiên |
Tà Năng |
Đức Trọng |
155 |
392 |
305 |
Trần Văn Nhị |
1975 |
Nam Định |
Nam Hải |
Ninh Loan |
Đức Trọng |
156 |
444 |
306 |
Vũ Thị Thủy |
1977 |
Nam Định |
Nam Hải |
Ninh Loan |
Đức Trọng |
157 |
418 |
307 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
20/4/1969 |
Nam Định |
Trung Hậu |
Ninh Loan |
Đức Trọng |
158 |
406 |
309 |
Lâm Văn Sơn |
17/3/1982 |
Lâm Đồng |
Trung Hậu |
Ninh Loan |
Đức Trọng |
159 |
850 |
369 |
Phạm Thị Kim Oanh |
28/3/1984 |
Thái Bình |
110 Trung Hậu |
Ninh Loan |
Đức Trọng |
160 |
378 |
310 |
Cao Thị Mỹ Lệ |
14-3-1984 |
Nam Định |
Chơ Ré |
Đa Quyn |
Đức Trọng |
161 |
867 |
368 |
Đỗ Huy Huỳnh |
2/8/1978 |
Hà Nội |
Chơ Ré |
Đa Quyn |
Đức Trọng |
162 |
861 |
367 |
Nguyễn Thị Hiếu |
10/12/1982 |
Lâm Đồng |
97 Tân Hạ |
Đa Quyn |
Đức Trọng |
DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – LÂM HÀ
STT |
Số CCHN |
SỐ GCN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
466 |
690 |
Đỗ Văn Dũng |
10-12-1966 |
Lâm Đồng |
58 Đạ rơ Măng |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
2 |
476 |
691 |
Trần Quốc Hội |
25-12-1947 |
Thanh Hóa |
13 Tiên Phong |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
3 |
489 |
692 |
Nguyễn Văn Long |
1-2-1955 |
Lâm Đồng |
8 Bồ Liêng |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
4 |
501 |
694 |
Trần Văn Thành |
10-10-1963 |
Ninh Bình |
Đoàn Kết |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
5 |
503 |
695 |
Đỗ Thị Ngọc Tuyết |
24-10-1963 |
Lâm Đồng |
14 Yên Bình |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
6 |
900 |
808 |
Cao Thị Hải |
7/8/1960 |
Lâm Đồng |
40 Yên Bình |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
7 |
510 |
696 |
Nguyễn Hữu Vinh |
29-11-1954 |
Huế |
91 Hoà Lạc |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
8 |
511 |
697 |
Lê Thị Phi Yến |
08-8-1968 |
Hà Tĩnh |
124 Sơn Hà |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
9 |
512 |
698 |
Ngô Văn Hiệp |
06-7-1987 |
Nam Định |
Đa Huynh |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
10 |
27 |
699 |
Huỳnh Như Hùng |
9/11/1964 |
Lâm Đồng |
Pốt Pe |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
11 |
465 |
701 |
Nguyễn Quang Duẫn |
1-2-1987 |
Bắc Ninh |
Đông Anh 1 |
Nam Ban |
Lâm Hà |
12 |
1030 |
814 |
Chu Thị Loan |
26/8/1967 |
Hà Nội |
Đông Anh 1 |
Nam Ban |
Lâm Hà |
13 |
462 |
700 |
Nguyễn Văn Đông |
17-2-1974 |
Bắc Ninh |
Đông Anh 2 |
Nam Ban |
Lâm Hà |
14 |
485 |
702 |
Nguyễn Kim Liên |
25-1-1968 |
Hà Nội |
Thăng Long |
Nam Ban |
Lâm Hà |
15 |
886 |
794 |
Khúc Xuân Thiều |
12/10/1960 |
Bắc Ninh |
Thăng Long |
Nam Ban |
Lâm Hà |
16 |
896 |
804 |
Nguyễn Khánh Hòa |
13/7/1974 |
Hưng Yên |
Chi Lăng 2 |
Nam Ban |
Lâm Hà |
17 |
31 |
704 |
Đỗ Văn Hóa |
12/10/1967 |
Băc Ninh |
Chi Lăng 3 |
Nam Ban |
Lâm Hà |
18 |
30 |
703 |
Đỗ Văn Lộc |
24-10-1966 |
Hà Nội |
Ba Đình |
Nam Ban |
Lâm Hà |
19 |
891 |
799 |
Nguyễn Đăng Hóa |
24/12/1960 |
Bắc Ninh |
Hai Bà Trưng |
Nam Ban |
Lâm Hà |
20 |
457 |
706 |
Phạm Thanh Bình |
05-8-1954 |
Hải Dương |
Tân Tiến |
Tân Văn |
Lâm Hà |
21 |
480 |
710 |
Nguyễn Thị Hương |
03-3-1964 |
Lâm Đồng |
Tân Tiến |
Tân Văn |
Lâm Hà |
22 |
494 |
711 |
Vũ Trọng Nhã |
25-9-1989 |
Lâm Đồng |
Tân Tiến |
Tân Văn |
Lâm Hà |
23 |
497 |
712 |
Bùi Thị Oanh |
17-7-1967 |
Quảng Ngãi |
Tân Tiến |
Tân Văn |
Lâm Hà |
24 |
513 |
716 |
Vũ Thị Cẩm Vân |
5/12/1966 |
Quy Nhơn |
Tân Tiến |
Tân Văn |
Lâm Hà |
25 |
502 |
713 |
Điêu Thị Bích Thuỷ |
15-4-1959 |
Bình Định |
62 Tân Tiến |
Tân Văn |
Lâm Hà |
26 |
477 |
709 |
Nguyễn Thị Huệ |
07-4-1965 |
Đồng Nai |
102 Tân Tiến |
Tân Văn |
Lâm Hà |
27 |
459 |
707 |
Đinh Thị Cúc |
08-02-1971 |
Hà Nội |
Tân Hiệp |
Tân Văn |
Lâm Hà |
28 |
469 |
708 |
Nguyễn Hồng Hà |
01-01-1983 |
Lâm Đồng |
Tân Hiệp |
Tân Văn |
Lâm Hà |
29 |
894 |
802 |
Lại Xuân Trung |
19/10/1982 |
Lâm Đồng |
Đức Hà |
Tân Văn |
Lâm Hà |
30 |
902 |
810 |
Nguyễn Thành Quang Dũng |
12/6/1979 |
Quảng Ngãi |
Tân Lập |
Tân Văn |
Lâm Hà |
31 |
500 |
718 |
Xuân Thị Sự |
10-11-1975 |
Hà Tây |
Phú Dương |
Hoài Đức |
Lâm Hà |
32 |
493 |
719 |
Đoàn Văn Thành Nghĩa |
1-1-1984 |
Lâm Đồng |
Mỹ Hà |
Hoài Đức |
Lâm Hà |
33 |
881 |
789 |
Nguyễn Đức Lành |
3/9/1987 |
Lâm Đồng |
Mỹ Hà |
Hoài Đức |
Lâm Hà |
34 |
456 |
723 |
Nguyễn Văn Ân |
01-11-1963 |
Hà Tây |
Thống Nhất |
Đan Phượng |
Lâm Hà |
35 |
26 |
725 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
18-1-1977 |
Thanh Hóa |
Thống Nhất |
Đan Phượng |
Lâm Hà |
36 |
508 |
724 |
Đỗ Văn Việt |
06-7-1987 |
Hà Nội |
Đoàn Kết |
Đan Phượng |
Lâm Hà |
37 |
461 |
728 |
Lê Văn Định |
25-12-1963 |
Quảng Ngãi |
Tân Trung |
Tân Hà |
Lâm Hà |
38 |
21 |
732 |
Bùi Quang Lực |
1976 |
Hà Tây |
Tân Trung |
Tân Hà |
Lâm Hà |
39 |
458 |
727 |
Trần Bảo Công |
02-12-1977 |
Hà Nội |
123 Tân Trung |
Tân Hà |
Lâm Hà |
40 |
490 |
731 |
Ngô Như Lụa |
11-1-1957 |
Hà Nội |
197 Tân Trung |
Tân Hà |
Lâm Hà |
41 |
463 |
729 |
Võ Đình Đông |
5-12-1961 |
Lâm Đồng |
Liên Trung |
Tân Hà |
Lâm Hà |
42 |
899 |
807 |
Phạm Hồng Thao |
15/4/1965 |
Nghĩa Bình |
Liên Trung |
Tân Hà |
Lâm Hà |
43 |
1060 |
815 |
Khuất Quang Hà |
8/1/1986 |
Hà Nội |
Thạch Thất 2 |
Tân Hà |
Lâm Hà |
44 |
1077 |
816 |
Nguyễn Văn Bằng |
07/05/1960 |
Quảng Bình |
Đan Phượng I |
Tân Hà |
Lâm Hà |
45 |
467 |
734 |
Bạch Thị Dược |
12-1-1966 |
Hà Nội |
57 Thôn 1 |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
46 |
506 |
741 |
Tô Thị Ty |
10-4-1968 |
Bình Định |
Thôn 3 |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
47 |
491 |
740 |
Nguyễn Thị Lương |
21-2-1973 |
Hà Nội |
Thôn 5 |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
48 |
482 |
738 |
