Tin tức mới
Danh sách cá nhân không tham gia tập huấn văn bản pháp luật mới năm 2014
- Được viết: 04-05-2015 15:46
DANH SÁCH CÁ NHÂN KHÔNG THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐÀ LẠT
STT |
Số CCHN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
171 |
Mai Xuân Hiệp |
27-12-1978 |
Lâm Đồng |
10 Trần Nhật Duật |
Phường 2 |
Đà Lạt |
|
Lâm Đồng |
214 Phan Đình Phùng |
Phường 2 |
Đà Lạt |
|||
3 |
944 |
Từ Đức Trung |
24/12/1979 |
Phú Yên |
9c Bùi Thị Xuân |
Phường 2 |
Đà Lạt |
4 |
1008 |
Trần Điệp |
23/7/1980 |
Huế |
56/13 Thông Thiên Học |
Phường 2 |
Đà Lạt |
5 |
930 |
Lê Hoài Nam |
21/03/1981 |
Khánh Hòa |
35- Đồng Tâm |
Phường 4 |
Đà Lạt |
6 |
204 |
Nguyễn Thị Lệ Thu |
24-6-1969 |
Thừa Thiên Huế |
36 Vạn Thành |
Phường 5 |
Đà Lạt |
7 |
952 |
Nguyễn Thành Thông |
16/11/1986 |
Đồng Nai |
12 Dã Tượng |
Phường 5 |
Đà Lạt |
8 |
215 |
Nguyễn Ngọc Vân Trang |
26-7-1989 |
Lâm Đồng |
6C La Sơn Phu Tử |
Phường 6 |
Đà Lạt |
9 |
200 |
Phan Thị Xuân Thanh |
26-5-1976 |
Ninh Thuận |
63 Phước Thành |
Phường 7 |
Đà Lạt |
10 |
221 |
Đỗ Quang Yên |
15-02-1957 |
Thanh Hóa |
123 Phước Thành |
Phường 7 |
Đà Lạt |
11 |
147 |
Vũ Đình Đài |
10/7/1976 |
Thái Bình |
46B Cao Bá Quát |
Phường 7 |
Đà Lạt |
12 |
94 |
Đỗ Thị Công Nhân |
17-4-1980 |
Quảng Nam |
27C Nguyễn Siêu |
Phường 7 |
Đà Lạt |
13 |
953 |
Nguyễn Thanh Nguyên |
25/10/1981 |
Lâm Đồng |
12 Bạch Đằng |
Phường 7 |
Đà Lạt |
14 |
95 |
Đỗ Thị Thu Vân |
27-10-1983 |
Lâm Đồng |
70 Vạn Hạnh |
Phường 8 |
Đà Lạt |
15 |
228 |
Ngô Quang Minh |
25-02-1966 |
Hải Phòng |
89/5 Vạn Hạnh |
Phường 8 |
Đà Lạt |
16 |
150 |
Nguyễn Duy Phê |
20-11-1982 |
Phú Yên |
Lô 10 Nguyễn Hữu Cảnh |
Phường 8 |
Đà Lạt |
17 |
230 |
Tạ Trọng Khôi |
14-8-1976 |
Lâm Đồng |
204A Mai Anh Đào |
Phường 8 |
Đà Lạt |
18 |
935 |
Đỗ Quý Bích Ngân |
22/9/1975 |
Nha Trang |
27 Phù Đổng Thiên Vương |
Phường 8 |
Đà Lạt |
19 |
936 |
Nguyễn Hữu Phước |
9/6/1971 |
Phan Rang |
27 Phù Đổng Thiên Vương |
Phường 8 |
Đà Lạt |
20 |
931 |
Trần Thị Hà |
1/11/1985 |
Nam Định |
281a Nguyên Tử Lực |
Phường 8 |
Đà Lạt |
21 |
182 |
Chế Thị Hồng Loan |
15-11-1966 |
Huế |
423B Nguyên Tử Lực |
Phường 8 |
Đà Lạt |
22 |
940 |
Phan Duy Hải |
30/11/1983 |
Minh Hải |
778 Nguyên Tử Lực |
Phường 8 |
Đà Lạt |
23 |
941 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
25/10/1988 |
Thừa Thiên Huế |
778 Nguyên Tử Lực |
Phường 8 |
Đà Lạt |
24 |
195 |
Phan Văn Quang |
26-3-1968 |
Lâm Đồng |
517C/46 Mai Anh Đào |
Phường 8 |
Đà Lạt |
25 |
178 |
Nguyễn Trọng Khuê |
17-12-1973 |
Lâm Đồng |
257 Ngô Tất Tố |
Phường 8 |
Đà Lạt |
26 |
947 |
Phan Thị Ngọc Bích |
6/31990 |
Hưng Yên |
397C Võ Trường Toản |
Phường 8 |
Đà Lạt |
27 |
223 |
Dương Quốc Bình |
1/8/1979 |
Ninh Thuận |
54 Hùng Vương |
Phường 9 |
Đà Lạt |
28 |
148 |
Trịnh Dương Minh |
3/1/1984 |
Nghệ An |
8/2 Nguyễn Đình Chiểu |
Phường 9 |
Đà Lạt |
29 |
937 |
Lê Thị Hoài Thơm |
1/5/1987 |
Nghệ An |
8/2 Nguyễn Đình Chiểu |
Phường 9 |
Đà Lạt |
30 |
938 |
Tạ Duy Thảo |
2/1/1982 |
Nghệ An |
8/2 Nguyễn Đình Chiểu |
Phường 9 |
Đà Lạt |
31 |
165 |
An Nhật Giang |
19-01-1989 |
Lâm Đồng |
32D/1 Tự Phước |
Phường 11 |
Đà Lạt |
32 |
179 |
Thân Trọng Hoàng Lâm |
8/3/1983 |
Lâm Đồng |
32D/1 Tự Phước |
Phường 11 |
Đà Lạt |
33 |
184 |
Nguyễn Thị Luyến |
15-2-1959 |
Quảng Nam |
236 Tự Phước |
Phường 11 |
Đà Lạt |
34 |
1006 |
Trịnh Thị Ngọc Thanh |
26/7/1967 |
Ninh Thuận |
5A/31 Thái Phiên |
Phường 12 |
Đà Lạt |
35 |
97 |
Cao Trọng Toán |
20-10-1989 |
Nghệ An |
54/1 Thái Phiên |
Phường 12 |
Đà Lạt |
36 |
1038 |
Võ Thanh Tâm |
24/8/1967 |
An Giang |