Nguyễn Văn Khôi |
23-1-1946 |
Hải Dương |
Thôn 5 |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
49 |
887 |
795 |
Đỗ Văn Thuần |
4/5/1973 |
Hà Nội |
Thôn 5 |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
50 |
888 |
796 |
Lê Ngọc Văn |
8/7/1965 |
Thanh Hóa |
Thôn 5 |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
51 |
460 |
733 |
Dương Mạnh Cường |
6-7-1975 |
Bắc Ninh |
Đam Pao |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
52 |
473 |
736 |
Đặng Thị Kim Hiên |
5-11-1967 |
Hà Tĩnh |
Tân Lâm |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
53 |
884 |
792 |
Nguyễn Thị Lan |
1962 |
Hà Nội |
169 Tân Lâm |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
54 |
486 |
739 |
Hồ Thị Mỹ Linh |
12-12-1980 |
Lâm Đồng |
An Phước |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
55 |
134 |
743 |
Doãn Thị Huệ |
11/1/1966 |
Hà Tây |
Tân Tiến |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
56 |
1087 |
817 |
Nguyễn Văn Mai |
23/5/1960 |
Hà Nam |
Thôn Đa Nung A |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
57 |
479 |
748 |
Hoàng Minh Hưng |
23-10-1973 |
Thanh Hóa |
Thôn 1 |
Tân Thanh |
Lâm Hà |
58 |
514 |
750 |
Đỗ Thị Hiền |
7/5/1989 |
Thái Bình |
Thôn 2 |
Tân Thanh |
Lâm Hà |
59 |
883 |
791 |
Trần Trung Thành |
24/1/1982 |
tp HCM |
Thôn 2 |
Tân Thanh |
Lâm Hà |
60 |
890 |
798 |
Nguyễn Viết Đán |
16/4/1974 |
Nghệ An |
Thôn 5 |
Tân Thanh |
Lâm Hà |
61 |
474 |
746 |
Nguyễn Thị Hiền |
17-4-1959 |
Hà Nội |
Thôn 6 |
Tân Thanh |
Lâm Hà |
62 |
478 |
747 |
Hoàng Văn Hùng |
02-02-1965 |
Cao Bằng |
Thôn 6 |
Tân Thanh |
Lâm Hà |
63 |
468 |
754 |
Khúc Xuân Giang |
31-7-1976 |
Bắc Ninh |
Quảng Bằng |
Phi Tô |
Lâm Hà |
64 |
889 |
797 |
Bạc Cầm Đông |
20/7/1964 |
Lâm Đồng |
83 Phú Hòa |
Phi Tô |
Lâm Hà |
65 |
472 |
757 |
Nguyễn Vũ Hậu |
14-11-1990 |
Gia Lai |
Phúc Tân |
Phúc Thọ |
Lâm Hà |
66 |
782 |
759 |
Trần Duy Châu |
4/2/1970 |
Lâm Đồng |
Lâm Pô |
Phúc Thọ |
Lâm Hà |
67 |
475 |
761 |
Nguyễn Chí Hiếu |
23-8-1967 |
Vĩnh Phúc |
Quang Trung 1 |
Gia Lâm |
Lâm Hà |
68 |
19 |
763 |
Tạ Đình Hương |
18-6-1969 |
Hà Nội |
Thôn 3 |
Gia Lâm |
Lâm Hà |
69 |
32 |
766 |
Nguyễn Thị Nhung |
20-5-1960 |
Nam Định |
Phúc Thạch |
Liên Hà |
Lâm Hà |
70 |
34 |
767 |
Phạm Thị Quỳnh |
33216 |
Lâm Đồng |
Phúc Thạch |
Liên Hà |
Lâm Hà |
71 |
105 |
770 |
Nguyễn Nam Tình |
24-9-1967 |
Hà Nội |
Liên Hà |
Liên Hà |
Lâm Hà |
72 |
125 |
771 |
Hoàng Kim Ngân |
5/4/1974 |
Lâm Đồng |
Liên Hà |
Liên Hà |
Lâm Hà |
73 |
880 |
788 |
Bùi Nhất Thanh |
30/11/1989 |
Lâm Đồng |
Liên Kết |
Liên Hà |
Lâm Hà |
74 |
897 |
805 |
Nguyễn Thị Linh |
7/11/1989 |
Lâm Đồng |
Liên Kết |
Liên Hà |
Lâm Hà |
75 |
487 |
772 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
1-6-1962 |
Lâm Đồng |
75 tổ 5 Ngọc Sơn |
Phú Sơn |
Lâm Hà |
76 |
504 |
773 |
Nguyễn Anh Tuấn |
12-2-1983 |
Lâm Đồng |
Ngọc Sơn |
Phú Sơn |
Lâm Hà |
77 |
507 |
774 |
Nguyễn Đức Văn |
2-4-1977 |
Lâm Đồng |
Ngọc Sơn 1 |
Phú Sơn |
Lâm Hà |
78 |
901 |
809 |
Nguyễn Hoàng Hiệp |
15/12/1978 |
Lâm Đồng |
15 tổ 3 - Ngọc Sơn 1 |
Phú Sơn |
Lâm Hà |
79 |
520 |
778 |
Trần Thị Long |
26/10/1972 |
Quảng Ngãi |
Ngọc Sơn 3 |
Phú Sơn |
Lâm Hà |
80 |
509 |
775 |
Nguyễn Quang Vinh |
25-9-1962 |
Lâm Đồng |
Bằng Tiên |
Phú Sơn |
Lâm Hà |
81 |
127 |
777 |
Hồ Chánh Bửu Tâm |
22-5-1983 |
Lâm Đồng |
Bằng Tiên 1 |
Phú Sơn |
Lâm Hà |
82 |
516 |
780 |
Vũ Thị Thủy |
11/2/1971 |
Hà Nội |
Hai Bà Trưng |
Nam Hà |
Lâm Hà |
83 |
895 |
803 |
Phạm Thị Mai Anh |
22/6/1968 |
Hà Nội |
Hai Bà Trưng |
Nam Hà |
Lâm Hà |
84 |
28 |
781 |
Nguyễn Văn Lam |
10/4/1967 |
Nghệ An |
153 Hoàn Kiếm 2 |
Nam Hà |
Lâm Hà |
85 |
492 |
782 |
Đinh Trường Minh |
30-8-1983 |
Vĩnh Phúc |
Thôn 2 |
Mê Linh |
Lâm Hà |
86 |
499 |
783 |
Trần Thanh Sơn |
11-8-1972 |
Vĩnh Phúc |
Thôn 3 |
Mê Linh |
Lâm Hà |
87 |
878 |
786 |
Nguyễn Cao Khoa |
4/9/1983 |
Ninh Bình |
Thôn Tiền Lâm |
Đông Thanh |
Lâm Hà |
88 |
898 |
806 |
Trần Văn Cương |
14/12/1987 |
Bắc Giang |
Trung Hòa |
Đông Thanh |
Lâm Hà |
DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐAM RÔNG
STT |
Số CCHN |
SỐ GCN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
41 |
821 |
Nguyễn Văn Tiến |
10/6/1974 |
Hải Dương |
Đạmul |
ĐạKnàng |
Đam Rông |
2 |
534 |
818 |
Nguyễn Văn Thạnh |
08-06-1966 |
Hà Nam Ninh |
112 Đạmul |
ĐạKnàng |
Đam Rông |
3 |
537 |
819 |
Phạm Văn Tiến |
1970 |
Ninh Bình |
111 Đạmul |
ĐạKnàng |
Đam Rông |
4 |
538 |
822 |
Hoàng Văn Trung |
17-9-1971 |
Thái Bình |
Băng Dung |
ĐạKnàng |
Đam Rông |
5 |
43 |
824 |
Kơ Să Ha Dũng |
28-3-1963 |
Lâm Đồng |
Đạ K’nàng |
ĐạKnàng |
Đam Rông |
6 |
44 |
825 |
Trần Thị Hiền |
3/12/1985 |
Tuyên Quang |
Đạ K’nàng |
ĐạKnàng |
Đam Rông |
7 |
42 |
823 |
Trương Đình Thay |
25-12-1972 |
Bình Định |
23 Đạ K Nàng |
ĐạKnàng |
Đam Rông |
8 |
876 |
855 |
Huỳnh Văn Nam |
2/5/1993 |
Bình Định |
123 ĐạK Nàng |
ĐạK Nàng |
Đam Rông |
9 |
38 |
827 |
Bùi Văn Thành |
1/2/1984 |
Vĩnh Phúc |
Trung Tâm |
Phi Liêng |
Đam Rông |
10 |
526 |
828 |
Phạm Thị Thùy Hoa |
11-12-1974 |
Lâm Đồng |
49 Trung Tâm |
Phi Liêng |
Đam Rông |
11 |
528 |
829 |
Nguyễn Tấn Hùng |
25-4-1974 |
Quảng Ngãi |
Thanh Bình |
Phi Liêng |
Đam Rông |
12 |
1019 |
858 |
Vũ Văn Trưởng |
27/04/1990 |
Hải Dương |
Thanh Bình |
Phi Liêng |
Đam Rông |
13 |
47 |
830 |
Nguyễn Thị Thục |
10/2/1973 |
Hà Nội |
Thôn 1 |
Liêng Srôn |
Đam Rông |
14 |
525 |
831 |
Lò Đức Dung |
30-4-1960 |
Gia Định |
Thôn 4 |
Liêng Srôn |
Đam Rông |
15 |
536 |
834 |
Đỗ Thị Anh Thư |
17-9-1969 |
Quảng Ngãi |
Phi Có |
Đạr Sal |
Đam Rông |
16 |
530 |
835 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
20-02-1980 |
Lâm Đồng |
Phi Có |
Đạr Sal |
Đam Rông |
17 |
523 |
836 |
Trần Trung Đoàn |
15 -7-1980 |
Lâm Đồng |
Liên Hương |
Đạr Sal |
Đam Rông |
18 |
533 |
837 |
Bùi Kim Nhật |
14-8-1966 |
Hà Nội |
Đắc Măng |
Đạr Sal |
Đam Rông |
19 |
875 |
854 |
Lê Thị Hồng Vân |
24/7/1990 |
Lâm Đồng |
77 thôn 5 |
Đar Sal |
Đam Rông |
20 |
145 |
839 |
Lê Duy Khánh |
15-2-1984 |
Hà Tĩnh |
Thôn 1 |
Rô Men |
Đam Rông |
21 |
116 |
840 |
Vũ Anh Quang |
5/9/1992 |
Hà Tây |
Thôn 1 |
Rô Men |
Đam Rông |
22 |
874 |
853 |
Vũ Quang Mạnh |
17/10/1982 |
Lâm Đồng |
Thôn 1 |
Rô men |
Đam Rông |
23 |
1022 |
857 |
Trịnh Ngọc Bính |
16/10/1966 |
Hà Nội |
Thôn 1 |
Rô men |
Đam Rông |
24 |
873 |
852 |
Hà Đức Cường |
5/2/1983 |
Cao Bằng |
Thôn 2 |
Rô men |
Đam Rông |
25 |
527 |
844 |
Lê Thanh Hùng |
24-11-1972 |
Thanh Hóa |
Thôn 4 |
Rô Men |
Đam Rông |
26 |
532 |
845 |
Phạm Thị Mận |
18-9-1973 |
Thanh Hóa |
Thôn 4 |
Rô Men |
Đam Rông |
27 |
539 |
846 |
Hồ Thị Tuất |
04-4-1958 |
Lâm Đồng |
Thôn 6 Phi Có |
Rô Men |
Đam Rông |
28 |
540 |
849 |
Trương Đình Văn |
10-7-1961 |
Hải Hưng |
Liêng Trang I |
Đạ Tông |
Đam Rông |
29 |
45 |
850 |
Đặng Thị Thêu |
10/6/1976 |
Hải Dương |
Liêng Trang I |
Đạ Tông |
Đam Rông |
DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – DI LINH
STT |
Số CCHN |
SỐ GCN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
557 |
583 |
Võ Thị Lan |
03-01-1967 |
Nghệ An |
07 Thôn Đồng Lạc 2 |
Đinh Lạc |
Di Linh |
2 |
598 |
585 |
Hoàng Đại Xuyên |
26-01-1981 |
Nam Định |
40A Đồng Lạc 2 |
Đinh Lạc |
Di Linh |
3 |
565 |
584 |
Trương Thị Ngọc Mai |
29-02-1976 |
Lâm Đồng |
107 Đồng Lạc 2 |
Đinh Lạc |
Di Linh |
4 |
550 |
586 |
Vũ Đình Hải |
13-03-1966 |
Khánh Hòa |
60 Tân Phú II |
Đinh Lạc |
Di Linh |
5 |
583 |
591 |
Trần Ngọc Thể |
09-02-1975 |
Quảng Bình |
12 Thôn 1 |
Gia Hiệp |
Di Linh |
6 |
576 |
589 |
Trần Quý |
20-12-1957 |
Quảng Ngãi |
Thôn 8 |
Gia Hiệp |
Di Linh |
7 |
587 |
587 |
Trần Thị Thu Thủy |
14-11-1969 |
Lâm Đồng |
35 Gia Lành |
Gia Hiệp |
Di Linh |
8 |
575 |
588 |
Vũ Thạch Quy |
19-3-1974 |
Lâm Đồng |
3 Phú Hiệp 1 |
Gia Hiệp |
Di Linh |
9 |
546 |
590 |
Nguyễn Văn Đài |
18-11-1972 |
Nam Định |
Phú Hiệp 1 |
Gia Hiệp |
Di Linh |
10 |
1085 |
679 |
Bùi Đình Đạm |
01/01/1971 |
Lâm Đồng |
24 Phú Hiệp II |
Gia Hiệp |
Di Linh |
11 |
564 |
592 |
Đào Thị Lựu |
20-8-1967 |
Thái Bình |
82 Thôn 1 |
Hòa Nam |
Di Linh |
12 |
586 |
594 |
Tống Thị Thúy |
26-3-1976 |
Nam Định |
176 Thôn 4 |
Hòa Nam |
Di Linh |
13 |
541 |
593 |
Lê Văn Ba |
28-12-1961 |
Bến Tre |
74 Thôn 10 |
Hòa Nam |
Di Linh |
14 |
569 |
599 |
Huỳnh Thị Thu Nga |
04-11-1961 |
Vĩnh Long |
25 Thôn 2 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
15 |
72 |
606 |
Nguyễn Hồng Phúc |
20-12-1957 |
Quảng Ngãi |
Thôn 2 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
16 |
559 |
601 |
Trần Nhật Lễ |
20-01-1974 |
Nam Định |
Thôn 4 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
17 |
563 |
596 |
Trần Văn Lưỡng |
05-11-1978 |
Nam Định |
24 Thôn 6 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
18 |
963 |
661 |
Vũ Văn Chuyên |
26/12/1978 |
Nam Định |
thôn 7 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
19 |
600 |
597 |
Đào Anh Tuấn |
07-4-1985 |
Lâm Đồng |
Thôn 9 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
20 |
562 |
602 |
Vũ Văn Long |
05-01-1960 |
Nam Định |
29 Thôn 12 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
21 |
591 |
598 |
Đỗ Quang Trung |
20-10-1965 |
Nam Định |
Thôn 14 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
22 |
560 |
600 |
Phạm Thị Kim Liên |
05-12-1959 |
Lâm Đồng |
48 Thôn 15 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
23 |
596 |
608 |
Trần Quang Tuyên |
12-12-1964 |
Quảng Ngãi |
153 Thôn 3 |
Liên Đầm |
Di Linh |
24 |
554 |
609 |
Lê Nguyên Kha |
24-6-1973 |
Bình Định |
Thôn 3 |
Liên Đầm |
Di Linh |
25 |
574 |
611 |
Phồng Quang Phương |
20-7-1981 |
Lâm Đồng |
Thôn 5 |
Liên Đầm |
Di Linh |
26 |
78 |
613 |
Lê Quang Duy |
21-5-1982 |
Quảng Ngãi |
Thôn 8 |
Liên Đầm |
Di Linh |
27 |
77 |
612 |
Nguyễn Đức Lâm |
1/4/1977 |
Lâm Đồng |
295 Xóm 6 Thôn 8 |
Liên Đầm |
Di Linh |
28 |
1026 |
681 |
Đào Duy Phương |
10/9/1971 |
Ninh Bình |
Thôn Nông Trường |
Liên Đầm |
Di Linh |
29 |
551 |
615 |
Đoàn Thị Hiền |
28-6-1970 |
Lâm Đồng |
Hiệp Thành 1 |
Tam Bố |
Di Linh |
30 |
957 |
685 |
Vũ Đỗ Hoàng Minh Tín |
21/4/1984 |
Lâm Đồng |
270 Hiệp Thành 1 |
Tam Bố |
Di Linh |
31 |
585 |
614 |
Nguyễn Thị Hiền Thu |
01-01-1962 |
Lâm Đồng |
336 Hiệp Thành 1 |
Tam Bố |
Di Linh |
32 |
578 |
617 |
Trần Thị Thành |
19-10-1964 |
Quảng Bình |
Hiệp Thành 2 |
Tam Bố |
Di Linh |
33 |
573 |
618 |
Trần Thị Hoàng Phương |
18-11-1972 |
Lâm Đồng |
Hiệp Thành 2 |
Tam Bố |
Di Linh |
34 |
543 |
616 |
Phan Thị Diễm Chi |
01-3-1972 |
Lâm Đồng |
Tam Bố |
Tam Bố |
Di Linh |
35 |
74 |
622 |
Lê Tấn Lâm |
10/10/1970 |
Quảng Ngãi |
Thôn 1 |
Tân Thượng |
Di Linh |
36 |
580 |
619 |
Đàm Duy Thảo |
04-01-1983 |
Lâm Đồng |
Thôn 3 |
Tân Thượng |
Di Linh |
37 |
549 |
620 |
Nguyễn Hữu Dựng |
29-3-1988 |
Lâm Đồng |
45 Thôn 3 |
Tân Thượng |
Di Linh |
38 |
558 |
621 |
Bằng Ngọc Lê |
29-01-1984 |
Lâm Đồng |
Thôn 4 |
Tân Thượng |
Di Linh |
39 |
566 |
626 |
Đặng Nguyên Minh |
09-11-1982 |
Lâm Đồng |
Thôn 5 |
Tân Châu |
Di Linh |
40 |
969 |
687 |
Ân Huyền Lộc |
26/11/1982 |
Quảng Ninh |
304 thôn 5 |
Tân Châu |
Di Linh |
41 |
552 |
625 |
Trần Văn Học |
10-02-1978 |
Thanh Hóa |
38 Thôn 8 |
Tân Châu |
Di Linh |
42 |
119 |
628 |
Tôn Thất Huy |
21-1-1988 |
Lâm Đồng |
Thôn 9 |
Tân Châu |
Di Linh |
43 |
568 |
630 |
Vũ Phương Nam |
13-5-1967 |
Nam Định |
Thôn 5 |
Tân Lâm |
Di Linh |
44 |
595 |
632 |
Trần Ngọc Tuyến |
15-6-1966 |
Hậu Giang |