Tổ 2 - Xuân Thành |
Xuân Thọ |
Đà Lạt |
37 |
1039 |
Lương Thị Yến Vân |
23/5/1983 |
Lâm Đồng |
Tổ 2 - Xuân Thành |
Xuân Thọ |
Đà Lạt |
38 |
131 |
Nguyễn Thị Thu Thúy |
27/10/1991 |
Lâm Đồng |
Tổ 13 - Thôn 3 |
Tà Nung |
Đà Lạt |
DANH SÁCH CÁ NHÂN KHÔNG THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – LẠC DƯƠNG
STT |
Số CCHN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
113 |
Nguyễn Văn Triệu |
18-11-1991 |
Nghệ An |
Kp Hợp Thành |
TT Lạc Dương |
Lạc Dương |
2 |
239 |
Phan Nguyễn Anh Thư |
15-01-1987 |
Lâm Đồng |
Xã Đa Nhim |
Đa Nhim |
Lạc Dương |
3 |
48 |
Chu Thị Nhớ |
26-12-1976 |
Hà Nam |
Thôn 1 |
Đạ Sar |
Lạc Dương |
4 |
983 |
Đặng Diễm My |
19/3/1986 |
Đà Nẵng |
Phố Đăng Lèn |
TT. Lạc Dương |
Lạc Dương |
DANH SÁCH CÁ NHÂN KHÔNG THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐƠN DƯƠNG
STT |
Số CCHN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
789 |
Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi |
7/4/1992 |
Lâm Đồng |
Nguyễn Văn Linh |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
2 |
824 |
Nguyễn Thị Hằng |
20/5/1987 |
Nghệ An |
323/2/3 Đường 2 tháng 4 |
Thạnh Mỹ |
Đơn Dương |
3 |
313 |
Nah Ria Jem |
07-02-1988 |
Lâm Đồng |
Mrăng |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
4 |
314 |
Nguyễn Quang Minh |
26-9-1961 |
Lâm Đồng |
Lạc Thạnh |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
5 |
87 |
Vũ Hồng Đăng |
13/8/1988 |
Lâm Đồng |
Yên Khê Hạ |
Lạc Lâm |
Đơn Dương |
6 |
339 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
11-10-1966 |
Lâm Đồng |
Laboye B |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
7 |
245 |
Nguyễn Thị Thi |
08-4-1980 |
Thái Bình |
Tân Hiên |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
8 |
790 |
Nguyễn Quốc Khanh |
28/07/1976 |
Đơn Dương |
Thôn kinh tế mới Châu Sơn |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
9 |
1024 |
Nguyễn Nữ Hoàng Trưởng |
5/2/1988 |
Lâm Đồng |
838 tổ 54 Lạc Viên B |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
10 |
1032 |
Võ Hai |
15/10/1971 |
Quảng Ngãi |
Lạc Xuân 2 |
Lạc Xuân |
Đơn Dương |
11 |
300 |
Lê Chí Tâm |
08-7-1983 |
TP HCM |
xóm 2 Nghĩa Hiệp 1 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
12 |
1028 |
Nguyễn Kim Cương |
19/7/1990 |
Đồng Nai |
160 Nam Hiệp 2 |
Ka Đô |
Đơn Dương |
13 |
257 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
06-11-1980 |
Lâm Đồng |
KRăngọ 2 |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
14 |
258 |
Võ Thị Mỹ Hạnh |
29-5-1973 |
Lâm Đồng |
Thôn KRái 2 |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
15 |
1059 |
Nguyễn Hoàng Nhơn Định |
10/10/1988 |
Lâm Đồng |
Ka Đơn |
Ka Đơn |
Đơn Dương |
16 |
267 |
Phạm Tài Can |
31-5-1982 |
Quảng Ngãi |
Lạc Thạch |
Tu Tra |
Đơn Dương |
17 |
265 |
Nguyễn Đức Thành |
18-10-1988 |
Lâm Đồng |
14 Lạc Thạnh |
Tu Tra |
Đơn Dương |
18 |
1012 |
Hồ Hữu Hùng |
19/2/1969 |
Nghệ An |
33 Lạc Thạnh |
Tu Tra |
Đơn Dương |
19 |
335 |
Nguyễn Thị Hường |
09-8-1968 |
Hà Tĩnh |
122 Lạc Nghiệp |
Tu Tra |
Đơn Dương |
20 |
114 |
Huỳnh Thị Hồng Trinh |
12/12/1988 |
Lâm Đồng |
164 |
Tu Tra |
Đơn Dương |
21 |
276 |
Nguyễn Hạnh |
06-10-1953 |
Lâm Đồng |
Quảng Hiệp |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
22 |
126 |
Lê Văn Quang |
28/2/1984 |
Hải Dương |
95 Quảng Lợi |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
23 |
809 |
Nguyễn Quốc Trung |
10/8/1981 |
Lâm Đồng |
Quảng Lợi |
Quảng Lập |
Đơn Dương |
24 |
329 |
Huỳnh Thị Thanh Thu |
1976 |
Quảng Ngãi |
Pró Trong |
Pró |
Đơn Dương |
25 |
324 |
Cao Văn Lào |
07-11-1960 |
Bình Định |
Đường Mới |
Dran |
Đơn Dương |
DANH SÁCH CÁ NHÂN KHÔNG THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐỨC TRỌNG
STT |
Số CCHN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
440 |
Từ Văn Sậu |
06-11-1962 |
Bình Định |
Định An |
Hiệp An |
Đức Trọng |
2 |
52 |
Nguyễn Văn Dũng |
6/5/1984 |
Lâm Đồng |
Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
3 |
55 |
Vũ Văn Hưng |
12/12/1976 |
Hải Dương |
Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
4 |
871 |
Vũ Văn Diệp |
1/12/1991 |
Hải Dương |
Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
5 |
1013 |
Lê Thị Huyền |
22/4/1983 |
Hồ Chí Minh |
Tổ 4 - Thôn Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
6 |
1014 |
Nguyễn Thanh Khôi |
20/10/1976 |
HCM |
Tổ 4 - Thôn Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
7 |
1015 |
Lê Thị Tuyết |
30/6/1977 |
Hồ Chí Minh |
Tổ 4 - Thôn Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
8 |
1016 |
Nguyễn Văn Hải |
9/6/1978 |
Hà Nam |
Tổ 4 - Thôn Trung Hiệp |
Hiệp An |
Đức Trọng |
9 |
865 |
Trần Văn Hoàng |
13/12/1993 |
Hà Nam |
Tân An |
Hiệp An |
Đức Trọng |
10 |
358 |
Lê Anh Duy |
19-5-1981 |
Lâm Đồng |
9/1 QL 20 - Phú Thạnh |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
11 |
419 |
Nguyễn Đình Thọ |
15-9-1967 |
Lâm Đồng |
Tổ 18 Bồng Lai |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
12 |
154 |
Nguyễn Văn Chí Tâm |
30/5/1979 |
Tiền Giang |
15 QL20 |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
13 |
868 |
Nguyễn Văn Linh |
11/8/1987 |
Lâm Đồng |
5/27 Fi nôm |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
14 |
1063 |
Nguyễn Văn Thành |
1/11/1978 |
Quảng Nam |
30/2 Phinom |
Hiệp Thạnh |
Đức Trọng |
15 |
109 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
15/8/1968 |
Quảng Trị |
Thôn 5 |
Nthol Hạ |
Đức Trọng |
16 |
430 |
Hoàng Anh Tuấn |
25-5-1975 |
Lâm Đồng |
137 Kim Phát |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
17 |
1061 |
Lê Thị Giang |
26/03/1989 |
Thanh Hóa |
163 Kim Phát |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
18 |
421 |
Phạm Minh Thuận |
20-10-1977 |
Lâm Đồng |
Xóm 2 Kim Phát |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
19 |
71 |
Trần Minh Hùng |
12/12/1955 |
Lâm Đồng |
HTX Thanh Bình |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
20 |
843 |
Vũ Thị Bích Duyên |
6/81962 |
Lâm Đồng |
36/1/Thanh Bình |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
21 |
848 |
Phạm Minh Chiến |
7/8/1996 |
Lâm Đồng |
129/1 Thanh Bình |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
22 |
847 |
Nguyễn Thái Bình |
15/12/1990 |
Lâm Đồng |
241 Thanh Bình 1 |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
23 |
826 |
Nguyễn Công Pháp |
10/10/1962 |
Thanh Hóa |
363 Thanh Bình 3 |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
24 |
849 |
Trần Hoàng Trung |
27/05/1981 |
Lâm Đồng |
351 thôn Thanh Bình 3 |
Bình Thạnh |
Đức Trọng |
25 |
379 |
Đinh Thị Mỹ Linh |
24/12/1982 |
Kiên Giang |
198 QL20 |
Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
26 |
834 |
Nguyễn Tiến Nam |
5/4/1986 |
Nam Định |
Lô 90 KP4 |
Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
27 |
869 |
Ngô Thị Thanh Nga |
21/10/1986 |
Lâm Đồng |
Đường Trần phú, tổ 22 |
Liên Nghĩa |
Đức Trọng |
28 |
402 |
Nguyễn Thị Sâm |
07-7-1985 |
Lâm Đồng |
Rchai |
Phú Hội |
Đức Trọng |
29 |
121 |
Hoàng Kim Yến |
4/11/1988 |
Lâm Đồng |
50A R Chai 1 |
Phú Hội |
Đức Trọng |
30 |
452 |
Phạm Thị Thu Hà |
01-4-1972 |
Lâm Đồng |
Ninh Hoà |
Ninh Gia |
Đức Trọng |
31 |
396 |
Võ Khắc Phủ |
10-6-1977 |
Bình Định |
Xóm 1 Ninh Hòa |