163 Thôn 5 |
Tân Lâm |
Di Linh |
45 |
582 |
633 |
Nguyễn Cao Thập |
28-3-1971 |
Hải Dương |
Thôn 6 |
Tân Lâm |
Di Linh |
46 |
959 |
686 |
Phạm Đình Duy |
14/5/1980 |
Bạc Liêu |
Tổ 9 Thôn 6 |
Tân Lâm |
Di Linh |
47 |
589 |
631 |
Đậu Xuân Toàn |
06-01-1979 |
Nghệ An |
54 Thôn 6 |
Tân Lâm |
Di Linh |
48 |
73 |
634 |
Nguyễn Trường Thanh |
5/6/1972 |
Lâm Đồng |
Đường 725 Thôn 6 |
Tân Lâm |
Di Linh |
49 |
555 |
635 |
Nguyễn Khiêm |
06-11-1975 |
Quảng Ngãi |
118 Thôn Tân Nghĩa |
Tân Nghĩa |
Di Linh |
50 |
556 |
636 |
Phạm Mỹ Kiều |
28-10-1960 |
Bến Tre |
137 Thôn Đồng Lạc |
Tân Nghĩa |
Di Linh |
51 |
971 |
688 |
Nguyễn Mạnh Trí |
1/6/1965 |
Phú Yên |
137 thôn Đồng Lạc |
Tân Nghĩa |
Di Linh |
52 |
577 |
637 |
Nguyễn Văn Tân |
19-04-1980 |
Quảng Ngãi |
54 Lộc Châu |
Tân Nghĩa |
Di Linh |
53 |
544 |
642 |
Trần Thị Thu Cúc |
26-10-1958 |
Lâm Đồng |
603 Hùng Vương |
TT Di Linh |
Di Linh |
54 |
590 |
639 |
Nguyễn Ngô Trị |
01-12-1967 |
Quảng Ngãi |
718 Hùng Vương |
TT Di Linh |
Di Linh |
55 |
570 |
638 |
Trương Công Nguyên |
20-8-1982 |
Lâm Đồng |
154 Lý Thường Kiệt |
TT Di Linh |
Di Linh |
56 |
567 |
640 |
Đỗ Thị Mơ |
01-8-1978 |
Nam Định |
Cụm 3 - Tổ 3 |
TT Di Linh |
Di Linh |
57 |
571 |
646 |
Nguyễn Hữu Phước |
01-4-1963 |
Bắc Ninh |
119 Trần Phú |
TT Di Linh |
Di Linh |
58 |
572 |
647 |
Nguyễn Hữu Phước |
05-10-1977 |
Lâm Đồng |
119 Lê Lợi |
TT Di Linh |
Di Linh |
59 |
75 |
648 |
Đoàn Hữu Tiến |
24-5-1978 |
Lâm Đồng |
Khu phố 9 |
TT Di Linh |
Di Linh |
60 |
132 |
650 |
Nguyễn Thị Huệ |
8/11/1970 |
Bình Định |
TT Di Linh |
TT Di Linh |
Di Linh |
61 |
581 |
653 |
Nguyễn Thị Dạ Thảo |
29-10-1969 |
Bình Định |
Thôn 2 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
62 |
542 |
652 |
Trần Kim Bính |
10-10-1953 |
Thanh Hóa |
40 Thôn 3 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
63 |
966 |
664 |
Đỗ Thành Sáu |
5/4/1983 |
Nam Định |
23 Thôn 4 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
64 |
967 |
665 |
Đỗ Thị Huyền |
24/9/1993 |
Lâm Đồng |
23 Thôn 4 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
65 |
599 |
656 |
Nguyễn Xuân Thủy |
09-07-1960 |
Thanh Hóa |
49 Thôn 4 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
66 |
958 |
662 |
Cao Thị Thu Hồng |
2/4/1973 |
Bình Định |
Thôn 14 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
67 |
974 |
668 |
Nguyễn Văn Tính |
23/5/1979 |
Ninh Bình |
Thôn 14 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
68 |
973 |
667 |
Huỳnh Văn Hoàng |
21/9/1967 |
Bình Định |
24 Thôn 14 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
69 |
961 |
663 |
Phạm Văn Hùng |
1973 |
Ninh Bình |
78 Thôn 14 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
70 |
972 |
666 |
Lê Đức Thắng |
10/10/1973 |
Hà Nội |
25 Thôn 15 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
71 |
975 |
669 |
Đào Thị Gấm |
1977 |
Ninh Bình |
112 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
72 |
1074 |
672 |
Đàm Duy Thành |
4/9/1987 |
Lâm Đồng |
Thôn 1 |
Đinh Trang Thượng |
Di Linh |
73 |
976 |
670 |
Nguyễn Thị Hằng |
12/6/1981 |
Nam Định |
Thôn 2 |
Đinh Trang Thượng |
Di Linh |
74 |
962 |
674 |
Trần Văn Vượng |
21/12/1979 |
Nam Định |
39 Thôn 5 |
Hòa Bắc |
Di Linh |
75 |
968 |
675 |
Lê Ngọc Khải |
20/7/1978 |
Nam Định |
Thôn 7 |
Hòa Bắc |
Di Linh |
76 |
970 |
676 |
Đào Văn Toản |
1981 |
Hải Dương |
thôn 9 |
Hòa Bắc |
Di Linh |
77 |
960 |
673 |
Phạm Thanh Bình |
1972 |
Nam Định |
54 Thôn 16 |
Hòa Bắc |
Di Linh |
78 |
964 |
677 |
Nguyễn Thị Na |
4/4/1994 |
Nam Định |
243 Hàng Hải |
Gung Ré |
Di Linh |
79 |
1034 |
678 |
Nguyễn Thị Mai Trâm |
2/3/1987 |
Lâm Đồng |
Răng Rách |
Gung Ré |
Di Linh |
DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – BẢO LỘC
STT |
Số CCHN |
SỐ GCN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
634 |
390 |
Lê Thị Phương Minh |
07-8-1974 |
Bảo Lộc |
141 Phan Bội Châu |
Phường 1 |
Bảo Lộc |
2 |
651 |
391 |
Nguyễn Thị Yến |
16-3-1971 |
Thừa Thiên Huế |
215 Phan Bội Châu |
Phường 1 |
Bảo Lộc |
3 |
644 |
392 |
Trần Nguyên Hà Giao |
17-1-1969 |
Quảng Ngãi |
79 Lê Hồng Phong |
Phường 1 |
Bảo Lộc |
4 |
995 |
393 |
Vương Thị Châu |
20-10-1961 |
Hà Tĩnh |
202 Chu Văn An |
Phường 2 |
Bảo Lộc |
5 |
996 |
394 |
Dương Thị Huê |
18-3-1967 |
Thái Bình |
231 Chu Văn An |
Phường 2 |
Bảo Lộc |
6 |
616 |
395 |
Tạ Thị Dung |
20-10-1966 |
Thái Bình |
135 Chu Văn An |
Phường 2 |
Bảo Lộc |
7 |
636 |
396 |
Nguyễn Văn Nam |
01-6-1970 |
Nghệ An |
53/5 Tây Sơn |
Phường 2 |
Bảo Lộc |
8 |
990 |
457 |
Phan Hồng Hiệp |
1/2/1989 |
Khánh Hòa |
Tổ 19 |
Phường 2 |
Bảo Lộc |
9 |
115 |
379 |
Hoàng Thị Lan Anh |
6/10/1979 |
Ninh Bình |
Thôn 2 |
Đambri |
Bảo Lộc |
10 |
613 |
378 |
Kiều Đức Đạt |
06-01-1981 |
Khánh Hòa |
Thôn 8 |
Đambri |
Bảo Lộc |
11 |
917 |
475 |
Nguyễn Thị Thu |
3/11/1982 |
Lâm Đồng |
Xóm 4 - Thôn 8 |
Đam bri |
Bảo Lộc |
12 |
620 |
374 |
Nguyễn Minh Hải |
1973 |
Thái Bình |
Thôn 10 |
Đambri |
Bảo Lộc |
13 |
641 |
375 |
Nguyễn Thị Sinh |
02-3-1965 |
Hà Nội |
xóm 1 Thôn 10 |
Đambri |
Bảo Lộc |
14 |
637 |
376 |
Võ Thị Nhành |
16-8-1972 |
Quảng Ngãi |
Xóm 4 Thôn 14 |
Đambri |
Bảo Lộc |
15 |
659 |
377 |
Phạm Quốc Bảo |
14-8-1984 |
Lâm Đồng |
Ngã 5 |
Đambri |
Bảo Lộc |
16 |
1080 |
378 |
Hà Văn Thuyên |
26279 |
Sơn La |
649 Lý Thái Tổ - Thôn 11 |
ĐamBri |
Bảo Lộc |
17 |
647 |
381 |
Đặng Thị Tuyết |
20-10-1960 |
Hà Nội |
809 QL20 |
Đại Lào |
Bảo Lộc |
18 |
623 |
380 |
Nguyễn Thị Hiền |
1965 |
Hà Nội |
631 QL 20 Thôn1 |
Đại Lào |
Bảo Lộc |
19 |
111 |
389 |
Phạm Thị Lệ Huyền |
30-1-1986 |
Đồng Nai |
Thôn 5 |
Đại Lào |
Bảo Lộc |
20 |
609 |
386 |
Nguyễn Văn Chức |
20-4-1959 |
Lâm Đồng |
1003 Xóm 2, Thôn 5 |
Đại Lào |
Bảo Lộc |
21 |
632 |
385 |
Nguyễn Văn Luyện |
01-10-1970 |
Hà Tây |
Xóm 3, Thôn 9 |
Đại Lào |
Bảo Lộc |
22 |
627 |
384 |
Nguyễn Văn Hùng |
30-01-1963 |
Hà Tây |
Xóm 1 Thôn 10 |
Đại Lào |
Bảo Lộc |
23 |
657 |
398 |
Trần Công Trình |
03-12-1966 |
Hà Tĩnh |
568 QL 20 |
Lộc Châu |
Bảo Lộc |
24 |
619 |
399 |
Ngô Quang Hà |
30-01-1969 |
Gia Lai |
608 Thôn 1 |
Lộc Châu |
Bảo Lộc |
25 |
645 |
401 |
Phạm Văn Thoàn |
1964 |
Nam Định |
Xóm 3 Tân Ninh |
Lộc Châu |
Bảo Lộc |
26 |
618 |
402 |
Phạm Ngọc Dũng |
19-5-1972 |
Lâm Đồng |
Xóm 3 Tân Ninh |
Lộc Châu |
Bảo Lộc |
27 |
102 |
403 |
Nguyễn Minh Vương |
1/1/1986 |
Lâm Đồng |
Thôn Tân Thương |
Lộc Châu |
Bảo Lộc |
28 |
629 |
405 |
Phạm Ngọc Khôi |
10-8-1968 |
Lâm Đồng |
Xóm 4 Tân Hóa |
Lộc Nga |
Bảo Lộc |
29 |
643 |
406 |
Trịnh Xuân Thấu |
30-6-1974 |
Hà Nam |
144 QL 20 |
Lộc Nga |
Bảo Lộc |
30 |
617 |
409 |
Nguyễn Thị Dung |
20-12-1967 |
Quảng Trị |
132 QL20 |
Lộc Nga |
Bảo Lộc |
31 |
633 |
408 |
Vương Quốc Mạnh |
07-7-1985 |
Đồng Nai |
243 QL20 |
Lộc Nga |
Bảo Lộc |
32 |
610 |
410 |
Nguyễn Xuân Chương |
01-03-1978 |
Lâm Đồng |
336 Kim Thanh |
Lộc Nga |
Bảo Lộc |
33 |
612 |
411 |
Đoàn Duy Đạo |
01-6-1976 |
Lâm Đồng |
442 Khu 2 |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
34 |
631 |
412 |
Đoàn Thị Ngọc Lành |
18-10-1972 |
Lâm Đồng |
KP11 |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
35 |
15 |
433 |
Phú Bình Nhẹ |
15-10-1974 |
Ninh Thuận |
35/27 Nguyễn văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
36 |
640 |
423 |
Trần Thị Mộng Quỳnh |
07-03-1983 |
Hà Nam Ninh |
104 Trần Bình Trọng |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
37 |
8 |
429 |
Nguyễn Văn Chung |
11/7/1955 |
Ninh Bình |
374 Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
38 |
652 |
416 |
Nguyễn Thị Uyên |
16/1/1986 |
Lâm Đồng |
456 Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
39 |
625 |
419 |
Hoàng Thị Hồng |
09-10-1946 |
Ninh Bình |
456 Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
40 |
696 |
454 |
Nguyễn Hữu Phong |
21-9-1985 |
Lâm Đồng |
709 Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
41 |
660 |
415 |
Phan Trọng Đài |
12-11-1960 |
Hà Tĩnh |
730B Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
42 |
5 |
427 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
8/9/1960 |
Cần Thơ |
800 Nguyễn văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
43 |
648 |
417 |
Phạm Thị Ngọc Tuyết |
04-01-1982 |
Lâm Đồng |
924 Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
44 |
918 |
473 |
Nguyễn Hữu Tình |
28/7/1986 |
Nghệ An |
1170 Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
45 |
635 |
418 |
Trần Thái Mỹ |
14-7-1959 |
Phú Yên |
1178 Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
46 |
1 |
426 |
Vũ Văn Cộng |
20-6-1950 |
Bình Định |
HTX Đồng Phát |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
47 |
628 |
434 |
Phạm Phát Huy |
03-3-1970 |
TpHCM |
55 Phan Chu Trinh |
Lộc Tiến |
Bảo Lộc |
48 |
611 |
436 |
Tôn Thị Bích Đào |
15-4-1980 |
Lâm Đồng |
26 Phan Chu Trinh |
Lộc Tiến |
Bảo Lộc |
49 |
606 |
435 |
Phạm Thị Cần |
24-6-1955 |
Lâm Đồng |
762/1 Trần Phú |
Lộc Tiến |
Bảo Lộc |
50 |
650 |
437 |
Nguyễn Quốc Việt |
18-6-1972 |
Lâm Đồng |
104 Lam Sơn |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
51 |
916 |
461 |
Huỳnh Kim Đồng |
30/12/1969 |
Bình Định |
66A Trần Phú |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
52 |
639 |
438 |
Lê Đình Quý |
24-12-1973 |
Lâm Đồng |
126 Trần Phú |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
53 |
662 |
441 |
Trần Hữu Tước |
20-10-1983 |
Lâm Đồng |
163 Trần Phú |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
54 |
926 |
462 |
Lại Thế Toàn |
5/4/1979 |
Nam Định |
149 Trần Phú |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
55 |
928 |
464 |
Vũ Hồng Phương Thảo |
24/6/1984 |
Thái Bình |
149 Trần Phú |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
56 |
626 |
439 |
Phạm Thị Hồng |
10-7-1983 |
Thái Bình |
179 Trần Phú |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
57 |
14 |
447 |
Vũ Ngọc Huỳnh Châu |
7/10/1983 |
Hà Nam |
250/14 Trần Phú |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
58 |
7 |
446 |
Diệp Lê Minh |
30-3-1974 |
Lâm Đồng |
461D Trần Phú |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
59 |
622 |
440 |
Trần Văn Hế |
21-6-1951 |
Lâm Đồng |
162 Trần Hưng Đạo |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
60 |
653 |
442 |
Nguyễn Văn Hưng |
20/2/1984 |
Bình Định |
Tổ 22 |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
61 |
658 |
443 |
Lê Đình Khang |
08-9-1985 |
Lâm Đồng |
154/1 Nguyễn Văn Cừ |
Lôc Sơn |
Bảo Lộc |
62 |
4 |
445 |
Nguyễn Tất Luyện |
12/7/1963 |
Lâm Đồng |
Tổ 4, Khu phố 8B |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
63 |
642 |
448 |
Vũ Thị Sinh |
13-8-1974 |
Ninh Bình |
Thanh Xuân 2 |
Lộc Thanh |
Bảo Lộc |
64 |
6 |
450 |
Trần Thị Kim Oanh |
30-8-1985 |
Lâm Đồng |
349 Lê Lợi |
Lộc Thanh |
Bảo Lộc |
65 |
13 |
451 |
Trần Quế Dương |
15-6-1969 |
Lâm Đồng |
66 Đoàn Thị Điểm |
Lộc Thanh |
Bảo Lộc |
66 |
655 |
452 |
Trần Đạt Thịnh |
05-12-1965 |
Lâm Đồng |
507 Trần Phú |
B'lao |
Bảo Lộc |
67 |
654 |
453 |
Lê Thị Thanh Lam |
18-9-1974 |
Nghệ An |
113 Đường 1/5 |
B'lao |
Bảo Lộc |
68 |
1029 |
474 |
Trần Xuân Thu |
20/10/1976 |
Nam Định |
161 Đường 1/5 |
Blao |
Bảo Lộc |
DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – BẢO LÂM
STT |
Số CCHN |
SỐ GCN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
16 |
486 |
Trần Thái Khang |
13-2-1988 |
Lâm Đồng |
Khu 1A |
Lộc Thắng |
Bảo Lâm |
2 |
686 |
485 |