Ninh Gia |
Đức Trọng |
32 |
413 |
Nguyễn Hữu Thành |
26-01-1979 |
Lâm Đồng |
Xóm 1 Ninh Hòa |
Ninh Gia |
Đức Trọng |
33 |
345 |
Nguyễn Thị Bạch |
19-9-1969 |
Hà Nội |
Hiệp Hoà |
Ninh Gia |
Đức Trọng |
34 |
394 |
Lò Thị Hoài Nữ |
24-4-1985 |
Lâm Đồng |
Xóm 2 Tân Phú |
Tân Hội |
Đức Trọng |
35 |
57 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
21/1//1988 |
Lâm Đồng |
Xóm 1 Tân Hiệp |
Tân Hội |
Đức Trọng |
36 |
1043 |
Dương Đình Rin |
4/4/1983 |
Quảng Ngãi |
Ba Cảng |
Tân Hội |
Đức Trọng |
37 |
411 |
Nguyễn Mạnh Thanh |
21-8-1950 |
Nghệ An |
Đà Lâm |
Đà Loan |
Đức Trọng |
38 |
414 |
Nguyễn Xuân Thành |
10-10-1965 |
Nghệ An |
Đà Lâm |
Đà Loan |
Đức Trọng |
39 |
827 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
31/10/1988 |
Lâm Đồng |
56 Đà Giang |
Đà Loan |
Đức Trọng |
40 |
373 |
Phạm Thị Thúy Kiều |
24/4/1991 |
Ninh Bình |
Nam Hải |
Ninh Loan |
Đức Trọng |
41 |
1075 |
Trần Văn Nam |
12/11/1986 |
Lâm Đồng |
Thái Hưng |
Ninh Loan |
Đức Trọng |
42 |
864 |
Nguyễn Sum |
18/6/1985 |
Quảng Ngãi |
37/6 Nghĩa Hiệp |
Liên Hiệp |
Đức Trọng |
43 |
449 |
Hoàng Dũng Quyết |
17-9-1984 |
Lâm Đồng |
Tân Liên |
Tân Thành |
Đức Trọng |
44 |
66 |
Lương Xuân Bính |
8/4/1961 |
Hưng Yên |
Tà Nhiên |
Tà Năng |
Đức Trọng |
SÁCH CÁ NHÂN KHÔNG THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – LÂM HÀ
STT |
Số CCHN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
495 |
Nguyễn Văn Nhật |
23-10-1983 |
Nam Định |
Đoàn Kết |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
2 |
1037 |
Phan Quang Anh |
12/5/1977 |
Quảng Ngãi |
59 Tân Tiến |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
3 |
1010 |
Bùi Thị Lệ Thu |
14/9/1990 |
Lâm Đồng |
25 Lê Lợi - Văn Hà |
Đinh Văn |
Lâm Hà |
4 |
101 |
Nguyễn Văn Trung |
27-8-1984 |
Thái Bình |
Thành Công |
Nam Ban |
Lâm Hà |
5 |
29 |
Trần Văn Ngọc |
19-2-1987 |
Lâm Đồng |
Tân Lập |
Tân Văn |
Lâm Hà |
6 |
519 |
Cao Chí Khiêm |
21/12/1985 |
Lâm Đồng |
Tân Hiệp |
Tân Văn |
Lâm Hà |
7 |
454 |
Hồ Văn An |
15-10-1977 |
Hà Tây |
Phú Dương |
Hoài Đức |
Lâm Hà |
8 |
20 |
Trần Thị Nhàn |
19-11-1990 |
Hà Nội |
Mỹ Hà |
Hoài Đức |
Lâm Hà |
9 |
517 |
Bùi Thị Minh Châu |
5/1/1959 |
Hà Tĩnh |
Nam Hưng |
Hoài Đức |
Lâm Hà |
10 |
892 |
Đào Văn Mạnh |
9/9/1969 |
Hưng Yên |
Vinh Quang |
Hoài Đức |
Lâm Hà |
11 |
455 |
Hoàng Thị An |
28-02-1970 |
Hà Tây |
Đoàn Kết |
Đan Phượng |
Lâm Hà |
12 |
37 |
Phạm Thị Kim Nga |
1975 |
Đồng Nai |
Đoàn Kết |
Đan Phượng |
Lâm Hà |
13 |
484 |
Trần Thị Lập |
1-8-1961 |
Hà Tây |
Liên Trung |
Tân Hà |
Lâm Hà |
14 |
893 |
Võ Thi Thu |
16/2/1989 |
Lâm Đồng |
Thôn 7 - Liên Trung |
Tân Hà |
Lâm Hà |
15 |
879 |
Nguyễn Thị Vân |
28/7/1987 |
Hà Nội |
Đan Phượng I |
Tân Hà |
Lâm Hà |
16 |
481 |
Nguyễn Thị Hường |
13-11-1979 |
Thanh Hóa |
135 Thôn 5 |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
17 |
885 |
Nguyễn Hồng Phương |
16/2/1987 |
Lâm Hà |
Thôn 6 |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
18 |
471 |
Nguyễn Thị Hạnh |
13-8-1968 |
Hà Nội |
183 Tân Lâm |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
19 |
25 |
Nguyễn Quang Hiếu |
2/5/1984 |
Lâm Đồng |
27 Tân Tiến |
Đạ Đờn |
Lâm Hà |
20 |
470 |
Nhữ Thị Hà |
28-6-1984 |
Hải Dương |
Thôn 2 |
Tân Thanh |
Lâm Hà |
21 |
518 |
Trần Thị Hương |
12-09-1974 |
Ninh Bình |
Thôn 5 |
Tân Thanh |
Lâm Hà |
22 |
123 |
Hoàng Văn Ngọc |
6/6/1966 |
Cao Bằng |
Thôn 5 |
Tân Thanh |
Lâm Hà |
23 |
464 |
Nguyễn Văn Duân |
14-3-1984 |
Vĩnh Phúc |
Thôn 7 |
Tân Thanh |
Lâm Hà |
24 |
498 |
Nguyễn Văn Phòng |
5-2-1979 |
Vĩnh Phúc |
Thôn 10 |
Tân Thanh |
Lâm Hà |
25 |
781 |
Bằng A Long |