Nguyễn Hùng Mạnh |
15-7-1958 |
Kiên Giang |
Khu 2 |
Lộc Thắng |
Bảo Lâm |
3 |
672 |
479 |
Vũ Thanh Hùng |
10-6-1970 |
Lâm Đồng |
Khu 3B |
Lộc Thắng |
Bảo Lâm |
4 |
663 |
481 |
Trần Duy Anh |
15-6-1970 |
Lâm Đồng |
Tổ 13 Khu 3B |
Lộc Thắng |
Bảo Lâm |
5 |
689 |
484 |
Trần Thị Ngát |
1962 |
Lâm Đồng |
Khu 4 |
Lộc Thắng |
Bảo Lâm |
6 |
673 |
480 |
Tạ Bá Hùng |
20-11-1959 |
Lâm Đồng |
Khu 5 |
Lộc Thắng |
Bảo Lâm |
7 |
700 |
482 |
Phạm Uy Quyền |
1964 |
Lâm Đồng |
Khu 5 |
Lộc Thắng |
Bảo Lâm |
8 |
718 |
478 |
Mông Văn Truyền |
11-9-1972 |
Cao Bằng |
Khu 6B |
Lộc Thắng |
Bảo Lâm |
9 |
911 |
569 |
Tiêu Đình Thiện |
10/11/1974 |
Quảng Ngãi |
Tổ 6 |
Lộc Thắng |
Bảo Lâm |
10 |
907 |
568 |
Nguyễn Quốc Thao |
27/3/1960 |
Lâm Đồng |
Tổ 19 |
Lộc Thắng |
Bảo Lâm |
11 |
715 |
487 |
Nguyễn Đình Tiến |
1966 |
TP HCM |
Thôn 1 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
12 |
716 |
492 |
Tạ Văn Trung |
27-01-1984 |
Sông Bé |
Thôn 2 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
13 |
683 |
489 |
Nguyễn Văn Luận |
22-2-1962 |
Cao Bằng |
Thôn 7 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
14 |
682 |
494 |
Nguyễn Duy Long |
11-6-1987 |
Lâm Đồng |
Thôn 8 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
15 |
694 |
498 |
Phạm Văn Phi |
10-10-1956 |
Thanh Hóa |
Thôn 8 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
16 |
17 |
499 |
Nguyễn Thị Hạnh |
28/1/1983 |
Lâm Đồng |
Thôn 8 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
17 |
910 |
564 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
8/6/1992 |
Lâm Đồng |
Thôn 8 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
18 |
726 |
493 |
Phạm Ngọc Tuấn |
28-01-1966 |
Đăklăk |
Thôn 9 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
19 |
708 |
496 |
Nguyễn Hữu Thắng |
15-8-1981 |
Lâm Đồng |
Thôn 9 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
20 |
705 |
497 |
Vũ Thị Thanh Tâm |
19-10-1979 |
Lâm Đồng |
Thôn 9 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
21 |
697 |
488 |
Võ Tấn Phong |
01-8-1971 |
Quảng Ngãi |
Thôn 10 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
22 |
692 |
490 |
Phan Thị Nương |
21-01-1966 |
Cao Bằng |
Thôn 12 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
23 |
1017 |
566 |
Lê Thanh Ngọc |
10/8/1973 |
Quảng Ngãi |
thôn 12 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
24 |
676 |
491 |
Nguyễn Ngọc Khương |
15-9-1969 |
Lâm Đồng |
Thôn 13 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
25 |
905 |
563 |
Nguyễn Thị Thủy |
24/7/1986 |
Nam Định |
Thôn 13 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
26 |
1053 |
567 |
Đinh Thị Thơm |
20/3/1982 |
Ninh Bình |
Thôn 13 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
27 |
677 |
501 |
Trần Kim |
10-02-1961 |
Quảng Ngãi |
Thôn 4 |
Lộc Quảng |
Bảo Lâm |
28 |
722 |
500 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
16-9-1971 |
Đồng Nai |
Thôn 5 |
Lộc Quảng |
Bảo Lâm |
29 |
723 |
502 |
Lê Thị Thuý Vân |
11-4-1963 |
Bình Định |
Thôn 5 |
Lộc Quảng |
Bảo Lâm |
30 |
717 |
504 |
Nguyễn Quang Trung |
20-8-1980 |
Lâm Đồng |
Thôn 5 |
Lộc Quảng |
Bảo Lâm |
31 |
684 |
510 |
Nguyễn Văn Luật |
16-11-1963 |
Lâm Đồng |
586 Thôn 1 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
32 |
725 |
508 |
La Văn Yến |
08-02-1961 |
Lâm Đồng |
Thôn 1 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
33 |
18 |
511 |
Võ Văn Giáp |
11/4/1962 |
Quảng Ngãi |
Thôn 1 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
34 |
1045 |
558 |
Trịnh Minh Tuấn |
19/10/1960 |
Lâm Đồng |
Thôn 1 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
35 |
698 |
507 |
Vũ Thị Trinh Phong |
15-6-1963 |
Lâm Đồng |
Thôn 3 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
36 |
128 |
512 |
Trịnh Thanh Lâm |
4/10/1985 |
Lâm Đồng |
Thôn 3 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
37 |
712 |
505 |
Nguyễn Viết Thu |
28-5-1982 |
Nam Định |
Thôn 4 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
38 |
671 |
509 |
Đoàn Thị Minh Hiếu |
04-6-1968 |
Lâm Đồng |
Thôn 6 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
39 |
1056 |
556 |
Trần Quan Bình |
30/1/1991 |
Lâm Đồng |
Thôn 11 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
40 |
1057 |
557 |
Trần Thị Mỹ Linh |
2/4/1989 |
Lâm Đồng |
Thôn 11 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
41 |
1035 |
554 |
Hoàng Ngọc Anh |
25/08/1986 |
Quảng Trị |
Thôn An Hòa |
Lộc An |
Bảo Lâm |
42 |
703 |
518 |
Lê Thị Tám |
05-12-1976 |
Bình Định |
Thôn 2 |
Lộc Nam |
Bảo Lâm |
43 |
695 |
520 |
Nhữ Mai Phi |
19-5-1963 |
Thanh Hóa |
Thôn 3 |
Lộc Nam |
Bảo Lâm |
44 |
991 |
570 |
Trịnh Bá Đông |
6/4/1989 |
Thanh Hóa |
Thôn 3 |
Lộc Nam |
Bảo Lâm |
45 |
666 |
514 |
Lê Thị Bảo Châu |
01-10-1977 |
Đồng Nai |
Thôn 5 |
Lộc Nam |
Bảo Lâm |
46 |
711 |
515 |
Lê Thị Thông |
10-10-1963 |
Thanh Hóa |
Thôn 8 |
Lộc Nam |
Bảo Lâm |
47 |
1054 |
572 |
Nguyễn Thu Huyền |
29/5/1991 |
Lâm Đồng |
Thôn 8 |
Lộc Nam |
Bảo Lâm |
48 |
731 |
516 |
Lê Đức Mạnh |
20-8-1968 |
Nam Định |
Thôn 9 |
Lộc Nam |
Bảo Lâm |
49 |
713 |
517 |
Trần Minh Thuân |
12-12-1970 |
Thái Bình |
Thôn 9 |
Lộc Nam |
Bảo Lâm |
50 |
1041 |
571 |
Trần Thành Công |
1964 |
Quảng Nam |
Thôn 10 |
Lộc Nam |
Bảo Lâm |
51 |
720 |
537 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
08-03-1967 |
Quảng Ninh |
Thôn 3 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
52 |
693 |
532 |
Hoàng Hoàng Oanh |
01-3-1967 |
Thừa Thiên Huế |
Thôn 5 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
53 |
701 |
534 |
Nguyễn Văn Sử |
02-8-1969 |
Bình Định |
Thôn 5 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