27090 |
Lâm Đồng |
Thôn 10 |
Tân Thanh |
Lâm Hà |
26 |
496 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
03-4-1974 |
Quảng Ngãi |
24 Quảng Bằng |
Phi Tô |
Lâm Hà |
27 |
106 |
Đỗ Thị Hương |
1971 |
Hà Nội |
Phi Tô |
Phi Tô |
Lâm Hà |
28 |
505 |
Nguyễn Tấn Thành |
10-10-1965 |
Quảng Ngãi |
Thôn 4 |
Phúc Thọ |
Lâm Hà |
29 |
22 |
Hoàng Thị Thủy |
16-8-1986 |
Thanh Hóa |
Đạ Ve |
Phúc Thọ |
Lâm Hà |
30 |
1027 |
Phạm Văn Dũng |
25/1/1989 |
Ninh Bình |
Rhang Trụ |
Phúc Thọ |
Lâm Hà |
31 |
515 |
Nguyễn Văn Thảo |
9/10/1971 |
Hà Nội |
Thôn 6 |
Gia Lâm |
Lâm Hà |
32 |
483 |
Nguyễn Hương Lan |
03-7-1985 |
Lâm Đồng |
Liên Kết |
Liên Hà |
Lâm Hà |
33 |
24 |
Lương Viết Năm |
10/7/1971 |
Thanh Hóa |
Liên Kết |
Liên Hà |
Lâm Hà |
34 |
35 |
Trần Thị Hải |
27519 |
Hà Tĩnh |
Liên Hồ |
Liên Hà |
Lâm Hà |
35 |
36 |
Nguyễn Thị Hương |
16-12-1984 |
Lâm Đồng |
Liên Hồ |
Liên Hà |
Lâm Hà |
36 |
882 |
Vũ Thị Lan |
9/9/1986 |
Hải Phòng |
Sình Công |
Liên Hà |
Lâm Hà |
37 |
23 |
Phan Ngọc Sơn |
29-6-1989 |
Lâm Đồng |
116 thôn Lạc Sơn |
Phú Sơn |
Lâm Hà |
38 |
33 |
Vũ Văn Khanh |
24-4-1974 |
Thái Bình |
Thôn 1 |
Mê Linh |
Lâm Hà |
39 |
124 |
Trần Ngọc Huân |
16-8-1968 |
Hà Nam |
Thôn Trung Hà |
Đông Thanh |
Lâm Hà |
DANH SÁCH CÁ NHÂN KHÔNG THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐAM RÔNG
STT |
Số CCHN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
521 |
Lê Anh Duy |
26-01-1986 |
Lâm Đồng |
Đạmul |
ĐạKnàng |
Đam Rông |
2 |
524 |
Đinh Minh Đức |
07-7-1987 |
Lâm Đồng |
Trung Tâm |
Phi Liêng |
Đam Rông |
3 |
531 |
Nguyễn Thị Long |
22-10-1976 |
Quảng Bình |
Thôn 4 |
Liêng Srôn |
Đam Rông |
4 |
46 |
Võ Thị Hồng Yến |
10/5/1980 |
Lâm Đồng |
Thôn 5 |
Liêng Srôn |
Đam Rông |
5 |
40 |
Phạm Thị Hồng |
6/4/1986 |
Lâm Đồng |
45 Thôn 3 |
Đạr Sal |
Đam Rông |
6 |
872 |
Ngô Đắc Thực |
15/2/1986 |
Nghệ An |
Phi Có |
Đar Sal |
Đam Rông |
7 |
877 |
Đào Thị Thảo |
1/4/1985 |
Hà Tây |
Dak Măng |
Đar Sal |
Đam Rông |
8 |
112 |
Nguyễn Duy Sang |
10/7/1989 |
Quảng Ngãi |
Thôn 1 |
Rô Men |
Đam Rông |
9 |
522 |
Trần Đức Châu |
1977 |
Quảng Ngãi |
21 Thôn 2 |
Rô Men |
Đam Rông |
10 |
39 |
Nguyễn Quang Đức |
28/2/1968 |
Bắc Giang |
135 Thôn 2 |
Rô Men |
Đam Rông |
11 |
535 |
Vũ Thị Thu |
28-8-1976 |
Thanh Hóa |
2 Liêng Trang II |
Đạ Tông |
Đam Rông |
12 |
529 |
Trần Thị Hương |
10-10-1974 |
Nghệ An |
65 Liêng Trang II |
Đạ Tông |
Đam Rông |
DANH SÁCH CÁ NHÂN KHÔNG THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – DI LINH
STT |
Số CCHN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
545 |
Lê Văn Cường |
20-02-1962 |
Bình Định |
Thôn 4 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
2 |
592 |
Phạm Thọ Trường |
25-11-1976 |
Nam Định |
45 Thôn 7 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
3 |
553 |
Nguyễn Thị Huệ |
10-5-1986 |
Nam Hà |
46 Thôn 13 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
4 |
588 |
Đỗ Thanh Tịnh |
05-6-1969 |
Nam Định |
146 Thôn 9 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
5 |
579 |
Trần Nguyễn Nhị Thảo |
26-4-1986 |
Lâm Đồng |
43 Thôn 5 |
Hòa Trung |
Di Linh |
6 |
547 |
Nguyễn Thị Dung |
19-12-1969 |
Bình Định |
Thôn 3 |
Liên Đầm |
Di Linh |
7 |
548 |
Trần Thị Mai Dung |
23-1-1986 |
Lâm Đồng |
Thôn 5 |
Tân Châu |
Di Linh |
8 |
597 |
Hoàng Thị Xuân |
13-3-1969 |
Lâm Đồng |
Thôn 5 |
Tân Châu |
Di Linh |
9 |
80 |
Liêu Hoàng Anh Nhân |
9/7/1982 |
Lâm Đồng |
19/2 Thôn 5 |
Tân Châu |
Di Linh |
10 |
603 |
Phan Trung Ngọc |
27-02-1972 |
Lâm Đồng |
312 Tổ 8 Thôn 6 |
Tân Lâm |
Di Linh |
11 |
594 |
Phạm Xuân Tường |
26-4-1981 |
Lâm Đồng |
58 Hùng Vương |
TT Di Linh |
Di Linh |
12 |
602 |
Hồ Tấn Cường |
17-01-1982 |
Lâm Đồng |
242 LTK Khu 8 |
TT Di Linh |
Di Linh |
13 |
593 |
Nguyễn Thanh Tùng |
20-02-1984 |
Lâm Đồng |
1018 Hùng Vương Khu 10 |
TT Di Linh |
Di Linh |
14 |
561 |
Nguyễn Phương Linh |
15-5-1953 |
Lâm Đồng |
22 Lê Lợi - Khu 3 |
TT Di Linh |
Di Linh |
15 |
79 |
Hứa Thế Hồi |
26-2-1978 |
Khánh Hòa |
151 Lý Thường Kiệt |
TT Di Linh |
Di Linh |
16 |
100 |
Võ Văn Quang |
28-2-1980 |
Hải Dương |
Khu 10 |
TT Di Linh |
Di Linh |
17 |
601 |
Đỗ Cao Đan |
01-11-1975 |
Nam Định |
23 QL20- thôn 4 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
18 |
584 |
Phạm Thị Thêu |
25-10-1976 |
Nam Định |
Thôn 14 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
19 |
76 |
Lê Quyết Thắng |
14-9-1978 |
Nam Định |
Thôn 6 |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
20 |
133 |
Nguyễn Văn Biên |
2/5/1986 |
Ninh Bình |
Đinh Trang Hòa |
Đinh Trang Hòa |
Di Linh |
21 |
146 |
Phạm Xuân Thắng |
20/8/1981 |
Lâm Đồng |
Klong |
Gung Ré |
Di Linh |
22 |
956 |
Hấu Nàm Dính |
20/2/1988 |
Đồng Nai |
160 thôn 14 |
Hòa Ninh |
Di Linh |
23 |
978 |
Bùi Thị Kim Thoa |
15/01/1980 |
Lâm Đồng |
Thôn 2 |
Đinh Trang Thượng |
Di Linh |
24 |
977 |
Nguyễn Văn Thành |
20/8/1983 |
Lâm Đồng |
thôn 10 |
Liên Đầm |
Di Linh |
25 |
1025 |
Võ Đình Trung |
27/9/1983 |
Lâm Đồng |
Thôn 9 |
Liên Đầm |
Di Linh |
26 |
979 |
Nguyễn Hữu Lam |
14/6/1975 |
Thanh Hóa |
Thôn Tân Phú |
Đinh Lạc |
Di Linh |
27 |
1051 |
Nguyễn Thị Lệ Hồng |
1967 |
Thừa Thiên Huế |
Thôn Đồng Lạc 2 |
Đinh Lạc |
Di Linh |
28 |
1036 |
Nguyễn Thị Xuân |
2/6/1987 |
Ninh Bình |
Thôn 8 |
Gia Hiệp |
Di Linh |
29 |
965 |
Lê Thị Mai Phương |
2/6/1990 |
Lâm Đồng |
285 Lý Thường Kiệt |
TT. Di Linh |
Di Linh |
DANH SÁCH CÁ NHÂN KHÔNG THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – BẢO LỘC
STT |
Số CCHN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
624 |
Hoàng Xuân Hòa |
16-11-1978 |
Hà Nội |
Thôn 6 |
Đại Lào |
Bảo Lộc |
2 |
605 |
Vũ Ngọc Bích |
10-12-1948 |
Nam Định |
933 Thôn 5, QL20 |
Đại Lào |
Bảo Lộc |
3 |
621 |
Phạm Bá Hải |
05-02-1969 |
Thái Bình |
Thôn 11 |
Đại Lào |
Bảo Lộc |
4 |
607 |
Nguyễn Thị Châm |
17-9-1956 |
Hà Nội |
xóm 4 Thôn 4 |
Đại Lào |
Bảo Lộc |
5 |
135 |
Nguyễn Đức Thiết |
13-11-1960 |
Huế |
79 Lê Hồng Phong |
Phường 2 |
Bảo Lộc |
6 |
615 |
Nguyễn Hoàng Đôn |
13-7-1986 |
Cần Thơ |
Tân Ninh |
Lộc Châu |
Bảo Lộc |
7 |
630 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
24-01-1983 |
Lâm Đồng |
374 - Kim Thanh |
Lộc Nga |
Bảo Lộc |
8 |
604 |
Trần Thị Kim Anh |
27-9-1974 |
Lâm Đồng |
326 QL 20 |
Lộc Nga |
Bảo Lộc |
9 |
646 |
Vũ Thị Diễm Trinh |
18/12/1985 |
Lâm Đồng |
322 Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
10 |
656 |
Phạm Văn Thành |
03-3-1985 |
Lâm Đồng |
241 Lý Thường kiệt |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
11 |
638 |
Nguyễn Thị Oanh |
26-10-1983 |
Lâm Đồng |
456 Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
12 |
649 |
Phạm Thị Tuyết Vân |
01-11-1964 |
Đồng Tháp |
238 Lý Thường Kiệt |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
13 |
614 |
Nguyễn Tiến Đạt |
06-01-1990 |
Lâm Đồng |
68 Tăng Bạt Hổ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
14 |
661 |
Hoàng Văn Công |
24-4-1974 |
Lâm Đồng |
1050 Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
15 |
10 |
Nguyễn Thị Kim Hà |
28-7-1974 |
Lâm Đồng |
Khu phố 9 |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
16 |
2 |
Phạm Minh Châu |
20-8-1961 |
Lâm Đồng |
81 Nguyễn Đình Chiểu |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