54 |
669 |
522 |
Thái Thị Hà |
05-2-1971 |
Hải Phòng |
Thôn 8 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
55 |
730 |
538 |
Phạm Ngọc Quý |
12-10-1971 |
Bình Định |
Thôn 8A |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
56 |
665 |
531 |
Trần Thị Cúc |
16-3-1972 |
Bình Định |
Thôn 8B |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
57 |
668 |
533 |
Nông Thùy Dinh |
10-12-1967 |
Lâm Đồng |
Thôn 8B |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
58 |
679 |
521 |
Phạm Như Lập |
11-6-1963 |
Nghĩa Bình |
Thôn 9 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
59 |
690 |
523 |
Nguyễn Xuân Ngọc |
25-9-1987 |
Nghệ An |
Thôn 9 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
60 |
687 |
527 |
Phan Thành Minh |
06-3-1965 |
Bến Tre |
Thôn 9 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
61 |
699 |
535 |
Phan Quế Trân |
28-5-1980 |
Lâm Đồng |
Thôn 9 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
62 |
710 |
529 |
Đỗ Huy Thịnh |
01-7-1958 |
Ninh Bình |
Thôn 11 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
63 |
1002 |
579 |
Bùi Thế Gốt |
14/3/1982 |
Bắc Giang |
Thôn 12 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
64 |
709 |
524 |
Hồ Quang Thảo |
20-7-1960 |
Hà Tĩnh |
Thôn 13 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
65 |
670 |
528 |
Nguyễn Thị Hiên |
1969 |
Bình Định |
Thôn 13 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
66 |
721 |
525 |
Hồng Quang Tuyến |
17-8-1968 |
Bảo Lộc |
Thôn 16 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
67 |
681 |
530 |
Nguyễn Hữu Liên |
02-11-1965 |
Lâm Đồng |
Thôn 16 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
68 |
997 |
539 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
8-6-1972 |
Lâm Đồng |
Đức Thanh |
Lộc Đức |
Bảo Lâm |
69 |
1003 |
573 |
Nguyễn Bích Ly |
15/5/1981 |
Lâm Đồng |
Đức Thanh |
Lộc Đức |
Bảo Lâm |
70 |
914 |
575 |
Đỗ Ngọc Hoàng |
20/5/1989 |
Lâm Đồng |
Đông La 1 |
Lộc Đức |
Bảo Lâm |
71 |
1052 |
576 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
22/1/1976 |
Đồng Nai |
Đông La |
Lộc Đức |
Bảo Lâm |
72 |
685 |
541 |
Đỗ Văn Lượng |
24-5-1963 |
Bắc Giang |
Thôn 1 |
B'Lá |
Bảo Lâm |
73 |
691 |
542 |
Nguyễn Thị Kim Nhị |
01-4-1974 |
Lâm Đồng |
Thôn 1 |
B'Lá |
Bảo Lâm |
74 |
729 |
543 |
Vương Khả Đông |
02-3-1973 |
Hà Tĩnh |
Thôn 2 |
Lộc Phú |
Bảo Lâm |
75 |
1072 |
578 |
Phạm Thị Bích Thảo |
1981 |
Lâm Đồng |
Thôn 3 |
Lộc Phú |
Bảo Lâm |
76 |
664 |
544 |
Đỗ Thị Biển |
20-5-1980 |
Hà Tây |
Thôn 4 |
Lộc Phú |
Bảo Lâm |
77 |
704 |
546 |
Phạm Thị Thanh Tâm |
1-11-1985 |
Lâm Đồng |
Thôn 3 |
Lộc Tân |
Bảo Lâm |
78 |
688 |
545 |
Dương Bá Nậm |
11-10-1961 |
Nghệ An |
Thôn 4 |
Lộc Tân |
Bảo Lâm |
79 |
678 |
547 |
Tiêu Đình Lành |
5-7-1977 |
Lâm Đồng |
Thôn 5 |
Lộc Tân |
Bảo Lâm |
80 |
143 |
550 |
Ka Thơm |
15/4/1991 |
Lâm Đồng |
Thôn 1 |
Lộc Bảo |
Bảo Lâm |
81 |
724 |
551 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
10-7-1970 |
Thái Nguyên |
Thôn 3 |
Lộc Lâm |
Bảo Lâm |
82 |
909 |
577 |
Mẫn Văn Hưởng |
7/11/1981 |
Thái Nguyên |
Thôn 3 |
Lộc Lâm |
Bảo Lâm |
83 |
706 |
552 |
Nguyễn Duy Tân |
26-9-1989 |
Lâm Đồng |
Thôn 4 |
Tân Lạc |
Bảo Lâm |
84 |
915 |
580 |
Nguyễn Xuân Nam |
5/7/1978 |
Lâm Đồng |
Thôn 4 |
Tân Lạc |
Bảo Lâm |
85 |
904 |
560 |
Lưu Đức Thọ |
17/3/1973 |
Thanh Hóa |
Thôn 1 |
Lộc Bắc |
Bảo Lâm |
86 |
908 |
561 |
Hoàng Quốc Việt |
4/5/1965 |
Lâm Đồng |
Thôn 4 |
Lộc Bắc |
Bảo Lâm |
87 |
999 |
562 |
KaYep |
8/10/1981 |
Lâm Đồng |
Thôn 4 |
Lộc Bắc |
Bảo Lâm |
88 |
906 |
581 |
Phạm Quốc Chiến |
19/3/1988 |
Đồng Nai |
106 |
Cát Quế |
Bảo Lâm |
DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐẠ HUOAI
STT |
Số CCHN |
SỐ GCN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
757 |
885 |
Trịnh Thị Hồng |
17-7-1972 |
Nghệ An |
Khu phố 5 |
Madaguôi |
Đạ Huoai |
2 |
758 |
886 |
Trương Thị Hương |
28-6-1981 |
Hà Tĩnh |
Thôn 1 |
Đạ Oai |
Đạ Huoai |
3 |
755 |
887 |
Phan Đăng Sinh |
6/5/1958 |
Quảng Trị |
Thôn 3 |
Hà Lâm |
Đạ Huoai |
4 |
140 |
888 |
Lương Công Tuyên |
10/11/1986 |
Hà Nội |
Thôn 4 |
Hà Lâm |
Đạ Huoai |
5 |
759 |
889 |
Phạm Thị Tạo |
20-4-1952 |
Quảng Ngãi |
Số 8 Khu phố 7 |
Đạm Ri |
Đạ Huoai |
6 |
760 |
890 |
Lê Văn Lương |
10/7/1964 |
Quảng Bình |
Khu phố 3 |
Đạm Ri |
Đạ Huoai |
7 |
756 |
891 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
24-11-1986 |
Lâm Đồng |
76 KP4 |
Đạm Ri |
Đạ Huoai |
DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐẠ TẺH
STT |
Số CCHN |
SỐ GCN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
736 |
865 |
Trần Thị Huệ |
14-5-1979 |
Hà Nam |
Khu phố 3A |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
2 |
739 |
868 |
Đặng Văn Phước |
20-9-1962 |
Lâm Đồng |
Khu phố 3A |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
3 |
752 |
862 |
Trần Thị Phương Lan |
14-4-1967 |
Hà Nam Ninh |
Khu phố 4C |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
4 |
738 |
867 |
Trần Minh Hải |
20-10-1981 |
Lâm Đồng |
Khu phố 4C |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
5 |
740 |
869 |
Trần Quang Quảng |
12-01-1975 |
Hà Nam |
Khu phố 4D |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
6 |
732 |
859 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
20-5-1982 |
Hà Tây |
Khu phố 4D |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
7 |
734 |
861 |
Đặng Quốc Hưng |
04-10-1968 |
Hà Nội |
Khu phố 4D |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
8 |
735 |
864 |
Vũ Thị Hoa |
02-02-1977 |
Hải Dương |
Khu phố 6A |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
9 |
129 |
871 |
Đoàn Xuân Quang |
18-8-1958 |
Hà Nội |
Khu phố 6B |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
10 |
733 |
860 |
Trương Văn Cường |
09-9-1971 |
Cao Bằng |
Tổ dân phố 8A |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
11 |
737 |
866 |
Nông Văn Nam |
17-5-1970 |
Cao Bằng |
Khu phố 8A |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
12 |
741 |
870 |
Hoàng Thị Nhâm |
20-11-1975 |
Cao Bằng |
Khu phố 8A |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
13 |
743 |
874 |
Lê Văn Nam |
06-11-1980 |
Hà Nam |
Thôn 1 |
Đạ Kho |
Đạ Tẻh |
14 |
751 |
873 |
Trần Quang Phượng |
26-4-1975 |
Nghệ An |
Thôn 2 |
Đạ Kho |
Đạ Tẻh |
15 |
742 |
872 |
Trần Văn Hà |
29-01-1977 |
Hà Nam Ninh |
Thôn 3 |
Đạ Kho |
Đạ Tẻh |
16 |
744 |
875 |
Nguyễn Văn Sô |
10-9-1952 |
Quảng Trị |
Thôn 1A |
Triệu Hải |
Đạ Tẻh |
17 |
745 |
877 |
Nguyễn Văn Hoàng |
15-5-1968 |
Bình Định |
Thôn 4A |
An Nhơn |
Đạ Tẻh |
18 |
746 |
878 |
Huỳnh Văn Nam |
02-4-1975 |
Bình Định |
Thôn 4A |
An Nhơn |
Đạ Tẻh |
19 |
83 |
884 |
Trần Xuân Mạnh |
24-9-1985 |
Yên Bái |
Thôn 6 |
An Nhơn |
Đạ Tẻh |
20 |
748 |
880 |
Nguyễn Hữu Đức |
02-8-1980 |
Lâm Đồng |
Hương Bình 1 |
Đạ Lây |
Đạ Tẻh |
21 |
749 |
881 |
Phan Ngọc Trí |
01-02-1968 |
Hà Nội |
Thôn 5 |
Hà Đông |
Đạ Tẻh |
22 |
750 |
882 |
Vương Thị Lưu |
05-6-1977 |
Hà Nội |
Thôn 2 |
Quốc Oai |
Đạ Tẻh |
23 |
982 |
883 |
Nguyễn Văn Mạnh |
22/01/1979 |
Hà Nội |
Thôn 3 |
Mỹ Đức |
Đạ Tẻh |
DANH SÁCH CÁ NHÂN THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – CÁT TIÊN
STT |
Số CCHN |
SỐ GCN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
761 |
893 |
Ngô Trà Ninh |
01-01-1964 |
Quảng Ngãi |
Cát Lâm 2 |
Phước Cát 1 |
Cát Tiên |
2 |
762 |
894 |
Võ Thanh Binh |
26-10-1975 |
Quảng Ngãi |
Thôn Cát Lâm 3 |
Phước Cát 1 |
Cát Tiên |
3 |
763 |
895 |
Phạm Thị Hà |
10-5-1968 |
Quảng Ngãi |
Thôn Cát Lâm 3 |
Phước Cát 1 |
Cát Tiên |
4 |
776 |
896 |
Nguyễn Thị Mơ |
17-5-1962 |
Ninh Bình |
Thôn Cát Lương 2 |
Phước Cát 1 |
Cát Tiên |
5 |
780 |
897 |
Lê Thị Vân |
20-01-1964 |
Thanh Hóa |
Cát Lâm 2 |
Phước Cát 1 |
Cát Tiên |
6 |
118 |
898 |
Đỗ Phan Quang |
8/9/1974 |
Bình Định |
Cát Lâm 3 |
Phước Cát 1 |
Cát Tiên |
7 |
764 |
899 |
Phạm Thị Hằng |
04-9-1970 |
Ninh Bình |
Khu phố 3 |
Đồng Nai |
Cát Tiên |
8 |
765 |
900 |
Nguyễn Văn Tuấn |
07-10-1987 |
Lâm Đồng |
Khu phố 6 |
Đồng Nai |
Cát Tiên |
9 |
767 |
902 |
Trần Đình Lai |
18-8-1975 |
Ninh Bình |
Khu phố 4 |
Đồng Nai |
Cát Tiên |
10 |
768 |
903 |
Đinh Thị Bích Tuyền |
29-3-1989 |
Lâm Đồng |
Khu phố 2 |
Đồng Nai |
Cát Tiên |
11 |
81 |
904 |
Đỗ Văn Thỏa |
8/9/1982 |
Lâm Đồng |
Khu 8 |
Đồng Nai |
Cát Tiên |
12 |
83 |
905 |
Trần Xuân Mạnh |
24-9-1985 |
Yên Bái |
Khu 2 |
Đồng Nai |
Cát Tiên |
13 |
769 |
906 |
Trần Như Công |
15-11-1955 |
Ninh Bình |
Tiến Thắng |
Gia Viễn |
Cát Tiên |
14 |
770 |
907 |
Phạm Bá Quát |
08-5-1970 |
Ninh Bình |
Thôn Trung Hưng |
Gia Viễn |
Cát Tiên |
15 |
772 |
909 |
Nguyễn Thị Thơm |
02-5-1960 |
Ninh Bình |
Thôn Trần Phú |
Gia Viễn |
Cát Tiên |
16 |
773 |
910 |
Đinh Thị Kim Dung |
15-10-1963 |
Ninh Bình |
Trung Hưng |
Gia Viễn |
Cát Tiên |
17 |
85 |
911 |
Nguyễn Tấn Huy |
2/9/1979 |
Đồng Nai |
Tân Phú |
Gia Viễn |
Cát Tiên |
18 |
774 |
912 |
Trần Ngọc Bốn |
10-02-1962 |
Quảng Ngãi |
Thôn 4 |
Đức Phổ |
Cát Tiên |
19 |
82 |
914 |
Nguyễn Thị Thắm |
20-7-1984 |
Hà Nam |
Thôn 1 |
Phù Mỹ |
Cát Tiên |
20 |
777 |
915 |
Đỗ Đình Lục |
17-12-1965 |
Ninh Bình |
Thôn 4 |
Tiên Hoàng |
Cát Tiên |
21 |
980 |
919 |
Võ Hồng Sơn |
25/8/1992 |
Lâm Đồng |
Thôn 1 |
Phù Mỹ |
Cát Tiên |
22 |
1050 |
920 |
Bùi Thị Suốt |
4/3/1982 |
Thái Bình |
Khu 5 |
Đồng Nai |
Cát Tiên |
23 |
1018 |
921 |
Nguyễn Thị Hà |
20/9/1976 |
Thanh Hóa |
Thôn 4 |
Quảng Ngãi |
Cát Tiên |
Các tin khác
- Danh sách quầy hàng kinh doanh thuốc BVTV tham gia tập huấn văn bản pháp luật mới năm 2013 - 04/04/2014
- Danh sách cá nhân không tham gia tập huấn bồi dưỡng kiến thức chuyên môn và văn bản pháp luật mới 02 năm liên tiếp 2013 - 2014 - 09/10/2014
- Danh sách tập huấn cấp thẻ xông hơi khử trùng năm 2013 - 26/08/2014
- Danh sách học viên đã tham gia lớp tập huấn an toàn lao động trong vận chuyển thuốc, nguyên liệu thuốc bvtv năm 2010 - 17/06/2013
- Danh sách quầy hàng kinh doanh thuốc BVTV không tham gia tập huấn văn bản pháp luật mới năm 2013 - 04/04/2014
- Danh sách cá nhân tham gia tập huấn bồi dưỡng kiến thức chuyên môn và văn bản pháp luật mới năm 2015 - 21/08/2015
- Danh sách cá nhân, tổ chức kinh doanh thuốc BVTV trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng năm 2015 - 15/12/2015
- Danh sách quầy hàng đã tập huấn cấp chứng chỉ hành nghề buôn bán thuốc BVTV năm 2014 - 24/07/2014
- Danh sách các công ty kinh doanh thuốc BVTV tại Lâm Đồng - 07/07/2013
- Khai giảng lớp Huấn luyện chuyên môn về thuốc Bảo vệ thực vật năm 2016 - 14/03/2016
- Kết quả kiểm tra phân loại các cơ sở sản xuất, kinh doanh thuốc BVTV theo thông tư 45/2014/TT-BNNPTNT trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng năm 2015 - 23/12/2015
- Danh sách cá nhân không tham gia tập huấn bồi dưỡng kiến thức chuyên môn và văn bản pháp luật mới 02 năm liên tiếp 2014 -2015 - 23/08/2015
- Danh sách quầy hàng đã cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc BVTV tại Lâm Đồng - 25/07/2014
- Thông báo tổ chức lớp Huấn luyện chuyên môn về thuốc BVTV năm 2016 - 03/03/2016
- Danh sách cá nhân không tham gia tập huấn văn bản pháp luật mới năm 2014 - 04/05/2015
- Danh sách tập huấn an toàn lao động trong vận chuyển thuốc, nguyên liệu thuốc BVTV năm 2013 - 26/08/2014
- Danh sách cá nhân không tham gia tập huấn bồi dưỡng kiến thức chuyên môn và văn bản pháp luật mới năm 2015 - 23/08/2015