17 |
9 |
Vũ Văn Đại |
1972 |
TpHCM |
902 - Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
18 |
11 |
Võ Thị Minh Hiền |
27-2-1967 |
TpHCM |
11 Nguyễn Thái Bình |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
19 |
12 |
Phạm Ngọc Tuấn |
1/2/1985 |
Lâm Đồng |
895 Nguyễn Văn Cừ |
Lộc Phát |
Bảo Lộc |
20 |
3 |
Nguyễn Tiến Bắc |
17-11-1960 |
Lâm Đồng |
16 Lam Sơn |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
21 |
608 |
Nguyễn Thị Thùy Chi |
17-9-1980 |
Lâm Đồng |
306 Lê Lợi |
Lộc Thanh |
Bảo Lộc |
22 |
919 |
Phạm Xuân Thiên Chương |
20/3/1978 |
Khánh Hòa |
63 Lê Thị Pha |
Phường 1 |
Bảo Lộc |
23 |
920 |
Phan Thị Bảo Khuyên |
10/10/1979 |
Hậu Giang |
63 Lê Thị Pha |
Phường 1 |
Bảo Lộc |
24 |
925 |
Vũ Trọng Dương |
7/2/1984 |
Lâm Đồng |
155/3 Nguyễn Công Trứ |
Phường 2 |
Bảo Lộc |
25 |
1069 |
Đặng Cao Tình |
6/11/1980 |
Lâm Đồng |
36 Lý Thường Kiệt |
Phường 2 |
Bảo Lộc |
26 |
1070 |
Nguyễn Thái Bảo Trân |
14/10/1987 |
Lâm Đồng |
36 Lý Thường Kiệt |
Phường 2 |
Bảo Lộc |
27 |
927 |
Lại Thế Bảo |
13/3/1977 |
Nam Định |
149 Trần Phú |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
28 |
929 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
27/12/1972 |
Lâm Đồng |
101B Lam Sơn |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
29 |
1008 |
Nguyễn Tiến Trọng |
13/5/1987 |
Hà Tĩnh |
64B Trần Hưng Đạo |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
30 |
921 |
Hoàng Quốc Thắng |
10/1/1970 |
Đồng Tháp |
283 Trần Phú |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
31 |
1071 |
Nguyễn Duy Khánh |
18/10/1988 |
Bảo Lộc |
Khu 7 |
Lộc Sơn |
Bảo Lộc |
32 |
922 |
Hoàng Văn Diễn |
13/2/1982 |
Nam Định |
Thôn 3 |
Đại Lào |
Bảo Lộc |
33 |
923 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
1/8/1983 |
Lâm Đồng |
Thôn 7 |
Đại Lào |
Bảo Lộc |
34 |
924 |
Phạm Văn Hà |
1972 |
Thanh Hóa |
Thanh Xuân |
Lộc Thành |
Bảo Lộc |
35 |
1073 |
Trần Hảo Tín |
14/5/1994 |
Lâm Đồng |
92 Phan Chu Trinh |
Lộc Tiến |
Bảo Lộc |
36 |
1090 |
Võ Tiến Hùng |
11/7/1968 |
Lâm Đồng |
211 Hà Giang |
Phường 1 |
Bảo Lộc |
DANH SÁCH CÁ NHÂN KHÔNG THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – BẢO LÂM
STT |
Số CCHN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
675 |
Vũ Thị Hương |
25-10-1958 |
Thái Bình |
tổ 15 Khu 4 |
Lộc Thắng |
Bảo Lâm |
2 |
702 |
Nguyễn Đức Song |
01-7-1972 |
Thái Bình |
Thôn 8 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
3 |
667 |
Phạm Thị Kiều Chinh |
17-5-1978 |
Kiên Giang |
Thôn 5 |
Lộc Quảng |
Bảo Lâm |
4 |
707 |
Trần Thị Thắm |
03-3-1969 |
Nam Hà |
Thôn 7 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
5 |
674 |
Huỳnh Thanh Hùng |
04-6-1971 |
Quãng Nam |
Thôn 1 |
Lộc Nam |
Bảo Lâm |
6 |
152 |
Hà Phương Thảo |
1964 |
Nam Định |
Thôn 9 |
Lộc Nam |
Bảo Lâm |
7 |
714 |
Phạm Kim Thúy |
08-3-1984 |
Thừa Thiên Huế |
Thôn 10B |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
8 |
680 |
Đỗ Thị Cẩm Lệ |
20-10-1975 |
Bình Định |
Thôn 4 |
Lộc Thành |
Bảo Lâm |
9 |
727 |
Trần Minh Duẫn |
03-10-1968 |
Nam Định |
Đông La |
Lộc Đức |
Bảo Lâm |
10 |
728 |
Nguyễn Văn Vịnh |
26-01-1983 |
Lâm Đồng |
Thôn 1 |
Lộc Bảo |
Bảo Lâm |
11 |
719 |
Nguyễn Thanh Tú |
21-7-1973 |
Lâm Đồng |
Thôn 1 |
Lộc Bảo |
Bảo Lâm |
12 |
903 |
Võ Thị Hoa |
9/3/1987 |
Hà Tĩnh |
Thôn An Hòa |
Lộc An |
Bảo Lâm |
13 |
1055 |
Nguyễn Văn Tâm |
25/2/1978 |
Lâm Đồng |
Thôn 10 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
14 |
1058 |
Đặng Thị Chinh |
27/7/1967 |
Hà Tây |
Thôn 3 |
Lộc An |
Bảo Lâm |
15 |
912 |
Trần Thị Phương Dung |
2/2/1985 |
Lâm Đồng |
Thôn 12 |
Lộc Ngãi |
Bảo Lâm |
16 |
913 |
Lê Văn Hoàng |
14/5/1974 |
Ninh Bình |
Thôn 1 - Đông La |
Lộc Đức |
Bảo Lâm |
17 |
1081 |
Nguyễn Xuân Minh |
32182 |
Nghệ An |
Thôn 2 |
Lộc Lâm |
Bảo Lâm |
DANH SÁCH CÁ NHÂN KHÔNG THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐẠ HUOAI
STT |
Số CCHN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
144 |
Nguyễn Tường Vũ |
5/2/1970 |
Đà Nẵng |
Thôn 3 |
Đoàn Kết |
Đạ Huoai |
DANH SÁCH CÁ NHÂN KHÔNG THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – ĐẠ TẺH
STT |
Số CCHN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
753 |
Lâm Văn Kháy |
13-01-1968 |
Lạng Sơn |
Khu phố 7 |
TT Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
2 |
754 |
Nguyễn Thế Khanh |
10-10-1984 |
Lâm Đồng |
Thôn 3 |
Triệu Hải |
Đạ Tẻh |
3 |
747 |
Nguyễn Thanh Sang |
14-8-1990 |
Bình Định |
Thôn 3 |
An Nhơn |
Đạ Tẻh |
DANH SÁCH CÁ NHÂN KHÔNG THAM GIA TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN VÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT MỚI NĂM 2014 – CÁT TIÊN
STT |
Số CCHN |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Địa chỉ kinh doanh |
||
1 |
766 |
Nguyễn Văn Đức |
1973 |
Nam Hà |
Khu phố 6 |
Đồng Nai |
Cát Tiên |
2 |
771 |
Đinh Gia Nhuân |
22-5-1987 |
Lâm Đồng |
Thôn Trấn Phú |
Gia Viễn |
Cát Tiên |
3 |
775 |
Nguyễn Văn Nhi |
06-3-1963 |
Bắc Ninh |
Thôn 3 |
Phù Mỹ |
Cát Tiên |
4 |
778 |
Nguyễn Thị Hà |
24-4-1990 |
Lâm Đồng |
Thôn 4 |
Tiên Hoàng |
Cát Tiên |
5 |
779 |
Nguyễn Ngọc Hà |
28-12-1973 |
Ninh Bình |
Thôn 4 |
Tiên Hoàng |
Cát Tiên |
6 |
84 |
Tống Văn Toản |
8/5/1968 |
Ninh Bình |
Ninh Thương |
Nam Ninh |
Cát Tiên |
Các tin khác
- Danh sách quầy hàng đã cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc BVTV tại Lâm Đồng - 25/07/2014
- Danh sách cá nhân không tham gia tập huấn bồi dưỡng kiến thức chuyên môn và văn bản pháp luật mới 02 năm liên tiếp 2013 - 2014 - 09/10/2014
- Danh sách cá nhân không tham gia tập huấn bồi dưỡng kiến thức chuyên môn và văn bản pháp luật mới 02 năm liên tiếp 2014 -2015 - 23/08/2015
- Kết quả kiểm tra phân loại các cơ sở sản xuất, kinh doanh thuốc BVTV theo thông tư 45/2014/TT-BNNPTNT trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng năm 2015 - 23/12/2015
- Danh sách cá nhân, tổ chức kinh doanh thuốc BVTV trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng năm 2015 - 15/12/2015
- Danh sách cá nhân không tham gia tập huấn bồi dưỡng kiến thức chuyên môn và văn bản pháp luật mới năm 2015 - 23/08/2015
- Danh sách các công ty kinh doanh thuốc BVTV tại Lâm Đồng - 07/07/2013
- Thông báo tổ chức lớp Huấn luyện chuyên môn về thuốc BVTV năm 2016 - 03/03/2016
- Danh sách tập huấn cấp thẻ xông hơi khử trùng năm 2013 - 26/08/2014
- Danh sách cá nhân tham gia tập huấn bồi dưỡng kiến thức chuyên môn và văn bản pháp luật mới năm 2015 - 21/08/2015
- Danh sách cá nhân tham gia tập huấn văn bản pháp luật mới năm 2014 - 04/05/2015
- Khai giảng lớp Huấn luyện chuyên môn về thuốc Bảo vệ thực vật năm 2016 - 14/03/2016
- Danh sách quầy hàng đã tập huấn cấp chứng chỉ hành nghề buôn bán thuốc BVTV năm 2014 - 24/07/2014
- Danh sách tập huấn an toàn lao động trong vận chuyển thuốc, nguyên liệu thuốc BVTV năm 2013 - 26/08/2014
- Danh sách học viên đã tham gia lớp tập huấn an toàn lao động trong vận chuyển thuốc, nguyên liệu thuốc bvtv năm 2010 - 17/06/2013
- Danh sách quầy hàng kinh doanh thuốc BVTV không tham gia tập huấn văn bản pháp luật mới năm 2013 - 04/04/2014
- Danh sách quầy hàng kinh doanh thuốc BVTV tham gia tập huấn văn bản pháp luật mới năm 2013 - 04/04/2014